Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PBT 10,45 8.800 10.100 1.300 14,77
HFC 23,13 6.900 7.900 1.000 14,49
SPV 10,00 14.600 16.700 2.100 14,38
PCM -4,75 10.600 12.100 1.500 14,15
ICI 78,69 5.700 6.500 800 14,04
TPS 7,13 31.200 35.500 4.300 13,78
HU6 854,72 6.200 7.018 818 13,19
VHH -4,44 3.100 3.500 400 12,90
GTD -21,15 10.100 11.400 1.300 12,87
DCR 320,90 5.300 5.908 608 11,47

Cập nhật lúc 15:10 09/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SHC 9,65 12.000 10.200 -1.800 -15,00
TTG 28,41 24.900 21.200 -3.700 -14,86
PHS 49,20 9.800 8.400 -1.400 -14,29
ACS 263,98 9.000 7.777 -1.223 -13,59
VDT 18,02 21.000 18.150 -2.850 -13,57
NTW 20,36 20.900 18.350 -2.550 -12,20
APP -8,26 8.800 7.874 -926 -10,52
CFV 8,19 24.600 22.050 -2.550 -10,37
USD 5,92 22.500 20.250 -2.250 -10,00
VMG 69,40 4.400 4.000 -400 -9,09

Cập nhật lúc 15:10 09/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 09/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 09/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
BSR -13,24 -625.000 0 0,00 625.000 13,24
ACV -8,46 -69.300 20.000 2,44 89.300 10,90
MPC -0,40 -27.200 0 0,00 27.200 0,40
CSI -0,22 -6.900 4.100 0,13 11.000 0,35
OIL -0,20 -16.300 100 0,00 16.400 0,20
DNW -0,12 -3.800 0 0,00 3.800 0,12
UDC -0,04 -13.200 20.800 0,07 34.000 0,12
MFS -0,02 -490 1.010 0,04 1.500 0,06
VTK -0,02 -300 200 0,01 500 0,03

Cập nhật lúc 15:10 09/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MCH 9,30 45.900 45.900 9,30 0 0,00
VEA 7,28 189.710 189.710 7,28 0 0,00
ACV -8,46 -69.300 20.000 2,44 89.300 10,90
QNS 1,45 28.500 28.500 1,45 0 0,00
FOC 0,54 6.825 6.825 0,54 0 0,00
ABW 0,54 64.000 64.000 0,54 0 0,00
HNG 0,42 80.000 80.000 0,42 0 0,00
CSI -0,22 -6.900 4.100 0,13 11.000 0,35
ND2 0,11 3.000 3.000 0,11 0 0,00
UDC -0,04 -13.200 20.800 0,07 34.000 0,12

Cập nhật lúc 15:10 09/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.