Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VIC 104,73 229.700 239.500 9.800 4,26
VNM 15,14 59.900 63.000 3.100 5,17
PNJ 12,65 87.100 87.500 400 0,45
MSN 35,43 77.500 77.800 300 0,38
VPB 11,14 28.550 29.000 450 1,57
VJC 70,71 194.600 204.800 10.200 5,24
NVL -8,09 15.400 15.800 400 2,59
VRE 16,07 32.200 34.450 2.250 6,98
POW 18,59 14.950 15.100 150 1,00
VHM 16,74 99.300 102.700 3.400 3,42

Cập nhật lúc 15:10 24/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
STB 7,67 51.300 50.000 -1.300 -2,53
GAS 12,52 61.900 61.000 -900 -1,45
SAB 13,68 46.700 46.150 -550 -1,17
HPG 14,45 27.400 27.100 -300 -1,09
REE 13,88 67.000 66.300 -700 -1,04
TCB 10,91 34.250 33.950 -300 -0,87
MWG 20,05 80.000 79.300 -700 -0,87
EIB 13,55 22.300 22.150 -150 -0,67
CTG 7,86 49.100 48.800 -300 -0,61
FPT 18,98 100.800 100.200 -600 -0,59

Cập nhật lúc 15:10 24/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.997 73.278,82 23.854.411 3.072 76.121,39 19.044.271
STB 5.600 60.683,16 11.968.779 5.070 61.228,40 10.933.626
SSI 3.948 56.635,62 17.028.245 3.326 58.573,49 14.838.118
MBB 4.097 51.000,13 14.142.007 3.606 49.054,02 11.972.538
VPB 5.756 43.992,72 8.870.099 4.960 45.465,47 7.899.190
NVL 4.859 36.112,45 10.032.945 3.599 38.660,72 7.956.256
POW 4.799 32.811,67 7.783.352 4.216 33.498,21 6.980.486
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.459 27.984,63 9.239.480 3.029 29.558,80 8.544.775
TCB 3.816 27.764,05 9.238.806 3.005 28.844,47 7.559.722

Cập nhật lúc 15:10 24/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.997 73.278,82 23.854.411 3.072 76.121,39 19.044.271
STB 5.600 60.683,16 11.968.779 5.070 61.228,40 10.933.626
SSI 3.948 56.635,62 17.028.245 3.326 58.573,49 14.838.118
MBB 4.097 51.000,13 14.142.007 3.606 49.054,02 11.972.538
VPB 5.756 43.992,72 8.870.099 4.960 45.465,47 7.899.190
NVL 4.859 36.112,45 10.032.945 3.599 38.660,72 7.956.256
POW 4.799 32.811,67 7.783.352 4.216 33.498,21 6.980.486
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.459 27.984,63 9.239.480 3.029 29.558,80 8.544.775
TCB 3.816 27.764,05 9.238.806 3.005 28.844,47 7.559.722

Cập nhật lúc 15:10 24/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VIC -136,11 -555.784 842.235 206,27 1.398.019 342,38
SSI -193,13 -5.785.433 908.529 30,37 6.693.962 223,50
VHM -123,88 -1.207.110 355.000 36,42 1.562.110 160,30
VRE -80,09 -2.294.842 1.690.458 57,59 3.985.300 137,69
HPG 71,53 2.628.432 6.279.457 170,32 3.651.025 98,79
VJC 43,78 203.952 630.616 134,63 426.664 90,86
STB -49,98 -989.000 505.700 25,40 1.494.700 75,38
MSN -33,87 -436.260 492.910 38,16 929.170 72,03
FPT 71,64 719.278 1.405.685 139,99 686.407 68,36
VNM 97,21 1.550.378 2.613.900 163,84 1.063.522 66,63

Cập nhật lúc 15:10 24/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VIC -136,11 -555.784 842.235 206,27 1.398.019 342,38
HPG 71,53 2.628.432 6.279.457 170,32 3.651.025 98,79
HDB 162,34 5.100.330 5.211.630 165,88 111.300 3,54
VNM 97,21 1.550.378 2.613.900 163,84 1.063.522 66,63
FPT 71,64 719.278 1.405.685 139,99 686.407 68,36
VJC 43,78 203.952 630.616 134,63 426.664 90,86
VRE -80,09 -2.294.842 1.690.458 57,59 3.985.300 137,69
KDH 23,84 686.000 1.457.900 50,91 771.900 27,07
MWG 11,18 143.414 550.322 43,46 406.908 32,28
MSN -33,87 -436.260 492.910 38,16 929.170 72,03

Cập nhật lúc 15:10 24/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.