NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VJC Vietjet Air -8,92 -100.650 73.000 6,52 173.650 15,44
DXS Dịch vụ BĐS Đất Xanh 5,45 589.800 658.500 6,09 68.700 0,64
SSB SeABank 5,11 278.900 326.300 5,98 47.400 0,87
VCG VINACONEX -25,47 -1.107.500 220.500 5,12 1.328.000 30,59
TLG Tập đoàn Thiên Long -1,27 -23.600 92.400 5,08 116.000 6,35
POW Điện lực Dầu khí Việt Nam 2,74 201.500 370.700 5,00 169.200 2,26
FTS Chứng khoán FPT 3,40 86.800 121.200 4,77 34.400 1,37
LCG LIZEN 4,54 475.100 495.800 4,74 20.700 0,20
TV2 Tư vấn XD Điện 2 3,04 81.020 126.120 4,72 45.100 1,68
CMG Tập đoàn Công nghệ CMC -4,45 -107.622 109.700 4,55 217.322 9,00
ORS Chứng khoán Tiên Phong 3,21 338.000 467.300 4,43 129.300 1,22
DPG Tập đoàn Đạt Phương 0,92 21.300 93.500 4,12 72.200 3,20
VPI Đầu tư Văn Phú - Invest -7,55 -143.100 79.300 4,06 222.400 11,61
ELC ELCOM 2,89 127.500 166.200 3,77 38.700 0,88
NT2 Điện lực Nhơn Trạch 2 1,15 59.600 195.700 3,76 136.100 2,62
HVN Vietnam Airlines -2,14 -55.800 94.400 3,63 150.200 5,77
LPB LPBank -1,50 -45.267 99.700 3,27 144.967 4,77
PTB Công ty Cổ phần Phú Tài 3,09 56.600 56.600 3,09 0 0,00
GEX Tập đoàn Gelex -81,66 -2.053.000 65.000 2,60 2.118.000 84,27
CSM Cao su Miền Nam 1,20 90.100 192.600 2,58 102.500 1,38

Cập nhật lúc 15:10 04/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.