Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DTC -1,43 4.100 4.700 600 14,63
NVP 19,56 14.400 16.500 2.100 14,58
PHS 778,13 9.700 11.100 1.400 14,43
TEL 94,91 10.400 11.900 1.500 14,42
BSD 7,94 11.100 12.700 1.600 14,41
BBH 53,51 12.600 14.350 1.750 13,89
DAN 11,98 32.500 37.000 4.500 13,85
LMC 6,34 10.300 11.723 1.423 13,82
FCS -60,03 5.900 6.700 800 13,56
STH 267,61 9.100 10.305 1.205 13,24

Cập nhật lúc 15:10 12/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
BDW 10,27 32.200 27.400 -4.800 -14,91
SEP 30,80 21.700 18.500 -3.200 -14,75
STW 26,52 48.900 42.000 -6.900 -14,11
HUG 8,76 36.000 31.000 -5.000 -13,89
MNB 4,95 28.700 24.927 -3.773 -13,15
PLA -86,10 4.600 4.000 -600 -13,04
PVM 11,72 15.900 13.855 -2.045 -12,86
FHS 6,08 31.500 27.500 -4.000 -12,70
TBR 18,80 7.800 6.812 -988 -12,67
HPP 5,93 87.700 76.868 -10.832 -12,35

Cập nhật lúc 15:10 12/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 12/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 12/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV 1,10 10.804 383.804 37,55 373.000 36,45
QNS -7,10 -154.800 75.000 3,45 229.800 10,55
HNG -3,01 -500.000 500.000 3,20 1.000.000 6,20
QTP -3,32 -245.100 0 0,00 245.100 3,32
ABI -1,51 -55.000 0 0,00 55.000 1,51
TTN -1,19 -66.800 0 0,00 66.800 1,19
MML -0,19 -6.400 17.700 0,54 24.100 0,72
MPC -0,24 -23.400 38.400 0,40 61.800 0,65
CSI -0,53 -14.100 1.300 0,05 15.400 0,58
HPD -0,40 -21.100 1.800 0,03 22.900 0,43

Cập nhật lúc 15:10 12/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV 1,10 10.804 383.804 37,55 373.000 36,45
MCH 4,00 31.200 31.300 4,02 100 0,01
QNS -7,10 -154.800 75.000 3,45 229.800 10,55
HNG -3,01 -500.000 500.000 3,20 1.000.000 6,20
MML -0,19 -6.400 17.700 0,54 24.100 0,72
VAB 0,44 37.500 37.500 0,44 0 0,00
MPC -0,24 -23.400 38.400 0,40 61.800 0,65
VEF 0,24 1.000 1.000 0,24 0 0,00
DRI 0,12 10.000 10.000 0,12 0 0,00
VEA -0,07 -1.700 1.800 0,07 3.500 0,14

Cập nhật lúc 15:10 12/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.