Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
BBS 23,19 20.000 22.000 2.000 10,00
SDU 297,27 15.300 16.800 1.500 9,80
DNC 14,31 70.400 77.300 6.900 9,80
PTX 7,22 20.100 22.000 1.900 9,45
ADC 5,97 18.600 20.150 1.550 8,33
VE3 41,27 7.400 8.000 600 8,11
TKU 11,52 13.500 14.550 1.050 7,78
PGN 108,95 5.800 6.188 388 6,69
VMS 10,82 18.100 19.180 1.080 5,97
VGS 11,29 25.100 26.430 1.330 5,30

Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PGT 15,19 9.600 8.731 -869 -9,05
VCM 19,41 8.000 7.300 -700 -8,75
SPC -2,53 9.800 9.200 -600 -6,12
HAD 8,73 15.000 14.085 -915 -6,10
EBS 6,83 11.200 10.628 -572 -5,11
SGD -300,31 20.000 18.984 -1.016 -5,08
HHC 64,14 111.000 105.405 -5.595 -5,04
CTP 521,65 18.000 17.164 -836 -4,64
GLT 9,90 21.800 20.796 -1.004 -4,61
DST 156,03 9.000 8.654 -346 -3,84

Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.168 25.918,01 7.549.614 3.433 27.424,26 6.579.296
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.445 18.678,87 6.376.163 2.929 20.233,85 5.874.238
HUT 4.896 11.097,39 2.944.427 3.769 12.471,15 2.547.003
CEO 2.666 13.415,73 6.889.086 1.947 14.782,73 5.544.376
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.168 25.918,01 7.549.614 3.433 27.424,26 6.579.296
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.445 18.678,87 6.376.163 2.929 20.233,85 5.874.238
HUT 4.896 11.097,39 2.944.427 3.769 12.471,15 2.547.003
CEO 2.666 13.415,73 6.889.086 1.947 14.782,73 5.544.376
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
IDC -24,91 -529.990 241.810 11,53 771.800 36,44
SHS 29,19 2.062.100 3.280.200 46,50 1.218.100 17,30
CEO 7,94 424.200 1.058.700 19,89 634.500 11,95
PVS 2,55 79.000 424.000 13,75 345.000 11,21
MBS -8,36 -296.000 1.100 0,03 297.100 8,39
BVS -5,38 -158.500 0 0,00 158.500 5,38
NTP -2,78 -41.900 2.400 0,16 44.300 2,93
TNG 2,41 109.200 228.000 5,00 118.800 2,59
VFS 2,43 118.000 192.900 4,00 74.900 1,57
NVB -0,20 -10.200 81.300 1,24 91.500 1,45

Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SHS 29,19 2.062.100 3.280.200 46,50 1.218.100 17,30
CEO 7,94 424.200 1.058.700 19,89 634.500 11,95
PVS 2,55 79.000 424.000 13,75 345.000 11,21
IDC -24,91 -529.990 241.810 11,53 771.800 36,44
TNG 2,41 109.200 228.000 5,00 118.800 2,59
VFS 2,43 118.000 192.900 4,00 74.900 1,57
LAS 1,78 84.200 101.200 2,13 17.000 0,36
VGS 1,56 60.400 82.000 2,12 21.600 0,56
TIG 1,38 184.000 234.000 1,75 50.000 0,38
NVB -0,20 -10.200 81.300 1,24 91.500 1,45

Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.