Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
FPT 19,09 99.000 100.800 1.800 1,81
HPG 14,61 27.250 27.400 150 0,55
STB 7,87 49.500 51.300 1.800 3,63
VIC 100,44 228.000 229.700 1.700 0,74
KDH 40,65 34.650 34.850 200 0,57
VJC 67,19 190.400 194.600 4.200 2,20
NVL -7,88 15.100 15.400 300 1,98
TCH 24,03 21.450 20.500 72 0,33
VRE 15,02 32.000 32.200 200 0,62
VHM 16,19 97.800 99.300 1.500 1,53

Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HDB 7,60 31.800 31.200 -600 -1,88
SSI 18,23 34.800 34.300 -500 -1,43
VNM 14,39 60.700 59.900 -800 -1,31
PLX 16,24 34.400 33.950 -450 -1,30
MSN 35,29 78.500 77.500 -1.000 -1,27
MWG 20,23 81.000 80.000 -1.000 -1,23
TCB 11,01 34.600 34.250 -350 -1,01
BID 9,94 37.950 37.600 -350 -0,92
PNJ 12,59 87.800 87.100 -700 -0,79
SAB 13,84 47.050 46.700 -350 -0,74

Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.997 73.232,70 23.840.722 3.072 76.076,27 19.034.082
STB 5.601 60.670,08 11.966.621 5.070 61.214,24 10.929.372
SSI 3.946 56.557,02 16.989.999 3.329 58.494,59 14.823.616
MBB 4.097 50.968,21 14.124.146 3.609 49.022,42 11.965.809
VPB 5.756 43.972,16 8.862.354 4.962 45.437,87 7.894.618
NVL 4.859 36.095,01 10.029.667 3.599 38.637,59 7.952.143
POW 4.799 32.800,62 7.781.375 4.215 33.478,98 6.976.892
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.459 27.975,47 9.233.792 3.030 29.549,68 8.541.965
TCB 3.814 27.743,56 9.232.309 3.005 28.823,23 7.556.382

Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.997 73.232,70 23.840.722 3.072 76.076,27 19.034.082
STB 5.601 60.670,08 11.966.621 5.070 61.214,24 10.929.372
SSI 3.946 56.557,02 16.989.999 3.329 58.494,59 14.823.616
MBB 4.097 50.968,21 14.124.146 3.609 49.022,42 11.965.809
VPB 5.756 43.972,16 8.862.354 4.962 45.437,87 7.894.618
NVL 4.859 36.095,01 10.029.667 3.599 38.637,59 7.952.143
POW 4.799 32.800,62 7.781.375 4.215 33.478,98 6.976.892
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.459 27.975,47 9.233.792 3.030 29.549,68 8.541.965
TCB 3.814 27.743,56 9.232.309 3.005 28.823,23 7.556.382

Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VRE -288,28 -8.515.261 3.262.161 111,14 11.777.422 399,41
VIC -119,88 -503.697 442.750 105,50 946.447 225,39
VHM -151,23 -1.477.870 340.999 34,79 1.818.869 186,02
MWG -104,33 -1.312.757 553.730 44,06 1.866.487 148,38
STB -119,95 -2.355.342 84.258 4,24 2.439.600 124,19
VJC -6,13 -29.218 491.100 98,84 520.318 104,97
TCB -83,12 -2.438.983 529.617 18,01 2.968.600 101,13
VCB -55,84 -948.730 749.636 44,14 1.698.366 99,99
FPT 157,67 1.568.319 2.312.439 232,20 744.120 74,53
HPG -36,56 -1.348.901 1.373.462 37,56 2.722.363 74,11

Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 157,67 1.568.319 2.312.439 232,20 744.120 74,53
VNM 146,76 2.360.089 2.989.900 186,32 629.811 39,55
VRE -288,28 -8.515.261 3.262.161 111,14 11.777.422 399,41
VIC -119,88 -503.697 442.750 105,50 946.447 225,39
VPB 64,56 2.218.144 3.471.050 100,39 1.252.906 35,82
VJC -6,13 -29.218 491.100 98,84 520.318 104,97
MSN 16,19 204.330 594.325 46,68 389.995 30,49
VCB -55,84 -948.730 749.636 44,14 1.698.366 99,99
MWG -104,33 -1.312.757 553.730 44,06 1.866.487 148,38
CTG 1,31 26.581 786.300 38,44 759.719 37,13

Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.