Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VIC 32,88 86.800 92.800 6.000 6,91
TDG 13,78 3.200 3.420 220 6,87
CTI 12,57 23.600 25.100 1.500 6,35
PHR 16,65 55.700 59.100 3.400 6,10
SZC 17,26 33.200 35.150 1.950 5,87
FUEIP100 1,20 9.000 9.500 500 5,55
VHM 9,53 70.200 74.000 3.800 5,41
PJT 10,34 10.250 10.800 550 5,36
HMC 10,58 11.050 11.600 550 4,97
HSL 32,05 6.100 6.400 300 4,91

Cập nhật lúc 15:10 23/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PMG 14,78 9.050 8.420 -630 -6,96
SRC 4,48 25.900 24.100 -1.800 -6,94
SBV -5,88 8.850 8.240 -610 -6,89
HRC 14,09 31.050 29.100 -1.950 -6,28
MDG 5,66 13.000 12.200 -800 -6,15
LDG -0,46 2.570 2.450 -120 -4,66
HNA 17,60 24.500 23.500 -1.000 -4,08
ABR 12,67 13.000 12.500 -500 -3,84
DRH -1,28 2.860 2.750 -110 -3,84
LGL -3,29 3.690 3.550 -140 -3,79

Cập nhật lúc 15:10 23/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 104.422 278.038,67 2.740.902 101.441 209.149,66 2.002.933
FUEVFVND 70.962 184.168,92 2.416.326 76.219 136.937,99 1.929.743
FUESSVFL 51.607 83.516,54 1.555.489 53.692 72.438,44 1.403.643
HPG 3.847 62.479,50 21.033.195 2.971 65.029,95 16.905.499
STB 5.683 58.751,40 11.391.500 5.157 59.282,51 10.431.759
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.890 48.944,17 14.757.923 3.316 50.931,76 13.094.451
HAG 5.852 46.786,16 9.842.507 4.753 47.396,68 8.098.603
HQC 9.199 42.054,06 6.436.689 6.533 46.489,43 5.053.576
MBB 4.056 44.480,61 12.257.410 3.629 43.635,44 10.757.142

Cập nhật lúc 15:10 23/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 104.422 278.038,67 2.740.902 101.441 209.149,66 2.002.933
FUEVFVND 70.962 184.168,92 2.416.326 76.219 136.937,99 1.929.743
FUESSVFL 51.607 83.516,54 1.555.489 53.692 72.438,44 1.403.643
HPG 3.847 62.479,50 21.033.195 2.971 65.029,95 16.905.499
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.683 58.751,40 11.391.500 5.157 59.282,51 10.431.759
SSI 3.890 48.944,17 14.757.923 3.316 50.931,76 13.094.451
HAG 5.852 46.786,16 9.842.507 4.753 47.396,68 8.098.603
MBB 4.056 44.480,61 12.257.410 3.629 43.635,44 10.757.142
HQC 9.199 42.054,06 6.436.689 6.533 46.489,43 5.053.576

Cập nhật lúc 15:10 23/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 45,52 390.434 2.901.197 338,13 2.510.763 292,61
VPB -79,65 -4.270.400 5.258.300 97,95 9.528.700 177,60
VHM 73,06 949.590 2.892.020 220,86 1.942.430 147,80
HCM -114,78 -5.539.420 558.380 11,67 6.097.800 126,45
STB -61,40 -1.308.677 1.128.400 52,54 2.437.077 113,93
GEX -57,19 -1.571.100 1.267.400 46,79 2.838.500 103,98
VIC -39,64 -411.558 442.220 42,55 853.778 82,20
VCB -76,66 -1.352.226 88.330 5,01 1.440.556 81,67
CTG 1,76 41.878 1.893.400 78,63 1.851.522 76,87
NVL -28,60 -1.882.300 2.364.700 35,71 4.247.000 64,32

Cập nhật lúc 15:10 23/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 45,52 390.434 2.901.197 338,13 2.510.763 292,61
DGW 213,14 5.083.290 5.375.400 225,76 292.110 12,62
VHM 73,06 949.590 2.892.020 220,86 1.942.430 147,80
VND 214,85 12.823.525 12.940.500 216,78 116.975 1,94
HPG 135,36 5.002.470 6.496.590 175,82 1.494.120 40,46
SSI 150,52 6.192.600 6.439.200 156,49 246.600 5,98
VPB -79,65 -4.270.400 5.258.300 97,95 9.528.700 177,60
CTG 1,76 41.878 1.893.400 78,63 1.851.522 76,87
MWG 2,61 42.443 1.016.743 66,09 974.300 63,48
MSN 28,99 420.390 931.790 64,12 511.400 35,12

Cập nhật lúc 15:10 23/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.