Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PTX 6,50 18.000 19.800 1.800 10,00
MAC 7,23 21.300 23.366 2.066 9,70
NFC 6,32 26.800 29.397 2.597 9,69
PPE 8,21 11.500 12.600 1.100 9,57
KHS 7,02 13.600 14.900 1.300 9,56
ADC 6,18 19.800 21.640 1.840 9,29
PMB 8,55 9.300 10.132 832 8,95
HCC 7,99 14.000 15.139 1.139 8,14
VE8 -0,26 2.700 2.900 200 7,41
PTD -0,85 5.200 5.583 383 7,37

Cập nhật lúc 15:10 21/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
WCS 11,41 390.800 352.650 -38.150 -9,76
THT 11,18 11.200 10.127 -1.073 -9,58
GDW 7,91 36.700 33.200 -3.500 -9,54
CST 5,70 19.200 17.381 -1.819 -9,47
DTK 12,64 13.300 12.045 -1.255 -9,44
THB 38,67 14.300 12.968 -1.332 -9,31
NBW 11,65 35.700 32.400 -3.300 -9,24
DTG 7,00 20.300 18.473 -1.827 -9,00
TFC 7,09 74.900 68.304 -6.596 -8,81
BKC 12,45 58.300 53.201 -5.099 -8,75

Cập nhật lúc 15:10 21/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.115 24.900,72 7.394.635 3.367 26.411,63 6.418.573
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.439 18.353,41 6.252.329 2.935 19.901,12 5.786.766
HUT 4.876 10.940,24 2.912.686 3.756 12.295,18 2.521.761
CEO 2.597 12.676,00 6.695.626 1.893 13.913,65 5.357.412
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 21/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.115 24.900,72 7.394.635 3.367 26.411,63 6.418.573
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.439 18.353,41 6.252.329 2.935 19.901,12 5.786.766
HUT 4.876 10.940,24 2.912.686 3.756 12.295,18 2.521.761
CEO 2.597 12.676,00 6.695.626 1.893 13.913,65 5.357.412
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 21/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
IDC -8,40 -228.300 74.900 2,74 303.200 11,14
PVS 9,62 355.800 629.400 16,84 273.600 7,22
SHS 1,53 108.800 535.000 7,83 426.200 6,30
BVS -3,38 -110.900 3.600 0,11 114.500 3,48
VCS -3,25 -72.000 1.000 0,05 73.000 3,29
MST -1,84 -315.200 60.400 0,35 375.600 2,20
VTZ -1,85 -106.100 12.900 0,22 119.000 2,08
CEO 0,73 59.200 210.700 2,67 151.500 1,93
VGS -1,39 -63.963 9.037 0,20 73.000 1,59
MBS -0,96 -36.300 19.900 0,53 56.200 1,48

Cập nhật lúc 15:10 21/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
NTP 26,54 392.400 400.700 27,10 8.300 0,56
PVS 9,62 355.800 629.400 16,84 273.600 7,22
SHS 1,53 108.800 535.000 7,83 426.200 6,30
TNG 1,80 110.500 180.300 2,95 69.800 1,15
IDC -8,40 -228.300 74.900 2,74 303.200 11,14
CEO 0,73 59.200 210.700 2,67 151.500 1,93
VFS 0,16 9.700 38.400 0,65 28.700 0,49
MBS -0,96 -36.300 19.900 0,53 56.200 1,48
PLC 0,51 22.000 22.000 0,51 0 0,00
MST -1,84 -315.200 60.400 0,35 375.600 2,20

Cập nhật lúc 15:10 21/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.