NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
BWE Nước - Môi trường Bình Dương -19,10 -369.700 55.800 2,87 425.500 21,96
BFC Phân bón Bình Điền -0,85 -18.200 63.000 2,85 81.200 3,69
VOS Vận tải Biển Việt Nam 2,66 190.500 201.700 2,81 11.200 0,16
PC1 Tập đoàn PC1 -2,27 -101.961 122.739 2,77 224.700 5,04
PVT Vận tải Dầu khí PVTrans -3,19 -144.250 121.600 2,69 265.850 5,88
CSV Hóa chất Cơ bản miền Nam -5,81 -165.950 75.400 2,60 241.350 8,41
YEG Tập đoàn Yeah1 0,96 81.600 194.600 2,31 113.000 1,35
VCG VINACONEX -14,20 -658.523 106.500 2,29 765.023 16,49
CTR Công trình Viettel -12,16 -137.230 23.270 2,07 160.500 14,23
DBD Dược - TB Y tế Bình Định 1,64 32.400 40.000 2,03 7.600 0,38
EVF Tài chính Điện lực -1,74 -172.600 206.000 2,00 378.600 3,74
AAA An Phát Bioplastics 1,19 167.500 267.000 1,89 99.500 0,70
SCS DV Hàng hóa Sài Gòn -0,11 -1.900 30.500 1,83 32.400 1,94
PPC Nhiệt điện Phả Lại -0,04 -2.700 143.700 1,81 146.400 1,85
DLG Đức Long Gia Lai 0,75 324.900 724.400 1,66 399.500 0,91
BMI Bảo hiểm Bảo Minh 1,62 73.800 73.800 1,62 0 0,00
DHC Đông Hải Bến Tre 0,07 2.300 54.600 1,60 52.300 1,53
ANV Thủy sản Nam Việt 0,93 60.200 100.000 1,55 39.800 0,62
TNH Tập đoàn Bệnh viện TNH 1,47 83.300 85.600 1,51 2.300 0,04
DPR Cao su Đồng Phú -11,04 -287.900 39.400 1,51 327.300 12,54

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.