NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
AGG Bất động sản An Gia 0,04 2.100 15.100 0,30 13.000 0,26
TVB Chứng khoán Trí Việt 0,09 13.700 39.700 0,27 26.000 0,18
SJS SJ Group -0,79 -11.500 4.000 0,26 15.500 1,06
KHG Tập đoàn Khải Hoàn Land 0,26 50.800 50.800 0,26 0 0,00
CCL Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long 0,23 31.300 35.100 0,26 3.800 0,03
DHC Đông Hải Bến Tre -4,03 -106.400 6.900 0,26 113.300 4,29
TCD ĐT Phát triển CN và Vận tải 0,06 9.600 36.900 0,24 27.300 0,18
KDC Tập đoàn KIDO -0,82 -13.185 3.600 0,22 16.785 1,04
FUEDCMID Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP -0,89 -81.800 20.400 0,22 102.200 1,11
HTN Hưng Thịnh Incons -1,31 -102.500 17.000 0,22 119.500 1,53
FUEMAV30 Quỹ ETF MAFM VN30 0,15 10.800 14.300 0,20 3.500 0,05
TLH Thép Tiến Lên 0,08 10.500 27.300 0,20 16.800 0,12
VSH Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh 0,18 3.800 4.000 0,19 200 0,01
LHG KCN Long Hậu -0,16 -4.900 5.400 0,17 10.300 0,33
SIP Đầu tư Sài Gòn VRG -1,28 -16.507 2.010 0,15 18.517 1,44
STK Sợi Thế Kỷ 0,12 4.000 5.100 0,15 1.100 0,03
HT1 VICEM Hà Tiên 0,02 2.000 12.300 0,14 10.300 0,12
VPI Đầu tư Văn Phú - Invest -1,83 -32.597 2.400 0,13 34.997 1,96
TVS Chứng khoán Thiên Việt -0,18 -8.400 6.000 0,13 14.400 0,31
EVE Everpia -0,03 -2.500 8.700 0,12 11.200 0,16

Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.