Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
MTH | 6,79 | 18.800 | 21.600 | 2.800 |
14,89
![]() |
HOT | 7,18 | 14.800 | 17.000 | 2.200 |
14,86
![]() |
VGV | 30,11 | 30.400 | 34.900 | 4.500 |
14,80
![]() |
PJS | 18,05 | 37.400 | 42.900 | 5.500 |
14,71
![]() |
BSG | 32,13 | 15.000 | 17.200 | 2.200 |
14,67
![]() |
VES | 58,14 | 6.000 | 6.870 | 870 |
14,50
![]() |
HNF | 6,41 | 29.000 | 33.200 | 4.200 |
14,48
![]() |
CMW | 15,32 | 14.000 | 16.000 | 2.000 |
14,29
![]() |
DAS | 14,87 | 13.000 | 14.841 | 1.841 |
14,16
![]() |
HVA | 31,33 | 21.300 | 24.304 | 3.004 |
14,10
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 15/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
DNH | 18,09 | 55.000 | 46.800 | -8.200 |
-14,91
![]() |
MKP | 189,37 | 40.400 | 34.400 | -6.000 |
-14,85
![]() |
HAF | -24,74 | 25.800 | 22.000 | -3.800 |
-14,73
![]() |
TED | 8,80 | 63.800 | 55.000 | -8.800 |
-13,79
![]() |
CI5 | 42,85 | 5.900 | 5.150 | -750 |
-12,71
![]() |
GCB | -38,93 | 14.900 | 13.166 | -1.734 |
-11,64
![]() |
SID | 27,77 | 20.200 | 17.900 | -2.300 |
-11,39
![]() |
DNE | 7,32 | 9.700 | 8.600 | -1.100 |
-11,34
![]() |
SHC | 8,90 | 11.300 | 10.107 | -1.193 |
-10,56
![]() |
LMC | 4,88 | 9.900 | 9.025 | -875 |
-8,84
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 15/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
KSH | 8.740 | 0,90 | 239 | 3.775 | 2,96 | 339 |
Cập nhật lúc 15:10 15/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
CEN | 2.003 | 2,99 | 536 | 5.581 | 1,87 | 932 |
Cập nhật lúc 15:10 15/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
MKP | -176,09 | -3.913.140 | 0 | 0,00 | 3.913.140 | 176,09 |
ACV | -23,64 | -396.720 | 10.280 | 0,61 | 407.000 | 24,25 |
MCH | 1,69 | 13.100 | 67.100 | 8,64 | 54.000 | 6,95 |
HBC | -4,08 | -516.000 | 3.000 | 0,02 | 519.000 | 4,10 |
QNS | -0,94 | -19.900 | 200 | 0,01 | 20.100 | 0,95 |
PAT | -0,89 | -9.700 | 0 | 0,00 | 9.700 | 0,89 |
PXL | -0,39 | -22.700 | 0 | 0,00 | 22.700 | 0,39 |
BVB | -0,25 | -17.000 | 0 | 0,00 | 17.000 | 0,25 |
Cập nhật lúc 15:10 15/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
MCH | 1,69 | 13.100 | 67.100 | 8,64 | 54.000 | 6,95 |
GDA | 1,89 | 99.996 | 100.000 | 1,90 | 4 | 0,00 |
ACV | -23,64 | -396.720 | 10.280 | 0,61 | 407.000 | 24,25 |
VEA | 0,46 | 11.500 | 12.800 | 0,51 | 1.300 | 0,05 |
VVS | 0,36 | 10.000 | 10.000 | 0,36 | 0 | 0,00 |
CSI | 0,23 | 8.000 | 8.000 | 0,23 | 0 | 0,00 |
HNG | 0,13 | 20.000 | 20.000 | 0,13 | 0 | 0,00 |
NCS | 0,05 | 1.200 | 1.200 | 0,05 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 15/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.