Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
NHA 12,46 20.750 22.200 1.450 6,98
FIR -198,42 9.020 9.650 630 6,98
HAR 27,52 3.730 3.990 260 6,97
BCG 35,37 3.440 3.680 240 6,97
LDG -1,03 5.160 5.520 360 6,97
DXS 38,73 9.350 10.000 650 6,95
PAC 13,40 23.000 24.600 1.600 6,95
CSM 21,06 13.650 14.600 950 6,95
HDC 62,85 25.950 27.750 1.800 6,93
VCA -1.859,52 9.090 9.720 630 6,93

Cập nhật lúc 15:10 14/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
NAF 14,34 23.800 22.150 -1.650 -6,93
ADG 13,94 11.250 10.500 -750 -6,66
DRH -1,64 3.740 3.530 -210 -5,61
LM8 6,30 13.500 12.750 -750 -5,55
DTL -441,13 11.100 10.500 -600 -5,40
PMG 13,34 8.000 7.600 -400 -5,00
AAT -59,20 3.380 3.260 -120 -3,55
SFG 18,65 11.300 10.900 -400 -3,53
TCR -2,21 3.200 3.100 -100 -3,12
QNP 10,57 33.000 32.000 -1.000 -3,03

Cập nhật lúc 15:10 14/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 103.286 278.475,84 2.770.388 100.519 209.433,83 2.027.713
FUEVFVND 70.226 184.715,10 2.440.254 75.695 137.070,26 1.951.846
FUESSVFL 51.542 83.539,62 1.558.089 53.617 72.459,57 1.405.829
HPG 3.849 63.501,69 21.309.019 2.980 66.078,14 17.165.700
STB 5.678 58.968,71 11.455.641 5.148 59.523,81 10.483.408
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.894 49.896,36 14.932.124 3.342 51.947,67 13.341.822
HAG 5.854 47.071,37 9.882.958 4.763 47.676,54 8.143.907
HQC 9.203 42.331,44 6.468.009 6.545 46.785,08 5.083.674
SHB 7.899 40.706,51 6.322.910 6.438 45.191,71 5.720.844

Cập nhật lúc 15:10 14/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 103.286 278.475,84 2.770.388 100.519 209.433,83 2.027.713
FUEVFVND 70.226 184.715,10 2.440.254 75.695 137.070,26 1.951.846
FUESSVFL 51.542 83.539,62 1.558.089 53.617 72.459,57 1.405.829
HPG 3.849 63.501,69 21.309.019 2.980 66.078,14 17.165.700
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.678 58.968,71 11.455.641 5.148 59.523,81 10.483.408
SSI 3.894 49.896,36 14.932.124 3.342 51.947,67 13.341.822
HAG 5.854 47.071,37 9.882.958 4.763 47.676,54 8.143.907
MBB 4.057 45.045,09 12.374.408 3.640 44.145,01 10.880.010
HQC 9.203 42.331,44 6.468.009 6.545 46.785,08 5.083.674

Cập nhật lúc 15:10 14/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -298,16 -11.520.854 2.976.738 76,82 14.497.592 374,98
CTG -96,56 -2.203.100 2.323.600 102,42 4.526.700 198,98
VPB 185,66 8.990.675 17.380.075 361,49 8.389.400 175,84
GEX -105,71 -2.660.550 1.221.300 48,52 3.881.850 154,23
GMD -94,86 -1.610.700 668.200 39,29 2.278.900 134,15
FPT 64,76 514.288 1.507.002 190,64 992.714 125,88
VHM -30,41 -341.730 999.370 88,54 1.341.100 118,96
MBB -4,07 -154.013 3.943.287 112,58 4.097.300 116,65
VIC -3,32 -28.742 971.236 110,63 999.978 113,96
TCB 0,01 410 2.980.610 111,32 2.980.200 111,31

Cập nhật lúc 15:10 14/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VPB 185,66 8.990.675 17.380.075 361,49 8.389.400 175,84
FPT 64,76 514.288 1.507.002 190,64 992.714 125,88
MBB -4,07 -154.013 3.943.287 112,58 4.097.300 116,65
TCB 0,01 410 2.980.610 111,32 2.980.200 111,31
VIC -3,32 -28.742 971.236 110,63 999.978 113,96
DXG 44,36 2.505.763 6.261.038 109,34 3.755.275 64,98
CTG -96,56 -2.203.100 2.323.600 102,42 4.526.700 198,98
SSI 28,08 950.394 3.353.144 99,06 2.402.750 70,98
MWG 54,21 790.940 1.433.740 97,52 642.800 43,31
VHM -30,41 -341.730 999.370 88,54 1.341.100 118,96

Cập nhật lúc 15:10 14/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.