Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
REE 14,11 66.300 67.400 1.100 1,65
STB 7,59 48.900 49.500 600 1,22
VIC 96,20 217.000 220.000 3.000 1,38
CTG 7,96 48.850 49.400 550 1,12
EIB 13,76 22.150 22.500 350 1,58
KDH 41,29 35.100 35.400 300 0,85
HDB 7,41 30.050 30.450 400 1,33
VPB 11,07 28.100 28.800 700 2,49
NVL -8,11 15.100 15.850 750 4,96
VHM 15,81 95.000 97.000 2.000 2,10

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VNM 14,58 62.100 60.700 -1.400 -2,25
POW 18,59 15.300 15.100 -200 -1,30
FPT 18,94 101.000 100.000 -1.000 -0,99
GAS 12,81 63.000 62.400 -600 -0,95
MSN 35,97 79.700 79.000 -700 -0,87
VCB 14,25 60.200 59.900 -300 -0,49
PNJ 12,92 89.800 89.400 -400 -0,44
PLX 16,53 34.700 34.550 -150 -0,43
MBB 7,86 23.800 23.700 -100 -0,42
SAB 13,99 47.250 47.200 -50 -0,10

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.998 73.033,98 23.780.011 3.071 75.832,42 18.969.705
STB 5.604 60.617,37 11.955.699 5.070 61.156,36 10.912.988
SSI 3.945 56.425,74 16.938.443 3.331 58.366,98 14.794.753
MBB 4.097 50.816,40 14.049.907 3.617 48.909,59 11.937.195
VPB 5.759 43.855,83 8.828.291 4.968 45.325,29 7.870.241
NVL 4.859 35.974,21 10.011.334 3.593 38.514,27 7.926.837
POW 4.799 32.752,00 7.772.089 4.214 33.416,51 6.962.673
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.460 27.941,10 9.218.495 3.031 29.513,41 8.529.642
TCB 3.812 27.675,86 9.209.018 3.005 28.756,88 7.544.392

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.998 73.033,98 23.780.011 3.071 75.832,42 18.969.705
STB 5.604 60.617,37 11.955.699 5.070 61.156,36 10.912.988
SSI 3.945 56.425,74 16.938.443 3.331 58.366,98 14.794.753
MBB 4.097 50.816,40 14.049.907 3.617 48.909,59 11.937.195
VPB 5.759 43.855,83 8.828.291 4.968 45.325,29 7.870.241
NVL 4.859 35.974,21 10.011.334 3.593 38.514,27 7.926.837
POW 4.799 32.752,00 7.772.089 4.214 33.416,51 6.962.673
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.460 27.941,10 9.218.495 3.031 29.513,41 8.529.642
TCB 3.812 27.675,86 9.209.018 3.005 28.756,88 7.544.392

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MBB -137,39 -5.776.260 1.209.651 28,75 6.985.911 166,14
STB -109,73 -2.251.617 625.900 30,60 2.877.517 140,33
MSN -64,40 -812.746 463.400 36,67 1.276.146 101,08
SSI 16,16 455.012 3.266.540 115,99 2.811.528 99,83
VIC -5,96 -27.663 426.601 93,31 454.264 99,27
FPT 107,38 1.073.872 2.061.915 205,95 988.043 98,57
VRE -66,14 -2.051.887 406.813 13,12 2.458.700 79,26
MWG 11,97 140.084 1.092.900 90,55 952.816 78,58
VPB 92,24 3.217.321 5.514.800 157,51 2.297.479 65,26
VHM 42,39 433.890 1.042.700 100,41 608.810 58,03

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG 377,73 13.762.317 15.686.383 430,47 1.924.066 52,73
FPT 107,38 1.073.872 2.061.915 205,95 988.043 98,57
VPB 92,24 3.217.321 5.514.800 157,51 2.297.479 65,26
TCB 97,00 2.749.201 3.929.500 138,47 1.180.299 41,47
SSI 16,16 455.012 3.266.540 115,99 2.811.528 99,83
VHM 42,39 433.890 1.042.700 100,41 608.810 58,03
VIC -5,96 -27.663 426.601 93,31 454.264 99,27
MWG 11,97 140.084 1.092.900 90,55 952.816 78,58
CTG 80,17 1.625.800 1.806.615 89,06 180.815 8,89
HDB 31,01 1.013.882 2.605.401 79,10 1.591.519 48,09

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.