Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DCG 10,56 27.300 31.300 4.000 14,65
SHC 11,79 11.700 13.384 1.684 14,39
QNT 17,72 9.200 10.500 1.300 14,13
CT6 30,48 10.000 11.400 1.400 14,00
THU 12,81 10.100 11.437 1.337 13,24
PTV 234,66 3.700 4.184 484 13,08
ILS 112,04 14.500 16.300 1.800 12,41
IST 8,03 32.000 35.850 3.850 12,03
HTM -115,06 9.800 10.953 1.153 11,77
HAV -35,99 3.500 3.908 408 11,66

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VTQ 116,37 32.600 19.600 -13.000 -39,88
RBC 20,15 6.800 5.800 -1.000 -14,71
XHC 7,92 22.500 19.210 -3.290 -14,62
E12 -16,63 9.900 8.500 -1.400 -14,14
CMN 10,41 58.200 50.000 -8.200 -14,09
NTT 4,42 9.200 7.942 -1.258 -13,67
DVC 5,37 11.100 9.600 -1.500 -13,51
GND 7,84 26.500 23.000 -3.500 -13,21
TLI -15,73 5.900 5.135 -765 -12,97
SPV 7,14 16.200 14.100 -2.100 -12,96

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VEA -14,13 -370.800 53.500 2,05 424.300 16,18
NTC -5,64 -40.000 0 0,00 40.000 5,64
ACV -1,56 -16.300 21.600 2,06 37.900 3,62
QNS 1,81 39.800 111.100 5,05 71.300 3,23
HBC -0,51 -81.814 20.000 0,12 101.814 0,63
PDV -0,52 -39.000 0 0,00 39.000 0,52
ABI -0,30 -10.800 100 0,00 10.900 0,31
HPD 0,14 7.400 14.400 0,27 7.000 0,13
DRI -0,12 -10.000 0 0,00 10.000 0,12
CSI 0,14 3.900 7.200 0,26 3.300 0,12

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
QNS 1,81 39.800 111.100 5,05 71.300 3,23
ACV -1,56 -16.300 21.600 2,06 37.900 3,62
VEA -14,13 -370.800 53.500 2,05 424.300 16,18
MCH 1,58 13.499 13.500 1,58 1 0,00
KLB 1,33 108.500 108.500 1,33 0 0,00
MPC 0,29 27.300 27.300 0,29 0 0,00
HPD 0,14 7.400 14.400 0,27 7.000 0,13
CSI 0,14 3.900 7.200 0,26 3.300 0,12
BVB 0,12 10.200 10.200 0,12 0 0,00
HBC -0,51 -81.814 20.000 0,12 101.814 0,63

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.