Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VIC 38,26 101.600 108.000 6.400 6,29
VJC 36,20 96.000 100.000 4.000 4,16
EIB 13,20 23.700 24.500 800 3,37
HPG 15,97 25.150 26.000 850 3,37
SSI 19,20 28.950 29.650 700 2,41
TCH 18,64 23.300 23.850 550 2,36
VHM 11,32 86.000 87.900 1.900 2,20
FPT 22,56 123.900 126.600 2.700 2,17
VCB 15,43 61.400 62.700 1.300 2,11
PNJ 13,63 82.300 83.200 900 1,09

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
NVL -4,65 15.450 15.100 -350 -2,26
KDH 33,83 30.850 30.300 -550 -1,78
REE 17,06 67.500 66.900 -600 -0,88
CTG 9,28 45.000 44.600 -400 -0,88
GAS 14,95 68.400 67.900 -500 -0,73
PLX 24,56 37.900 37.700 -200 -0,52
MSN 50,41 76.900 76.500 -400 -0,52
POW 24,63 13.500 13.450 -50 -0,37
MWG 22,81 68.000 67.900 -100 -0,14

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.849 63.410,27 21.282.752 2.979 65.991,27 17.146.611
STB 5.678 58.955,27 11.450.030 5.149 59.508,98 10.480.094
SSI 3.893 49.807,51 14.914.753 3.339 51.872,15 13.324.484
MBB 4.057 45.010,02 12.365.763 3.640 44.118,09 10.873.602
VPB 5.628 37.829,21 7.701.890 4.912 39.362,53 6.994.178
NVL 4.770 32.480,27 9.204.672 3.529 34.729,76 7.280.298
POW 4.743 30.627,21 7.339.231 4.173 31.143,21 6.566.510
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.455 26.475,82 8.711.560 3.039 28.038,94 8.114.746
TCB 3.698 24.496,80 8.273.336 2.961 25.392,04 6.866.975

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.849 63.410,27 21.282.752 2.979 65.991,27 17.146.611
STB 5.678 58.955,27 11.450.030 5.149 59.508,98 10.480.094
SSI 3.893 49.807,51 14.914.753 3.339 51.872,15 13.324.484
MBB 4.057 45.010,02 12.365.763 3.640 44.118,09 10.873.602
VPB 5.628 37.829,21 7.701.890 4.912 39.362,53 6.994.178
NVL 4.770 32.480,27 9.204.672 3.529 34.729,76 7.280.298
POW 4.743 30.627,21 7.339.231 4.173 31.143,21 6.566.510
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.455 26.475,82 8.711.560 3.039 28.038,94 8.114.746
TCB 3.698 24.496,80 8.273.336 2.961 25.392,04 6.866.975

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 41,09 330.682 3.182.373 401,55 2.851.691 360,46
HPG 270,04 10.452.389 15.112.640 389,97 4.660.251 119,93
CTG -99,23 -2.221.569 461.600 20,58 2.683.169 119,81
VNM -38,59 -641.968 1.289.900 77,52 1.931.868 116,11
VCB 94,79 1.512.055 3.281.356 205,59 1.769.301 110,80
SSI 512,75 17.375.756 21.073.717 621,87 3.697.961 109,13
VHM 125,13 1.415.290 2.336.040 206,25 920.750 81,11
KDH -39,25 -1.291.200 931.300 28,38 2.222.500 67,63
VIC 92,63 866.656 1.335.625 142,84 468.969 50,21
STB 34,82 732.000 1.709.600 81,77 977.600 46,95

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SSI 512,75 17.375.756 21.073.717 621,87 3.697.961 109,13
FPT 41,09 330.682 3.182.373 401,55 2.851.691 360,46
HPG 270,04 10.452.389 15.112.640 389,97 4.660.251 119,93
VHM 125,13 1.415.290 2.336.040 206,25 920.750 81,11
VCB 94,79 1.512.055 3.281.356 205,59 1.769.301 110,80
VIC 92,63 866.656 1.335.625 142,84 468.969 50,21
VPB 85,47 4.234.645 5.802.545 117,19 1.567.900 31,72
MSN 93,28 1.215.060 1.437.820 110,41 222.760 17,13
EIB 70,02 2.911.900 3.583.500 85,94 671.600 15,92
STB 34,82 732.000 1.709.600 81,77 977.600 46,95

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.