Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
CMI -0,52 600 694 94 15,67
KIP 14,60 14.000 16.100 2.100 15,00
NSL 14,96 18.000 20.700 2.700 15,00
TW3 10,69 25.400 29.200 3.800 14,96
VVN -0,42 2.700 3.100 400 14,81
BSD 8,31 11.600 13.300 1.700 14,66
HPW 13,25 18.800 21.500 2.700 14,36
NVP 14,23 10.500 12.000 1.500 14,29
GMC -4,10 4.900 5.588 688 14,04
SGS 15,55 19.000 21.607 2.607 13,72

Cập nhật lúc 15:10 17/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HKB -0,44 600 500 -100 -16,67
PIS 6,00 12.100 10.300 -1.800 -14,88
WSB 8,52 62.000 52.851 -9.149 -14,76
YBC 7,51 10.800 9.212 -1.588 -14,70
TL4 -6,53 10.100 8.625 -1.475 -14,60
DNM -176,18 10.300 8.800 -1.500 -14,56
TRS 6,57 36.600 31.300 -5.300 -14,48
FTM -0,19 700 600 -100 -14,29
PBT 14,73 18.400 15.800 -2.600 -14,13
BT1 6,92 11.500 9.903 -1.597 -13,89

Cập nhật lúc 15:10 17/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 17/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 17/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -9,02 -170.400 30.100 1,59 200.500 10,61
HBC -4,13 -625.168 61.435 0,41 686.603 4,54
MCH 7,85 53.400 61.600 9,06 8.200 1,20
QNS -0,41 -8.742 500 0,02 9.242 0,43
CSI 0,05 1.700 10.900 0,31 9.200 0,26
KLB 0,14 8.086 22.586 0,39 14.500 0,25
ABB 0,47 36.233 46.233 0,60 10.000 0,13
NDC 0,00 0 1.000 0,13 1.000 0,13
KCB -0,11 -9.000 0 0,00 9.000 0,11

Cập nhật lúc 15:10 17/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MCH 7,85 53.400 61.600 9,06 8.200 1,20
VEA 4,53 114.000 115.000 4,57 1.000 0,04
ACV -9,02 -170.400 30.100 1,59 200.500 10,61
ABB 0,47 36.233 46.233 0,60 10.000 0,13
VVS 0,57 12.000 12.000 0,57 0 0,00
HBC -4,13 -625.168 61.435 0,41 686.603 4,54
KLB 0,14 8.086 22.586 0,39 14.500 0,25
CMF 0,33 1.000 1.000 0,33 0 0,00
CSI 0,05 1.700 10.900 0,31 9.200 0,26

Cập nhật lúc 15:10 17/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.