Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
CII 300,25 22.400 23.950 1.550 6,91
SSI 18,47 32.500 34.750 2.250 6,92
DIG 39,79 19.300 20.650 1.350 6,99
VDS 21,33 18.000 19.250 1.250 6,94
VCI 24,27 36.000 38.500 2.500 6,94
GEX 20,38 44.100 47.150 3.050 6,91
TCH 25,27 20.150 21.550 1.400 6,94
TNI -11,24 5.610 6.000 390 6,95
ICT 20,55 19.300 20.650 1.350 6,99
DXS 16,34 9.770 10.450 680 6,96

Cập nhật lúc 15:10 04/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DAT 9,80 9.400 8.750 -650 -6,91
TNC 9,82 30.500 28.500 -2.000 -6,55
HID 5,48 4.170 3.900 -270 -6,47
DTT 8,65 15.600 14.600 -1.000 -6,41
HVX -2,89 2.800 2.650 -150 -5,35
CTD 14,37 99.000 94.300 -4.700 -4,74
TDP 32,47 35.000 33.550 -1.450 -4,14
TCT 10,63 20.450 19.700 -750 -3,66
HSL 193,81 9.580 9.230 -350 -3,65
TDG 13,01 3.070 2.970 -100 -3,25

Cập nhật lúc 15:10 04/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.864 283.449,55 2.964.725 95.607 210.155,42 2.104.420
FUEVFVND 68.809 197.227,17 2.637.274 74.784 139.844,54 2.032.357
FUESSVFL 50.972 84.106,54 1.604.853 52.408 72.664,73 1.425.579
HPG 3.994 72.462,57 23.611.170 3.069 75.228,69 18.835.423
STB 5.608 60.423,48 11.898.533 5.078 60.984,52 10.873.667
SHB 8.511 54.081,46 8.130.584 6.652 59.077,33 6.941.400
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.947 55.930,14 16.785.151 3.332 57.902,72 14.669.138
HAG 5.915 49.559,78 10.279.725 4.821 50.075,96 8.465.729
HQC 9.235 43.644,72 6.672.731 6.541 48.326,55 5.232.838

Cập nhật lúc 15:10 04/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.864 283.449,55 2.964.725 95.607 210.155,42 2.104.420
FUEVFVND 68.809 197.227,17 2.637.274 74.784 139.844,54 2.032.357
FUESSVFL 50.972 84.106,54 1.604.853 52.408 72.664,73 1.425.579
HPG 3.994 72.462,57 23.611.170 3.069 75.228,69 18.835.423
STB 5.608 60.423,48 11.898.533 5.078 60.984,52 10.873.667
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.947 55.930,14 16.785.151 3.332 57.902,72 14.669.138
SHB 8.511 54.081,46 8.130.584 6.652 59.077,33 6.941.400
MBB 4.098 50.448,96 13.892.321 3.631 48.605,22 11.861.649
HAG 5.915 49.559,78 10.279.725 4.821 50.075,96 8.465.729

Cập nhật lúc 15:10 04/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 249,64 2.361.325 3.811.846 402,48 1.450.521 152,84
SSI -42,68 -1.259.470 3.509.480 117,79 4.768.950 160,48
STB -86,82 -1.598.800 569.300 30,89 2.168.100 117,71
VIX -283,77 -10.672.789 12.837.926 342,64 23.510.715 626,42
TCB -6,22 -185.300 5.279.100 184,87 5.464.400 191,08
MBB -122,88 -5.195.983 3.463.655 82,33 8.659.638 205,20
GEX -11,21 -231.565 2.677.200 116,41 2.908.765 127,62
MWG -86,81 -1.049.859 1.302.743 106,38 2.352.602 193,18
VRE -77,66 -2.378.301 4.329.671 139,65 6.707.972 217,31
VHM 12,90 138.673 1.485.405 147,00 1.346.732 134,10

Cập nhật lúc 15:10 04/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 249,64 2.361.325 3.811.846 402,48 1.450.521 152,84
SSI -42,68 -1.259.470 3.509.480 117,79 4.768.950 160,48
VIC 31,79 169.264 646.919 124,01 477.655 92,22
ACB 117,79 4.594.736 5.274.376 135,18 679.640 17,39
VIX -283,77 -10.672.789 12.837.926 342,64 23.510.715 626,42
TCB -6,22 -185.300 5.279.100 184,87 5.464.400 191,08
GEX -11,21 -231.565 2.677.200 116,41 2.908.765 127,62
VJC 86,75 463.372 802.802 150,15 339.430 63,40
VRE -77,66 -2.378.301 4.329.671 139,65 6.707.972 217,31
VHM 12,90 138.673 1.485.405 147,00 1.346.732 134,10

Cập nhật lúc 15:10 04/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.