Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
REE 13,78 64.500 65.800 1.300 2,01
VNM 14,85 59.800 61.800 2.000 3,34
PNJ 13,05 89.400 90.300 900 1,00
VCB 14,23 59.500 59.800 300 0,50
KDH 40,18 34.100 34.450 350 1,02
SAB 14,05 46.950 47.400 450 0,95
GAS 12,91 61.900 62.900 1.000 1,61
PLX 16,51 34.050 34.500 450 1,32
NVL -6,77 13.050 13.250 200 1,53
POW 18,09 14.250 14.700 450 3,15

Cập nhật lúc 15:10 13/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
STB 7,47 50.600 48.700 -1.900 -3,75
VRE 14,90 32.800 31.950 -850 -2,59
FPT 18,73 100.600 98.900 -1.700 -1,68
HPG 14,15 27.000 26.550 -450 -1,66
TCH 24,68 21.400 21.050 -350 -1,63
SSI 18,58 35.500 34.950 -550 -1,54
EIB 13,06 21.600 21.350 -250 -1,15
VPB 10,66 28.000 27.750 -250 -0,89
MBB 7,79 23.700 23.500 -200 -0,84
VHM 15,21 94.000 93.300 -700 -0,74

Cập nhật lúc 15:10 13/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.998 72.862,31 23.739.215 3.069 75.650,88 18.921.666
STB 5.606 60.556,04 11.938.702 5.072 61.108,73 10.900.237
SSI 3.946 56.307,46 16.901.364 3.332 58.246,74 14.762.112
MBB 4.099 50.695,73 14.005.521 3.620 48.816,85 11.910.077
VPB 5.761 43.780,85 8.806.901 4.971 45.249,70 7.855.009
NVL 4.860 35.824,07 9.990.640 3.586 38.406,38 7.902.333
POW 4.798 32.687,76 7.763.265 4.211 33.337,64 6.947.665
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.460 27.909,57 9.203.599 3.032 29.483,24 8.520.069
TCB 3.811 27.626,20 9.193.179 3.005 28.707,25 7.532.323

Cập nhật lúc 15:10 13/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.998 72.862,31 23.739.215 3.069 75.650,88 18.921.666
STB 5.606 60.556,04 11.938.702 5.072 61.108,73 10.900.237
SSI 3.946 56.307,46 16.901.364 3.332 58.246,74 14.762.112
MBB 4.099 50.695,73 14.005.521 3.620 48.816,85 11.910.077
VPB 5.761 43.780,85 8.806.901 4.971 45.249,70 7.855.009
NVL 4.860 35.824,07 9.990.640 3.586 38.406,38 7.902.333
POW 4.798 32.687,76 7.763.265 4.211 33.337,64 6.947.665
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.460 27.909,57 9.203.599 3.032 29.483,24 8.520.069
TCB 3.811 27.626,20 9.193.179 3.005 28.707,25 7.532.323

Cập nhật lúc 15:10 13/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
STB -408,37 -8.324.465 82.318 4,03 8.406.783 412,39
FPT 310,94 2.899.978 4.712.098 491,17 1.812.120 180,24
MBB -56,60 -2.395.475 4.805.950 113,50 7.201.425 170,11
HDB -128,22 -4.292.400 82.800 2,47 4.375.200 130,69
VHM -22,20 -237.742 1.145.608 106,25 1.383.350 128,44
MSN -16,79 -213.000 996.700 79,03 1.209.700 95,82
VPB -47,76 -1.704.421 1.706.000 47,53 3.410.421 95,29
HPG -88,32 -3.305.051 192.101 5,16 3.497.152 93,48
VIC -12,95 -61.649 353.017 74,79 414.666 87,74
SSI -40,86 -1.159.240 1.228.200 42,92 2.387.440 83,78

Cập nhật lúc 15:10 13/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 310,94 2.899.978 4.712.098 491,17 1.812.120 180,24
VNM 276,02 4.514.295 4.681.307 286,19 167.012 10,16
TCB 143,94 4.095.700 4.761.000 167,12 665.300 23,17
MBB -56,60 -2.395.475 4.805.950 113,50 7.201.425 170,11
VHM -22,20 -237.742 1.145.608 106,25 1.383.350 128,44
KDH 90,95 2.612.900 2.985.800 103,84 372.900 12,89
MSN -16,79 -213.000 996.700 79,03 1.209.700 95,82
VIC -12,95 -61.649 353.017 74,79 414.666 87,74
VPB -47,76 -1.704.421 1.706.000 47,53 3.410.421 95,29
MWG -37,55 -470.200 540.500 43,28 1.010.700 80,83

Cập nhật lúc 15:10 13/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.