Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HPG 14,55 26.900 27.300 400 1,48
STB 7,50 48.050 48.900 850 1,76
VIC 94,89 211.000 217.000 6.000 2,84
EIB 13,55 21.350 22.150 800 3,74
MSN 36,29 78.000 79.700 1.700 2,17
KDH 40,94 34.650 35.100 450 1,29
VJC 61,80 176.400 179.000 2.600 1,47
NVL -7,73 14.150 15.100 950 6,71
TCH 25,50 21.300 21.750 450 2,11
POW 18,83 14.900 15.300 400 2,68

Cập nhật lúc 15:10 17/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VNM 14,92 62.800 62.100 -700 -1,11
PNJ 12,98 90.000 89.800 -200 -0,22
REE 13,88 66.400 66.300 -100 -0,15

Cập nhật lúc 15:10 17/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.998 73.033,98 23.780.011 3.071 75.832,42 18.969.705
STB 5.604 60.617,37 11.955.699 5.070 61.156,36 10.912.988
SSI 3.945 56.425,74 16.938.443 3.331 58.366,98 14.794.753
MBB 4.097 50.816,40 14.049.907 3.617 48.909,59 11.937.195
VPB 5.759 43.855,83 8.828.291 4.968 45.325,29 7.870.241
NVL 4.859 35.974,21 10.011.334 3.593 38.514,27 7.926.837
POW 4.799 32.752,00 7.772.089 4.214 33.416,51 6.962.673
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.460 27.941,10 9.218.495 3.031 29.513,41 8.529.642
TCB 3.812 27.675,86 9.209.018 3.005 28.756,88 7.544.392

Cập nhật lúc 15:10 17/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.998 73.033,98 23.780.011 3.071 75.832,42 18.969.705
STB 5.604 60.617,37 11.955.699 5.070 61.156,36 10.912.988
SSI 3.945 56.425,74 16.938.443 3.331 58.366,98 14.794.753
MBB 4.097 50.816,40 14.049.907 3.617 48.909,59 11.937.195
VPB 5.759 43.855,83 8.828.291 4.968 45.325,29 7.870.241
NVL 4.859 35.974,21 10.011.334 3.593 38.514,27 7.926.837
POW 4.799 32.752,00 7.772.089 4.214 33.416,51 6.962.673
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.460 27.941,10 9.218.495 3.031 29.513,41 8.529.642
TCB 3.812 27.675,86 9.209.018 3.005 28.756,88 7.544.392

Cập nhật lúc 15:10 17/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MBB -137,39 -5.776.260 1.209.651 28,75 6.985.911 166,14
STB -109,73 -2.251.617 625.900 30,60 2.877.517 140,33
MSN -64,40 -812.746 463.400 36,67 1.276.146 101,08
SSI 16,16 455.012 3.266.540 115,99 2.811.528 99,83
VIC -5,96 -27.663 426.601 93,31 454.264 99,27
FPT 107,38 1.073.872 2.061.915 205,95 988.043 98,57
VRE -66,14 -2.051.887 406.813 13,12 2.458.700 79,26
MWG 11,97 140.084 1.092.900 90,55 952.816 78,58
VPB 92,24 3.217.321 5.514.800 157,51 2.297.479 65,26
VHM 42,39 433.890 1.042.700 100,41 608.810 58,03

Cập nhật lúc 15:10 17/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG 377,73 13.762.317 15.686.383 430,47 1.924.066 52,73
FPT 107,38 1.073.872 2.061.915 205,95 988.043 98,57
VPB 92,24 3.217.321 5.514.800 157,51 2.297.479 65,26
TCB 97,00 2.749.201 3.929.500 138,47 1.180.299 41,47
SSI 16,16 455.012 3.266.540 115,99 2.811.528 99,83
VHM 42,39 433.890 1.042.700 100,41 608.810 58,03
VIC -5,96 -27.663 426.601 93,31 454.264 99,27
MWG 11,97 140.084 1.092.900 90,55 952.816 78,58
CTG 80,17 1.625.800 1.806.615 89,06 180.815 8,89
HDB 31,01 1.013.882 2.605.401 79,10 1.591.519 48,09

Cập nhật lúc 15:10 17/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.