Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TTF 48,64 2.900 3.100 200 6,89
VIC 113,87 248.000 260.400 12.400 5,00
VPL 65,32 89.500 95.000 5.500 6,14
STG 12,77 32.850 34.900 2.050 6,24
SPM 9,45 10.900 11.500 600 5,50
VSI 8,74 21.200 22.500 1.300 6,13
PLP 20,94 6.840 7.310 470 6,87
TDP 28,98 28.300 29.950 1.650 5,83
ICT 21,84 20.550 21.950 1.400 6,81
FUEKIV30 1,43 12.520 13.010 490 3,91

Cập nhật lúc 15:10 28/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SVI 10,58 47.450 44.150 -3.300 -6,95
TNI -10,43 5.980 5.570 -410 -6,85
VNG 92,98 7.670 7.160 -510 -6,64
DTL -7,85 13.200 12.400 -800 -6,06
GEE 21,66 208.000 197.000 -11.000 -5,28
VAF 5,24 18.000 17.100 -900 -5,00
SMC -4,59 13.200 12.550 -650 -4,92
BRC 7,74 13.200 12.600 -600 -4,54
PAC 14,33 25.100 24.000 -1.100 -4,38
VRC 772,51 13.200 12.650 -550 -4,16

Cập nhật lúc 15:10 28/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.091 284.057,00 3.019.885 94.062 210.364,26 2.122.944
FUEVFVND 68.604 200.202,37 2.680.696 74.683 140.383,49 2.046.299
FUESSVFL 50.902 84.148,78 1.610.677 52.244 72.683,44 1.427.912
HPG 3.998 73.391,83 23.893.442 3.072 76.248,49 19.069.502
SHB 8.564 56.145,14 8.368.132 6.709 61.037,22 7.127.432
STB 5.600 60.716,13 11.976.744 5.070 61.268,95 10.940.946
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.948 56.764,22 17.080.175 3.323 58.709,90 14.871.360
HAG 5.924 50.150,34 10.379.261 4.832 50.611,62 8.544.139
MBB 4.095 51.113,46 14.181.215 3.604 49.153,47 12.001.970

Cập nhật lúc 15:10 28/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.091 284.057,00 3.019.885 94.062 210.364,26 2.122.944
FUEVFVND 68.604 200.202,37 2.680.696 74.683 140.383,49 2.046.299
FUESSVFL 50.902 84.148,78 1.610.677 52.244 72.683,44 1.427.912
HPG 3.998 73.391,83 23.893.442 3.072 76.248,49 19.069.502
STB 5.600 60.716,13 11.976.744 5.070 61.268,95 10.940.946
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.948 56.764,22 17.080.175 3.323 58.709,90 14.871.360
SHB 8.564 56.145,14 8.368.132 6.709 61.037,22 7.127.432
MBB 4.095 51.113,46 14.181.215 3.604 49.153,47 12.001.970
HAG 5.924 50.150,34 10.379.261 4.832 50.611,62 8.544.139

Cập nhật lúc 15:10 28/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -133,86 -1.365.759 216.573 21,21 1.582.332 155,08
HPG -13,76 -514.447 2.390.400 63,95 2.904.847 77,71
VIC 130,74 500.108 1.242.782 320,95 742.674 190,21
VCB -127,00 -2.201.627 153.200 8,85 2.354.827 135,85
MSN -55,25 -710.400 274.800 21,52 985.200 76,77
TCB -35,98 -1.069.700 801.300 27,03 1.871.000 63,01
MBB 1,80 74.679 3.219.000 75,23 3.144.321 73,42
VJC -56,35 -277.446 60.820 12,24 338.266 68,59
VRE -4,00 -133.300 1.820.300 61,58 1.953.600 65,58
VHM 22,76 218.973 845.083 86,74 626.110 63,98

Cập nhật lúc 15:10 28/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
CII 53,05 2.006.793 4.017.161 106,82 2.010.368 53,77
PVD 97,38 3.656.998 4.578.298 122,06 921.300 24,68
VIC 130,74 500.108 1.242.782 320,95 742.674 190,21
VNM 241,59 3.780.660 4.470.626 285,70 689.966 44,10
CTG 29,38 592.093 1.360.200 66,63 768.107 37,24
VIX 106,18 4.305.960 5.409.529 133,80 1.103.569 27,61
HDB 27,09 842.530 2.202.430 70,15 1.359.900 43,06
VPB 99,54 3.412.278 5.021.201 146,18 1.608.923 46,64
MBB 1,80 74.679 3.219.000 75,23 3.144.321 73,42
VHM 22,76 218.973 845.083 86,74 626.110 63,98

Cập nhật lúc 15:10 28/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.