Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTG | VietinBank | -23,10 | -611.295 | 865.705 | 32,67 | 1.477.000 | 55,76 |
DGC | Hóa chất Đức Giang | -19,91 | -227.900 | 316.200 | 27,78 | 544.100 | 47,69 |
STB | Sacombank | -31,04 | -801.098 | 662.502 | 25,77 | 1.463.600 | 56,81 |
GMD | Gemadept | -3,32 | -65.300 | 530.100 | 25,57 | 595.400 | 28,89 |
VIX | Chứng khoán VIX | -81,43 | -6.372.200 | 1.940.400 | 25,11 | 8.312.600 | 106,53 |
E1VFVN30 | Quỹ ETF DCVFMVN30 | 12,02 | 533.700 | 1.101.400 | 24,99 | 567.700 | 12,97 |
SSI | Chứng khoán SSI | -4,27 | -181.713 | 1.031.951 | 24,31 | 1.213.664 | 28,57 |
VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | -23,82 | -496.400 | 463.700 | 22,23 | 960.100 | 46,05 |
HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 6,98 | 118.125 | 333.400 | 19,91 | 215.275 | 12,93 |
VCG | VINACONEX | -7,04 | -314.800 | 773.200 | 17,43 | 1.088.000 | 24,47 |
DXG | Địa ốc Đất Xanh | -2,27 | -145.600 | 1.061.000 | 15,28 | 1.206.600 | 17,55 |
EIB | Eximbank | 5,63 | 309.600 | 782.400 | 14,59 | 472.800 | 8,96 |
BID | BIDV | -43,59 | -1.211.784 | 393.900 | 14,15 | 1.605.684 | 57,74 |
HCM | Chứng khoán HSC | -74,69 | -2.853.800 | 484.100 | 12,73 | 3.337.900 | 87,43 |
NKG | Thép Nam Kim | 8,28 | 686.900 | 1.047.300 | 12,66 | 360.400 | 4,38 |
KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | -5,09 | -238.899 | 554.801 | 12,55 | 793.700 | 17,64 |
DIG | DIC Corp | -9,12 | -588.300 | 740.200 | 11,69 | 1.328.500 | 20,82 |
NVL | Novaland | 8,59 | 899.300 | 1.214.500 | 11,60 | 315.200 | 3,02 |
GVR | Tập đoàn CN Cao su VN | 7,38 | 299.200 | 387.800 | 9,56 | 88.600 | 2,18 |
SZC | Sonadezi Châu Đức | -1,71 | -53.700 | 301.300 | 9,36 | 355.000 | 11,07 |
Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.