Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VDT 22,46 11.400 13.100 1.700 14,91
DAN 11,82 31.900 36.500 4.600 14,42
SDK 11,27 21.500 24.600 3.100 14,42
IHK -12,20 13.300 15.200 1.900 14,29
LG9 51,77 5.600 6.400 800 14,29
CDH 4,75 8.600 9.783 1.183 13,76
VHH -4,95 3.700 4.200 500 13,51
CT6 27,27 9.000 10.200 1.200 13,33
AGX 5,18 146.000 165.327 19.327 13,24
RBC 21,20 5.400 6.100 700 12,96

Cập nhật lúc 15:10 03/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TRT 15,44 11.000 6.600 -4.400 -40,00
DSD -42,15 16.500 14.100 -2.400 -14,55
DTB 7,00 15.900 13.627 -2.273 -14,30
BAL 12,55 10.600 9.100 -1.500 -14,15
PSP 77,45 17.300 15.109 -2.191 -12,66
YBC 8,90 12.500 10.925 -1.575 -12,60
MQB 8,76 9.000 7.900 -1.100 -12,22
FRM 13,49 7.000 6.150 -850 -12,14
FHS 6,64 34.000 30.000 -4.000 -11,76
THW 6,99 15.100 13.350 -1.750 -11,59

Cập nhật lúc 15:10 03/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 03/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 03/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -8,04 -83.100 23.100 2,23 106.200 10,26
VEA -4,56 -114.100 2.500 0,10 116.600 4,66
QNS -2,56 -53.300 38.700 1,86 92.000 4,42
CSI -0,30 -8.800 34.200 1,15 43.000 1,44
HNG -0,59 -99.800 700 0,00 100.500 0,59
OIL -0,24 -21.100 0 0,00 21.100 0,24
HPD -0,17 -10.100 0 0,00 10.100 0,17
PDV -0,11 -8.000 0 0,00 8.000 0,11
NNT 0,00 0 1.100 0,07 1.100 0,07
SBS -0,04 -9.000 0 0,00 9.000 0,04

Cập nhật lúc 15:10 03/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MCH 6,30 49.500 49.500 6,30 0 0,00
ACV -8,04 -83.100 23.100 2,23 106.200 10,26
QNS -2,56 -53.300 38.700 1,86 92.000 4,42
PAT 1,71 18.200 18.200 1,71 0 0,00
CSI -0,30 -8.800 34.200 1,15 43.000 1,44
NCS 0,70 23.600 23.600 0,70 0 0,00
MPC 0,21 15.100 15.200 0,22 100 0,00
PHP 0,19 4.900 4.900 0,19 0 0,00
BVB 0,13 10.000 10.000 0,13 0 0,00
VEA -4,56 -114.100 2.500 0,10 116.600 4,66

Cập nhật lúc 15:10 03/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.