Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
FPT 18,84 99.000 99.500 500 0,50
REE 13,82 65.000 66.000 1.000 1,53
VIC 108,44 245.000 248.000 3.000 1,22
PNJ 13,04 87.200 90.200 3.000 3,44
VPB 11,18 29.000 29.100 100 0,34
MBB 7,79 23.250 23.500 250 1,07
BID 9,93 37.350 37.550 200 0,53
GAS 12,93 62.000 63.000 1.000 1,61
PLX 16,27 33.850 34.000 150 0,44
VHM 16,71 102.100 102.500 400 0,39

Cập nhật lúc 15:10 27/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
NVL -7,61 15.500 14.850 -650 -4,19
VJC 69,75 207.800 202.000 -5.800 -2,79
SSI 17,65 34.000 33.200 -800 -2,35
TCH 25,40 20.700 20.350 -350 -1,69
STB 7,56 49.950 49.300 -650 -1,30
VNM 14,90 62.800 62.000 -800 -1,27
HDB 7,81 32.300 32.000 -300 -0,92
HPG 14,34 27.100 26.900 -200 -0,73
SBT 26,49 25.250 25.100 -150 -0,59
VRE 15,69 33.850 33.650 -200 -0,59

Cập nhật lúc 15:10 27/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.998 73.351,69 23.876.926 3.072 76.204,05 19.061.431
STB 5.600 60.707,02 11.974.196 5.070 61.258,60 10.938.891
SSI 3.947 56.721,62 17.058.447 3.325 58.665,60 14.861.618
MBB 4.096 51.091,19 14.168.970 3.606 49.129,61 11.994.177
VPB 5.753 44.052,55 8.883.321 4.959 45.531,66 7.914.047
NVL 4.862 36.157,83 10.043.057 3.600 38.711,25 7.962.243
POW 4.801 32.858,86 7.787.543 4.219 33.552,58 6.988.079
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.459 28.008,60 9.248.021 3.029 29.582,69 8.553.178
TCB 3.817 27.800,39 9.248.422 3.006 28.878,29 7.565.881

Cập nhật lúc 15:10 27/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.998 73.351,69 23.876.926 3.072 76.204,05 19.061.431
STB 5.600 60.707,02 11.974.196 5.070 61.258,60 10.938.891
SSI 3.947 56.721,62 17.058.447 3.325 58.665,60 14.861.618
MBB 4.096 51.091,19 14.168.970 3.606 49.129,61 11.994.177
VPB 5.753 44.052,55 8.883.321 4.959 45.531,66 7.914.047
NVL 4.862 36.157,83 10.043.057 3.600 38.711,25 7.962.243
POW 4.801 32.858,86 7.787.543 4.219 33.552,58 6.988.079
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.459 28.008,60 9.248.021 3.029 29.582,69 8.553.178
TCB 3.817 27.800,39 9.248.422 3.006 28.878,29 7.565.881

Cập nhật lúc 15:10 27/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VJC -301,82 -1.535.607 299.427 58,94 1.835.034 360,77
VIC -91,63 -370.459 518.910 128,97 889.369 220,60
MBB 72,82 3.090.153 8.182.620 192,52 5.092.467 119,70
FPT 67,70 682.833 1.872.805 185,56 1.189.972 117,86
VCB -102,65 -1.766.125 258.354 15,04 2.024.479 117,68
SSI -61,18 -1.808.372 799.008 26,59 2.607.380 87,77
TCB -42,51 -1.254.965 1.240.935 42,20 2.495.900 84,71
VRE -4,34 -126.478 2.185.114 74,42 2.311.592 78,76
HPG -26,81 -991.519 1.451.718 39,25 2.443.237 66,06
VNM 41,33 657.402 1.665.010 104,54 1.007.608 63,21

Cập nhật lúc 15:10 27/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
POW 323,38 21.620.800 21.814.900 326,35 194.100 2,97
MBB 72,82 3.090.153 8.182.620 192,52 5.092.467 119,70
FPT 67,70 682.833 1.872.805 185,56 1.189.972 117,86
VIC -91,63 -370.459 518.910 128,97 889.369 220,60
VNM 41,33 657.402 1.665.010 104,54 1.007.608 63,21
VPB 67,35 2.301.158 3.151.531 92,17 850.373 24,82
VHM 27,35 265.452 837.914 85,78 572.462 58,43
MSN 50,81 642.938 1.005.200 79,47 362.262 28,66
VRE -4,34 -126.478 2.185.114 74,42 2.311.592 78,76
HDB 46,21 1.448.468 2.019.068 64,51 570.600 18,29

Cập nhật lúc 15:10 27/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.