NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ORS Chứng khoán Tiên Phong 5,66 607.300 675.100 6,30 67.800 0,63
CTS Chứng khoán Vietinbank -1,08 -39.600 227.000 6,17 266.600 7,25
CMG Tập đoàn Công nghệ CMC -1,18 -28.153 146.132 6,03 174.285 7,21
KSB Khoáng sản Bình Dương 5,64 333.500 333.500 5,64 0 0,00
YEG Tập đoàn Yeah1 3,77 302.000 449.000 5,62 147.000 1,85
CII Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM -1,40 -92.600 355.600 5,33 448.200 6,73
SHB SHB 1,96 150.462 407.750 5,28 257.288 3,33
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc -18,10 -683.400 192.400 5,07 875.800 23,17
BMP Nhựa Bình Minh 0,12 758 35.500 4,98 34.742 4,86
CSV Hóa chất Cơ bản miền Nam -0,89 -23.600 128.500 4,69 152.100 5,58
BSI Chứng khoán BIDV -6,52 -159.200 93.300 3,87 252.500 10,39
BVH Tập đoàn Bảo Việt 1,46 27.590 71.700 3,81 44.110 2,34
NT2 Điện lực Nhơn Trạch 2 0,90 46.200 193.200 3,73 147.000 2,83
VDS Chứng khoán Rồng Việt 3,40 235.400 251.200 3,63 15.800 0,23
PTB Công ty Cổ phần Phú Tài 3,29 60.400 66.200 3,60 5.800 0,31
VCG VINACONEX -12,22 -554.095 154.605 3,42 708.700 15,64
VOS Vận tải Biển Việt Nam 3,37 231.100 231.100 3,37 0 0,00
VPI Đầu tư Văn Phú - Invest 2,87 54.500 63.300 3,34 8.800 0,47
HAX Ô tô Hàng Xanh 3,14 211.200 213.900 3,18 2.700 0,04
SCS DV Hàng hóa Sài Gòn -3,30 -48.509 42.600 2,89 91.109 6,18

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.