Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TPH 17,89 11.000 12.100 1.100 10,00
HAD 9,60 14.000 15.400 1.400 10,00
DNC 15,74 77.300 85.000 7.700 9,96
BDB 24,63 10.300 11.300 1.000 9,71
VNC 10,43 34.400 37.538 3.138 9,12
AME 17,27 5.700 6.192 492 8,63
MIC 14,53 25.000 27.144 2.144 8,58
VCM 21,01 7.300 7.925 625 8,56
VMS 11,78 17.900 19.418 1.518 8,48
SHE 8,15 7.300 7.877 577 7,90

Cập nhật lúc 15:10 09/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
V12 15,14 12.800 11.625 -1.175 -9,18
PPP 9,36 22.200 20.500 -1.700 -7,66
HHC 63,82 119.800 110.700 -9.100 -7,60
DTK 11,93 12.800 11.872 -928 -7,25
VC6 7,61 24.000 22.300 -1.700 -7,08
VE3 37,15 8.000 7.500 -500 -6,25
POT -55,64 18.600 17.500 -1.100 -5,91
KTS 4,89 49.500 46.613 -2.887 -5,83
PGT 15,19 9.400 8.866 -534 -5,68
SMT -6,57 9.100 8.584 -516 -5,67

Cập nhật lúc 15:10 09/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.168 25.918,01 7.549.614 3.433 27.424,26 6.579.296
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.445 18.678,87 6.376.163 2.929 20.233,85 5.874.238
HUT 4.896 11.097,39 2.944.427 3.769 12.471,15 2.547.003
CEO 2.666 13.415,73 6.889.086 1.947 14.782,73 5.544.376
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 09/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.168 25.918,01 7.549.614 3.433 27.424,26 6.579.296
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.445 18.678,87 6.376.163 2.929 20.233,85 5.874.238
HUT 4.896 11.097,39 2.944.427 3.769 12.471,15 2.547.003
CEO 2.666 13.415,73 6.889.086 1.947 14.782,73 5.544.376
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 09/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
CEO -17,55 -923.900 871.100 16,51 1.795.000 34,06
MBS -12,79 -445.145 163.300 4,74 608.445 17,54
SHS 58,88 4.045.588 4.767.600 69,43 722.012 10,55
PVS -9,96 -302.500 800 0,03 303.300 9,99
VFS 11,76 592.700 904.100 18,21 311.400 6,46
NTP -5,47 -81.200 100 0,01 81.300 5,48
HUT -2,87 -215.400 123.200 1,64 338.600 4,51
BVS -4,36 -124.800 200 0,01 125.000 4,37
IVS -0,63 -66.100 272.700 2,63 338.800 3,26
MST 0,86 157.100 436.500 2,54 279.400 1,68

Cập nhật lúc 15:10 09/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SHS 58,88 4.045.588 4.767.600 69,43 722.012 10,55
VFS 11,76 592.700 904.100 18,21 311.400 6,46
CEO -17,55 -923.900 871.100 16,51 1.795.000 34,06
IDC 8,97 189.133 205.533 9,76 16.400 0,79
MBS -12,79 -445.145 163.300 4,74 608.445 17,54
IVS -0,63 -66.100 272.700 2,63 338.800 3,26
MST 0,86 157.100 436.500 2,54 279.400 1,68
HUT -2,87 -215.400 123.200 1,64 338.600 4,51
NVB 1,19 76.400 100.100 1,56 23.700 0,37
L14 0,48 15.400 46.600 1,47 31.200 1,00

Cập nhật lúc 15:10 09/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.