Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
ANV 10,89 28.800 30.800 2.000 6,94
SVI 11,31 45.050 47.200 2.150 4,77
TMT -4,98 9.690 10.350 660 6,81
IDI 20,41 7.370 7.710 340 4,61
VAF 5,81 18.000 18.950 950 5,27
DGW 18,59 42.700 44.850 2.150 5,03
NVL -8,11 15.100 15.850 750 4,96
FUCVREIT 0,96 7.950 8.450 500 6,28
HII 5,74 5.560 5.940 380 6,83
ABS -0,91 3.150 3.370 220 6,98

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SFC 10,27 23.000 21.450 -1.550 -6,73
STG 11,96 35.000 32.700 -2.300 -6,57
ASG 21,67 16.500 15.500 -1.000 -6,06
HID 7,73 5.720 5.500 -220 -3,84
CDC 34,80 28.800 27.700 -1.100 -3,81
HVX -2,85 2.720 2.620 -100 -3,67
FUEIP100 1,17 12.520 12.080 -440 -3,51
TNC 10,34 31.000 30.000 -1.000 -3,22
HSL 197,17 9.680 9.390 -290 -2,99
ABR 16,35 13.400 13.000 -400 -2,98

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.363 283.813,71 2.997.306 94.690 210.320,04 2.116.690
FUEVFVND 68.747 198.983,51 2.663.169 74.717 140.252,32 2.040.126
FUESSVFL 50.926 84.132,71 1.608.268 52.313 72.680,67 1.427.195
HPG 3.998 73.033,98 23.780.011 3.071 75.832,42 18.969.705
STB 5.604 60.617,37 11.955.699 5.070 61.156,36 10.912.988
SHB 8.545 55.166,80 8.286.706 6.657 60.115,53 7.035.528
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.945 56.425,74 16.938.443 3.331 58.366,98 14.794.753
HAG 5.917 49.849,27 10.324.670 4.828 50.322,60 8.504.573
MBB 4.097 50.816,40 14.049.907 3.617 48.909,59 11.937.195

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.363 283.813,71 2.997.306 94.690 210.320,04 2.116.690
FUEVFVND 68.747 198.983,51 2.663.169 74.717 140.252,32 2.040.126
FUESSVFL 50.926 84.132,71 1.608.268 52.313 72.680,67 1.427.195
HPG 3.998 73.033,98 23.780.011 3.071 75.832,42 18.969.705
STB 5.604 60.617,37 11.955.699 5.070 61.156,36 10.912.988
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.945 56.425,74 16.938.443 3.331 58.366,98 14.794.753
SHB 8.545 55.166,80 8.286.706 6.657 60.115,53 7.035.528
MBB 4.097 50.816,40 14.049.907 3.617 48.909,59 11.937.195
HAG 5.917 49.849,27 10.324.670 4.828 50.322,60 8.504.573

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 107,38 1.073.872 2.061.915 205,95 988.043 98,57
SSI 16,16 455.012 3.266.540 115,99 2.811.528 99,83
STB -109,73 -2.251.617 625.900 30,60 2.877.517 140,33
VIC -5,96 -27.663 426.601 93,31 454.264 99,27
MSN -64,40 -812.746 463.400 36,67 1.276.146 101,08
VIX -151,52 -5.801.130 389.370 10,15 6.190.500 161,67
MBB -137,39 -5.776.260 1.209.651 28,75 6.985.911 166,14
VCI -131,53 -3.609.700 1.751.200 63,66 5.360.900 195,19
MWG 11,97 140.084 1.092.900 90,55 952.816 78,58
VRE -66,14 -2.051.887 406.813 13,12 2.458.700 79,26

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 107,38 1.073.872 2.061.915 205,95 988.043 98,57
HPG 377,73 13.762.317 15.686.383 430,47 1.924.066 52,73
SSI 16,16 455.012 3.266.540 115,99 2.811.528 99,83
VIC -5,96 -27.663 426.601 93,31 454.264 99,27
CTG 80,17 1.625.800 1.806.615 89,06 180.815 8,89
TCB 97,00 2.749.201 3.929.500 138,47 1.180.299 41,47
VPB 92,24 3.217.321 5.514.800 157,51 2.297.479 65,26
MWG 11,97 140.084 1.092.900 90,55 952.816 78,58
VHM 42,39 433.890 1.042.700 100,41 608.810 58,03

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.