NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
GAS PV Gas 0,74 10.739 49.069 3,37 38.330 2,63
PNJ Vàng Phú Nhuận 0,00 2 34.002 3,34 34.000 3,34
GMD Gemadept -14,18 -216.694 50.506 3,30 267.200 17,49
AAA An Phát Bioplastics 2,76 318.900 319.500 2,76 600 0,01
DHC Đông Hải Bến Tre 2,69 75.600 75.600 2,69 0 0,00
DRC Cao su Đà Nẵng 2,49 85.100 85.800 2,51 700 0,02
ORS Chứng khoán Tiên Phong 1,30 89.700 169.700 2,47 80.000 1,17
HAG Hoàng Anh Gia Lai -15,33 -1.252.700 185.530 2,32 1.438.230 17,64
BMP Nhựa Bình Minh -0,27 -2.200 17.100 2,14 19.300 2,41
DIG DIC Corp -14,12 -741.239 110.900 2,11 852.139 16,23
NHA PT Nhà và Đô thị Nam HN 0,35 11.800 71.400 2,10 59.600 1,75
DGW Thế Giới Số -2,22 -54.190 50.000 2,07 104.190 4,28
DCM Đạm Cà Mau -12,11 -333.700 55.700 2,03 389.400 14,14
HCM Chứng khoán HSC -9,00 -310.095 60.300 1,89 370.395 10,88
BID BIDV -43,79 -942.300 40.200 1,87 982.500 45,66
DBC Tập đoàn DABACO -0,94 -32.842 65.358 1,85 98.200 2,79
KHG Tập đoàn Khải Hoàn Land -0,98 -171.400 332.300 1,83 503.700 2,81
SCS DV Hàng hóa Sài Gòn 0,11 1.400 22.600 1,81 21.200 1,69
FUESSVFL Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD 0,79 37.600 79.100 1,67 41.500 0,88
OCB Ngân hàng Phương Đông -0,71 -66.388 155.712 1,67 222.100 2,38

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.