Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
NHC -83,32 25.400 27.900 2.500 9,84
CAG -346,27 9.400 10.286 886 9,43
VC1 29,33 7.600 8.300 700 9,21
KKC 113,32 6.600 7.200 600 9,09
TKG 20,42 5.500 5.996 496 9,02
VNT -47,19 46.900 50.900 4.000 8,53
KHS 117,68 9.800 10.600 800 8,16
SHN 239,19 6.700 7.200 500 7,46
CET 352,44 7.200 7.732 532 7,39
CMS 166,66 12.800 13.662 862 6,73

Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VLA 304,41 18.700 16.900 -1.800 -9,63
TKU -18,46 15.900 14.400 -1.500 -9,43
CVN 7,92 3.000 2.721 -279 -9,30
VTV 31,81 6.000 5.473 -527 -8,78
L61 -0,50 3.500 3.200 -300 -8,57
NBW 12,35 28.400 26.071 -2.329 -8,20
SJ1 18,37 11.900 11.000 -900 -7,56
DPC -2,44 8.600 8.000 -600 -6,98
HMR 12,65 16.200 15.099 -1.101 -6,80
LDP -21,46 23.500 21.909 -1.591 -6,77

Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
SHS 3.998 20.987,94 6.383.508 3.288 22.073,77 5.520.877
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.519 17.270,79 5.736.419 3.011 18.674,82 5.306.986
HUT 5.010 10.277,40 2.667.694 3.853 11.465,71 2.288.526
CEO 2.485 10.782,29 5.924.893 1.820 11.691,31 4.705.624
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
SHS 3.998 20.987,94 6.383.508 3.288 22.073,77 5.520.877
PVS 3.519 17.270,79 5.736.419 3.011 18.674,82 5.306.986
HUT 5.010 10.277,40 2.667.694 3.853 11.465,71 2.288.526
CEO 2.485 10.782,29 5.924.893 1.820 11.691,31 4.705.624
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
IDC -7,24 -138.711 182.600 9,60 321.311 16,83
PVS 28,34 745.117 1.004.100 38,26 258.983 9,92
MBS 5,63 213.990 437.000 11,69 223.010 6,05
CEO -2,58 -137.900 169.500 2,95 307.400 5,53
SHS -2,26 -123.788 141.512 2,51 265.300 4,76
TNG -1,66 -83.700 51.100 1,02 134.800 2,68
PLC -1,93 -70.900 22.700 0,62 93.600 2,55
TIG -1,72 -143.200 0 0,00 143.200 1,72
HUT -1,16 -69.800 28.900 0,48 98.700 1,64
BVS 0,65 19.500 51.400 1,78 31.900 1,13

Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS 28,34 745.117 1.004.100 38,26 258.983 9,92
MBS 5,63 213.990 437.000 11,69 223.010 6,05
IDC -7,24 -138.711 182.600 9,60 321.311 16,83
DTD 6,42 255.400 267.400 6,72 12.000 0,30
CEO -2,58 -137.900 169.500 2,95 307.400 5,53
SHS -2,26 -123.788 141.512 2,51 265.300 4,76
BVS 0,65 19.500 51.400 1,78 31.900 1,13
VGS 0,64 28.700 54.000 1,26 25.300 0,63
TNG -1,66 -83.700 51.100 1,02 134.800 2,68
LAS 0,39 20.700 50.100 0,94 29.400 0,55

Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.