Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
GVT 7,58 63.200 72.600 9.400 14,87
PBT 16,78 15.700 18.000 2.300 14,65
GTD -14,06 17.100 19.600 2.500 14,62
PTP 12,98 11.100 12.700 1.600 14,41
VTL -2,68 5.500 6.291 791 14,38
TV6 16,83 7.000 8.000 1.000 14,29
VMG -5,81 3.400 3.872 472 13,88
LMC 4,92 8.000 9.100 1.100 13,75
MGR -5,98 4.500 5.100 600 13,33
HVA 31,35 21.500 24.317 2.817 13,10

Cập nhật lúc 15:10 20/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
CFM 27,56 10.100 8.600 -1.500 -14,85
PTO 12,32 18.000 15.408 -2.592 -14,40
VHD -1,98 7.600 6.510 -1.090 -14,34
TNB 50,27 9.900 8.500 -1.400 -14,14
BSG 28,95 18.000 15.500 -2.500 -13,89
BDW 9,37 27.900 24.058 -3.842 -13,77
RCC -18,43 21.200 18.300 -2.900 -13,68
SQC -9,21 7.600 6.600 -1.000 -13,16
NTW 15,73 19.000 16.500 -2.500 -13,16
FSO 26,26 7.000 6.080 -920 -13,14

Cập nhật lúc 15:10 20/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 20/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 20/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MCH -6,98 -61.044 101.100 11,57 162.144 18,55
ACV -11,81 -187.660 14.640 0,92 202.300 12,73
VEA -4,66 -120.800 2.300 0,09 123.100 4,75
HBC -0,46 -55.003 5.000 0,04 60.003 0,50
BVB -0,49 -30.910 0 0,00 30.910 0,49
CLX -0,34 -20.000 0 0,00 20.000 0,34
PAT -0,27 -2.900 0 0,00 2.900 0,27
PGB -0,25 -14.500 0 0,00 14.500 0,25
ABW -0,08 -6.200 2.000 0,02 8.200 0,10
HNG -0,03 -5.500 10.000 0,06 15.500 0,10

Cập nhật lúc 15:10 20/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MCH -6,98 -61.044 101.100 11,57 162.144 18,55
QNS 3,62 76.000 76.000 3,62 0 0,00
PHP 1,43 39.300 39.300 1,43 0 0,00
ACV -11,81 -187.660 14.640 0,92 202.300 12,73
PXL 0,80 41.900 41.900 0,80 0 0,00
NCS 0,76 20.200 20.800 0,78 600 0,02
SBS 0,77 115.400 115.400 0,77 0 0,00
GDA 0,44 19.100 19.400 0,45 300 0,01
CMF 0,26 800 800 0,26 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 20/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.