Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NLG | BĐS Nam Long | -9,66 | -254.200 | 566.600 | 21,36 | 820.800 | 31,02 |
HDB | HDBank | -34,83 | -1.550.400 | 805.400 | 18,11 | 2.355.800 | 52,94 |
VHM | Vinhomes | -16,12 | -397.187 | 352.113 | 14,30 | 749.300 | 30,42 |
VRE | Vincom Retail | 7,30 | 325.223 | 632.223 | 14,13 | 307.000 | 6,83 |
CMG | Tập đoàn Công nghệ CMC | 8,86 | 195.850 | 307.500 | 14,01 | 111.650 | 5,14 |
PDR | BĐS Phát Đạt | -9,54 | -356.400 | 519.600 | 13,85 | 876.000 | 23,38 |
DBC | Tập đoàn DABACO | -13,23 | -482.900 | 416.900 | 11,48 | 899.800 | 24,72 |
CTD | Xây dựng Coteccons | 4,66 | 71.300 | 174.500 | 11,31 | 103.200 | 6,65 |
STB | Sacombank | 0,65 | 23.200 | 394.900 | 11,20 | 371.700 | 10,55 |
GMD | Gemadept | 2,37 | 28.600 | 138.100 | 11,18 | 109.500 | 8,80 |
ACB | ACB | 0,00 | 0 | 375.900 | 10,17 | 375.900 | 10,17 |
TCH | ĐT DV Tài chính Hoàng Huy | 0,11 | 12.361 | 605.000 | 9,47 | 592.639 | 9,36 |
VIC | VinGroup | -14,96 | -357.321 | 199.950 | 8,42 | 557.271 | 23,38 |
TLG | Tập đoàn Thiên Long | 1,85 | 38.400 | 138.900 | 6,74 | 100.500 | 4,88 |
VCI | Chứng khoán Vietcap | -6,23 | -132.800 | 137.400 | 6,47 | 270.200 | 12,70 |
FRT | Bán lẻ FPT | -10,06 | -65.800 | 40.400 | 6,17 | 106.200 | 16,23 |
GVR | Tập đoàn CN Cao su VN | -6,78 | -227.300 | 206.800 | 6,08 | 434.100 | 12,86 |
VGC | Tổng Công ty Viglacera | -0,38 | -7.400 | 109.800 | 5,58 | 117.200 | 5,96 |
SHB | SHB | -15,29 | -1.372.630 | 495.900 | 5,53 | 1.868.530 | 20,82 |
PNJ | Vàng Phú Nhuận | 0,00 | 0 | 56.800 | 5,33 | 56.800 | 5,33 |
Cập nhật lúc 15:10 24/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.