Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SMC -3,65 8.450 9.040 590 6,98
HHS 14,75 11.450 12.250 800 6,98
VIC 27,81 73.400 78.500 5.100 6,94
SGR 14,01 25.250 27.000 1.750 6,93
SFC 13,09 21.000 22.450 1.450 6,90
TN1 4,89 10.150 10.850 700 6,89
GVR 22,61 24.850 26.550 1.700 6,84
ITC 32,21 10.300 11.000 700 6,79
HQC 54,81 3.090 3.300 210 6,79
PET 14,57 19.200 20.500 1.300 6,77

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HAX 13,55 14.900 13.600 -1.300 -8,72
CLW 12,48 46.000 42.800 -3.200 -6,95
PMG 13,39 8.190 7.630 -560 -6,83
SC5 8,37 18.350 17.100 -1.250 -6,81
TCD 8,17 1.850 1.730 -120 -6,48
VSI 8,62 18.600 17.550 -1.050 -5,64
NVT -25,26 8.290 7.850 -440 -5,30
SPM 24,34 12.100 11.500 -600 -4,95
TLG 8,87 48.600 46.400 -2.200 -4,52
TPC 17,43 11.500 11.000 -500 -4,34

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 107.185 276.012,64 2.671.953 103.300 208.327,41 1.943.624
FUEVFVND 72.465 183.097,60 2.361.793 77.525 136.004,33 1.876.827
FUESSVFL 51.766 83.480,31 1.550.028 53.857 72.401,54 1.398.619
HPG 3.840 61.014,40 20.589.296 2.963 63.425,83 16.518.126
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.698 58.109,20 11.257.794 5.162 58.625,30 10.288.609
SSI 3.872 47.753,07 14.472.563 3.300 49.664,36 12.825.165
HAG 5.830 46.034,98 9.745.326 4.724 46.701,64 8.009.914
HQC 9.183 41.606,49 6.370.532 6.531 45.973,29 5.006.165
MBB 4.056 43.065,08 11.916.455 3.614 42.268,33 10.421.651

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 107.185 276.012,64 2.671.953 103.300 208.327,41 1.943.624
FUEVFVND 72.465 183.097,60 2.361.793 77.525 136.004,33 1.876.827
FUESSVFL 51.766 83.480,31 1.550.028 53.857 72.401,54 1.398.619
HPG 3.840 61.014,40 20.589.296 2.963 63.425,83 16.518.126
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.698 58.109,20 11.257.794 5.162 58.625,30 10.288.609
SSI 3.872 47.753,07 14.472.563 3.300 49.664,36 12.825.165
HAG 5.830 46.034,98 9.745.326 4.724 46.701,64 8.009.914
MBB 4.056 43.065,08 11.916.455 3.614 42.268,33 10.421.651
HQC 9.183 41.606,49 6.370.532 6.531 45.973,29 5.006.165

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 30,94 269.876 3.854.892 429,90 3.585.016 398,96
VHM -282,21 -4.544.159 863.900 53,78 5.408.059 335,99
MWG -16,81 -291.800 2.355.400 140,75 2.647.200 157,55
VCB -59,88 -1.050.556 502.044 28,77 1.552.600 88,65
SSI -51,35 -2.251.004 1.518.776 34,97 3.769.780 86,32
VPB -48,32 -2.827.500 1.476.800 25,16 4.304.300 73,48
ACB -13,60 -563.450 2.438.800 58,67 3.002.250 72,26
GMD -20,02 -381.300 871.600 45,79 1.252.900 65,81
KBC -22,79 -933.900 1.516.000 37,05 2.449.900 59,85
VRE -48,43 -1.941.071 161.400 4,03 2.102.471 52,46

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 30,94 269.876 3.854.892 429,90 3.585.016 398,96
VIC 145,25 1.882.506 2.439.060 187,97 556.554 42,72
MBB 119,72 5.112.624 6.196.424 145,01 1.083.800 25,30
MWG -16,81 -291.800 2.355.400 140,75 2.647.200 157,55
HPG 102,50 4.018.029 5.197.900 132,61 1.179.871 30,11
MSN 75,76 1.216.400 1.510.500 94,05 294.100 18,30
STB 52,84 1.352.086 2.182.786 85,40 830.700 32,56
PNJ 29,88 405.570 1.086.570 79,69 681.000 49,81
CTG 64,61 1.721.818 2.042.600 76,59 320.782 11,98
DXG 65,36 4.076.369 4.769.469 76,54 693.100 11,18

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.