Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PGV -61,58 19.300 20.650 1.350 6,99
TDH -8,88 2.890 3.090 200 6,92
LGL -2,62 2.460 2.630 170 6,91
TMT -1,55 7.520 8.040 520 6,91
BMC 11,15 22.450 24.000 1.550 6,90
TIX 11,43 37.050 39.600 2.550 6,88
HPX 11,98 4.690 5.010 320 6,82
HVX -1,74 2.640 2.820 180 6,81
DTT 14,29 17.000 18.150 1.150 6,76
FCM -182,60 3.260 3.480 220 6,74

Cập nhật lúc 15:10 26/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
YEG 40,96 23.200 21.600 -1.600 -6,89
TNC 19,00 35.100 32.700 -2.400 -6,83
TEG 55,67 7.470 7.000 -470 -6,29
CCI 10,29 23.050 21.650 -1.400 -6,07
TDW 8,05 54.300 51.000 -3.300 -6,07
SFC 11,55 22.300 20.950 -1.350 -6,05
APG -20,99 7.170 6.760 -410 -5,71
PJT 9,01 11.200 10.600 -600 -5,35
DAH 181,42 3.720 3.560 -160 -4,30
PNC 84,43 17.200 16.500 -700 -4,06

Cập nhật lúc 15:10 26/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 110.668 249.063,76 2.405.015 103.560 200.647,00 1.813.048
FUEVFVND 71.658 151.909,53 2.080.953 73.000 121.180,97 1.691.108
FUESSVFL 48.925 67.307,17 1.318.137 51.062 58.287,61 1.191.372
HPG 3.788 57.094,82 19.350.541 2.951 59.418,40 15.685.159
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.724 56.294,04 10.823.891 5.201 56.743,48 9.913.273
SSI 3.807 44.550,32 13.636.267 3.267 46.113,28 12.112.610
HAG 5.804 44.721,37 9.554.507 4.681 45.342,02 7.812.276
HQC 9.185 40.837,32 6.262.346 6.521 45.135,12 4.913.942
MBB 4.007 39.448,28 11.053.547 3.569 39.013,60 9.737.452

Cập nhật lúc 15:10 26/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 110.668 249.063,76 2.405.015 103.560 200.647,00 1.813.048
FUEVFVND 71.658 151.909,53 2.080.953 73.000 121.180,97 1.691.108
FUESSVFL 48.925 67.307,17 1.318.137 51.062 58.287,61 1.191.372
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
HPG 3.788 57.094,82 19.350.541 2.951 59.418,40 15.685.159
STB 5.724 56.294,04 10.823.891 5.201 56.743,48 9.913.273
HAG 5.804 44.721,37 9.554.507 4.681 45.342,02 7.812.276
SSI 3.807 44.550,32 13.636.267 3.267 46.113,28 12.112.610
HQC 9.185 40.837,32 6.262.346 6.521 45.135,12 4.913.942
MBB 4.007 39.448,28 11.053.547 3.569 39.013,60 9.737.452

Cập nhật lúc 15:10 26/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -67,72 -451.781 1.388.110 208,07 1.839.891 275,79
VCB -175,42 -1.901.760 63.100 5,82 1.964.860 181,24
VNM -49,22 -770.079 1.355.500 86,63 2.125.579 135,86
STB -41,27 -1.120.816 1.778.401 65,62 2.899.217 106,89
E1VFVN30 -4,09 -174.000 2.816.800 66,12 2.990.800 70,21
HPG -22,47 -832.434 1.612.350 43,54 2.444.784 66,01
MWG 5,30 88.440 1.019.340 62,49 930.900 57,19
BID 9,06 231.901 1.578.201 61,59 1.346.300 52,53
TCB 1,42 58.061 2.066.261 50,53 2.008.200 49,11
NLG -32,47 -894.900 213.600 7,75 1.108.500 40,22

Cập nhật lúc 15:10 26/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -67,72 -451.781 1.388.110 208,07 1.839.891 275,79
VNM -49,22 -770.079 1.355.500 86,63 2.125.579 135,86
E1VFVN30 -4,09 -174.000 2.816.800 66,12 2.990.800 70,21
STB -41,27 -1.120.816 1.778.401 65,62 2.899.217 106,89
MWG 5,30 88.440 1.019.340 62,49 930.900 57,19
BID 9,06 231.901 1.578.201 61,59 1.346.300 52,53
CTG 41,63 1.091.972 1.506.001 57,45 414.029 15,82
KDH 28,46 794.400 1.464.500 52,38 670.100 23,92
SSI 43,43 1.640.869 1.930.074 51,08 289.205 7,65
TCB 1,42 58.061 2.066.261 50,53 2.008.200 49,11

Cập nhật lúc 15:10 26/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.