Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | SHB | -76,69 | -6.822.056 | 227.300 | 2,56 | 7.049.356 | 79,25 |
EIB | Eximbank | 0,42 | 25.382 | 139.200 | 2,31 | 113.818 | 1,89 |
SSB | SeABank | -4,30 | -196.400 | 102.300 | 2,25 | 298.700 | 6,55 |
TNH | Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | -0,29 | -13.900 | 107.700 | 2,19 | 121.600 | 2,48 |
HDG | Tập đoàn Hà Đô | -5,29 | -207.429 | 85.800 | 2,19 | 293.229 | 7,48 |
TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | -0,74 | -19.900 | 50.200 | 1,84 | 70.100 | 2,58 |
HAX | Ô tô Hàng Xanh | -0,20 | -12.950 | 110.500 | 1,66 | 123.450 | 1,86 |
KSB | Khoáng sản Bình Dương | 1,53 | 74.500 | 80.200 | 1,64 | 5.700 | 0,12 |
DCM | Đạm Cà Mau | -8,29 | -271.227 | 53.600 | 1,64 | 324.827 | 9,93 |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | 0,02 | 1.100 | 92.300 | 1,63 | 91.200 | 1,60 |
CTS | Chứng khoán Vietinbank | -14,22 | -393.602 | 40.398 | 1,44 | 434.000 | 15,65 |
POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | -9,82 | -908.851 | 131.500 | 1,42 | 1.040.351 | 11,23 |
VGC | Tổng Công ty Viglacera | 0,26 | 5.800 | 27.600 | 1,37 | 21.800 | 1,12 |
DBD | Dược - TB Y tế Bình Định | 1,07 | 20.100 | 23.700 | 1,26 | 3.600 | 0,19 |
MSH | May Sông Hồng | 1,06 | 25.100 | 29.100 | 1,22 | 4.000 | 0,17 |
GEG | Điện Gia Lai | 0,81 | 67.800 | 98.000 | 1,19 | 30.200 | 0,38 |
FUESSV30 | Quỹ ETF SSIAM VN30 | -0,17 | -11.700 | 79.300 | 1,17 | 91.000 | 1,34 |
VOS | Vận tải Biển Việt Nam | 1,15 | 115.200 | 117.100 | 1,16 | 1.900 | 0,02 |
BCG | Bamboo Capital | 0,21 | 26.338 | 147.600 | 1,16 | 121.262 | 0,95 |
HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 1,05 | 27.600 | 29.200 | 1,11 | 1.600 | 0,06 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.