Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TLG | Tập đoàn Thiên Long | -0,18 | -3.700 | 18.900 | 0,91 | 22.600 | 1,09 |
TIP | PT KCN Tín Nghĩa | 0,90 | 39.300 | 39.500 | 0,91 | 200 | 0,00 |
BMP | Nhựa Bình Minh | -9,30 | -85.400 | 8.100 | 0,88 | 93.500 | 10,18 |
HAX | Ô tô Hàng Xanh | 0,68 | 44.700 | 51.000 | 0,77 | 6.300 | 0,10 |
TLH | Thép Tiến Lên | 0,74 | 104.400 | 108.700 | 0,77 | 4.300 | 0,03 |
KOS | Công ty KOSY | -0,70 | -18.800 | 20.200 | 0,76 | 39.000 | 1,46 |
NHH | Nhựa Hà Nội | 0,73 | 44.000 | 44.000 | 0,73 | 0 | 0,00 |
LDG | Đầu tư LDG | 0,73 | 266.600 | 266.700 | 0,73 | 100 | 0,00 |
AGG | Bất động sản An Gia | 0,62 | 30.700 | 34.300 | 0,69 | 3.600 | 0,07 |
SKG | Tàu Cao tốc Superdong | -0,51 | -36.900 | 48.400 | 0,67 | 85.300 | 1,18 |
CCL | Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 0,64 | 83.400 | 83.600 | 0,64 | 200 | 0,00 |
TTF | Gỗ Trường Thành | 0,53 | 138.700 | 157.400 | 0,61 | 18.700 | 0,07 |
ACB | ACB | 0,00 | 0 | 20.000 | 0,57 | 20.000 | 0,57 |
TCD | ĐT Phát triển CN và Vận tải | 0,36 | 53.200 | 78.100 | 0,53 | 24.900 | 0,17 |
NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | -1,48 | -76.100 | 25.000 | 0,47 | 101.100 | 1,95 |
BWE | Nước - Môi trường Bình Dương | -0,10 | -2.400 | 10.200 | 0,44 | 12.600 | 0,54 |
TNT | Tập đoàn TNT | 0,39 | 72.900 | 81.200 | 0,43 | 8.300 | 0,04 |
VFG | Khử trùng Việt Nam | 0,40 | 6.700 | 7.000 | 0,42 | 300 | 0,02 |
DRH | DRH Holdings | 0,42 | 111.500 | 111.500 | 0,42 | 0 | 0,00 |
SCS | DV Hàng hóa Sài Gòn | -12,05 | -152.500 | 5.200 | 0,41 | 157.700 | 12,46 |
Cập nhật lúc 15:10 24/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.