Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DTC -1,78 4.000 4.600 600 15,00
HAC 7,40 9.000 10.140 1.140 12,67
PCC 11,13 21.500 24.700 3.200 14,88
VIW 101,81 13.200 14.967 1.767 13,39
GTD -16,28 19.800 22.700 2.900 14,65
BHA 13,42 24.200 27.500 3.300 13,64
CCA 6,19 13.100 14.903 1.803 13,76
E12 -5,01 6.000 6.889 889 14,82
BBH 56,68 13.300 15.200 1.900 14,29
DSD 38,53 14.500 16.600 2.100 14,48

Cập nhật lúc 15:10 25/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DXL -38,31 18.000 15.300 -2.700 -15,00
TVH 9,81 76.200 64.800 -11.400 -14,96
STW 28,57 41.300 35.300 -6.000 -14,53
PSN 10,65 10.200 8.800 -1.400 -13,73
CTX 3,41 11.200 9.705 -1.495 -13,35
BIO 11,63 12.400 10.787 -1.613 -13,01
HTM -98,82 10.400 9.071 -1.329 -12,78
BSQ 10,14 20.400 17.833 -2.567 -12,58
HD8 35,95 7.600 6.715 -885 -11,64
SBL 24,27 7.800 6.897 -903 -11,58

Cập nhật lúc 15:10 25/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 25/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 25/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
CTX -0,29 -29.800 0 0,00 29.800 0,29
QNS -2,10 -47.600 0 0,00 47.600 2,10
MCH -38,92 -181.410 0 0,00 181.410 38,92
VGI -0,36 -4.800 0 0,00 4.800 0,36
PHP -0,21 -6.000 0 0,00 6.000 0,21
ACV -11,85 -224.000 31.500 1,67 255.500 13,52
MSR -0,07 -2.965 5.035 0,11 8.000 0,18
VEA -0,09 -2.490 3.210 0,11 5.700 0,20
OIL -2,43 -230.700 0 0,00 230.700 2,43
BIG -0,19 -32.200 0 0,00 32.200 0,19

Cập nhật lúc 15:10 25/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MPC 0,12 7.300 7.300 0,12 0 0,00
HPP 0,61 7.600 7.900 0,63 300 0,02
DDV 0,10 3.600 4.800 0,13 1.200 0,03
ACV -11,85 -224.000 31.500 1,67 255.500 13,52
MSR -0,07 -2.965 5.035 0,11 8.000 0,18
VEA -0,09 -2.490 3.210 0,11 5.700 0,20
CMF 0,15 400 400 0,15 0 0,00
DRI 0,26 20.000 20.000 0,26 0 0,00
MML 0,67 18.200 18.200 0,67 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 25/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.