NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
BMP Nhựa Bình Minh -3,13 -22.087 13.013 1,84 35.100 4,97
BSI Chứng khoán BIDV -8,17 -185.800 35.400 1,57 221.200 9,74
NKG Thép Nam Kim -18,58 -1.090.189 90.511 1,54 1.180.700 20,12
HSL Thực phẩm Hồng Hà 1,27 152.700 183.600 1,53 30.900 0,26
E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 -1,68 -47.200 40.900 1,45 88.100 3,13
TVS Chứng khoán Thiên Việt 1,43 79.900 80.900 1,45 1.000 0,02
AGG Bất động sản An Gia 0,98 55.600 81.800 1,44 26.200 0,46
NAF Nafoods Group 1,38 40.500 40.500 1,38 0 0,00
CTR Công trình Viettel -3,17 -38.731 16.500 1,34 55.231 4,52
VCG VINACONEX -38,72 -1.408.610 48.690 1,34 1.457.300 40,06
DHC Đông Hải Bến Tre 0,03 1.300 39.700 1,32 38.400 1,29
SBT Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa -2,84 -108.900 48.800 1,27 157.700 4,11
GAS PV Gas -14,20 -238.943 20.257 1,20 259.200 15,40
CTI Cường Thuận IDICO -0,66 -26.200 43.900 1,09 70.100 1,75
NAB Ngân hàng Nam Á 0,78 52.200 71.100 1,06 18.900 0,28
SSB SeABank -1,19 -62.779 54.400 1,04 117.179 2,23
VTP Bưu chính Viettel -6,31 -64.454 10.600 1,04 75.054 7,35
SGR Địa ốc Sài Gòn 0,79 35.900 43.600 0,96 7.700 0,17
HAG Hoàng Anh Gia Lai 0,83 50.500 57.600 0,94 7.100 0,12
DXS Dịch vụ BĐS Đất Xanh -13,12 -1.131.000 76.900 0,90 1.207.900 14,01

Cập nhật lúc 15:10 15/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.