Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VDS 12,00 18.600 19.900 1.300 6,98
ABS 116,34 4.010 4.290 280 6,98
CSV 19,33 38.700 41.400 2.700 6,97
TPC 11,14 7.500 8.020 520 6,93
VCA 97,70 12.650 13.500 850 6,71
TMP 15,47 69.900 74.000 4.100 5,86
TDW 8,67 51.900 54.900 3.000 5,78
FUEIP100 1,11 8.320 8.790 470 5,64
TCR -3,96 3.220 3.400 180 5,59
PAC 13,66 36.000 38.000 2.000 5,55

Cập nhật lúc 15:10 06/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DC4 4,17 15.300 14.250 -1.050 -6,86
MDG -7,72 11.100 10.450 -650 -5,85
VAF 7,80 14.850 14.000 -850 -5,72
SVC 22,78 22.900 21.600 -1.300 -5,67
VPH 4,14 7.670 7.270 -400 -5,21
LM8 7,59 14.000 13.300 -700 -5,00
SC5 8,49 22.100 21.000 -1.100 -4,97
APH 12,35 7.020 6.710 -310 -4,41
SVD -15,94 3.570 3.420 -150 -4,20
GMH 21,65 8.350 8.020 -330 -3,95

Cập nhật lúc 15:10 06/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 110.647 244.114,09 2.364.107 103.258 196.862,60 1.779.203
FUEVFVND 70.470 146.187,12 2.032.644 71.920 116.072,69 1.647.116
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
HPG 3.781 56.615,96 19.205.010 2.948 58.886,01 15.572.230
FUESSVFL 48.211 64.426,23 1.275.826 50.498 55.267,23 1.146.368
STB 5.728 56.087,21 10.780.764 5.203 56.508,57 9.864.949
SSI 3.803 44.195,34 13.544.847 3.263 45.718,72 12.020.697
HQC 9.186 40.721,46 6.246.428 6.519 45.002,64 4.899.054
HAG 5.805 44.458,22 9.513.741 4.673 45.108,11 7.770.747
MBB 4.009 39.213,90 10.994.105 3.567 38.820,65 9.683.198

Cập nhật lúc 15:10 06/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 110.647 244.114,09 2.364.107 103.258 196.862,60 1.779.203
FUEVFVND 70.470 146.187,12 2.032.644 71.920 116.072,69 1.647.116
FUESSVFL 48.211 64.426,23 1.275.826 50.498 55.267,23 1.146.368
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
HPG 3.781 56.615,96 19.205.010 2.948 58.886,01 15.572.230
STB 5.728 56.087,21 10.780.764 5.203 56.508,57 9.864.949
HAG 5.805 44.458,22 9.513.741 4.673 45.108,11 7.770.747
SSI 3.803 44.195,34 13.544.847 3.263 45.718,72 12.020.697
HQC 9.186 40.721,46 6.246.428 6.519 45.002,64 4.899.054
MBB 4.009 39.213,90 10.994.105 3.567 38.820,65 9.683.198

Cập nhật lúc 15:10 06/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -103,56 -694.162 1.777.696 265,46 2.471.858 369,02
MWG -90,93 -1.486.100 2.841.800 173,96 4.327.900 264,88
MBB -0,46 -18.938 9.775.187 244,78 9.794.125 245,24
TCB 78,84 3.272.038 9.761.500 235,07 6.489.462 156,23
DGC 68,01 592.665 1.507.700 173,73 915.035 105,72
VCB -42,40 -448.573 250.567 23,71 699.140 66,11
FRT -43,03 -238.100 58.000 10,53 296.100 53,56
ACB 0,00 0 1.328.100 36,46 1.328.100 36,46
PDR -1,60 -71.600 1.548.600 34,00 1.620.200 35,60
DCM -33,26 -882.800 0 0,00 882.800 33,26

Cập nhật lúc 15:10 06/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -103,56 -694.162 1.777.696 265,46 2.471.858 369,02
MBB -0,46 -18.938 9.775.187 244,78 9.794.125 245,24
TCB 78,84 3.272.038 9.761.500 235,07 6.489.462 156,23
SSI 158,19 6.035.818 6.893.958 180,67 858.140 22,48
MWG -90,93 -1.486.100 2.841.800 173,96 4.327.900 264,88
DGC 68,01 592.665 1.507.700 173,73 915.035 105,72
HPG 142,66 5.168.960 5.867.510 161,99 698.550 19,32
MSN 99,73 1.355.874 1.483.970 109,20 128.096 9,47
CTG 39,83 1.094.300 1.568.100 57,13 473.800 17,30
VIX 37,82 3.686.900 4.103.600 42,15 416.700 4,32

Cập nhật lúc 15:10 06/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.