Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VIC 41,04 135.000 143.100 8.100 6,00
GAS 12,79 62.700 64.000 1.300 2,07
FPT 20,72 103.500 105.500 2.000 1,93
VNM 15,87 64.700 65.100 400 0,61
PLX 21,73 35.950 36.100 150 0,41
VHM 14,73 102.700 102.900 200 0,19
STB 9,14 56.100 56.200 100 0,17
REE 15,26 67.300 67.400 100 0,14

Cập nhật lúc 15:10 17/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
MSN 45,24 86.800 84.200 -2.600 -2,99
MWG 23,60 80.300 78.000 -2.300 -2,86
EIB 15,03 27.500 26.800 -700 -2,54
HPG 16,69 29.950 29.200 -750 -2,50
BID 11,13 42.050 41.000 -1.050 -2,49
SSI 25,82 41.600 40.600 -1.000 -2,40
KDH 46,82 34.300 33.500 -800 -2,33
VPB 14,13 31.700 31.000 -700 -2,20
CTG 9,17 52.500 51.400 -1.100 -2,09
TCH 19,37 21.750 21.300 -450 -2,06

Cập nhật lúc 15:10 17/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.953 69.919,94 22.709.664 3.079 72.524,60 18.348.641
STB 5.633 59.922,59 11.743.687 5.103 60.470,53 10.735.062
SSI 3.941 53.853,93 16.007.024 3.364 55.840,92 14.167.902
MBB 4.092 48.422,15 13.227.333 3.661 46.907,15 11.463.638
VPB 5.749 41.681,88 8.295.928 5.024 43.141,68 7.504.102
NVL 4.840 34.687,07 9.716.394 3.570 37.170,63 7.679.678
POW 4.786 32.103,39 7.612.494 4.217 32.683,64 6.828.491
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.461 27.303,46 8.972.797 3.043 28.878,06 8.342.861
TCB 3.784 26.561,94 8.826.181 3.009 27.552,42 7.280.486

Cập nhật lúc 15:10 17/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.953 69.919,94 22.709.664 3.079 72.524,60 18.348.641
STB 5.633 59.922,59 11.743.687 5.103 60.470,53 10.735.062
SSI 3.941 53.853,93 16.007.024 3.364 55.840,92 14.167.902
MBB 4.092 48.422,15 13.227.333 3.661 46.907,15 11.463.638
VPB 5.749 41.681,88 8.295.928 5.024 43.141,68 7.504.102
NVL 4.840 34.687,07 9.716.394 3.570 37.170,63 7.679.678
POW 4.786 32.103,39 7.612.494 4.217 32.683,64 6.828.491
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.461 27.303,46 8.972.797 3.043 28.878,06 8.342.861
TCB 3.784 26.561,94 8.826.181 3.009 27.552,42 7.280.486

Cập nhật lúc 15:10 17/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MSN -141,70 -1.645.412 1.260.088 107,99 2.905.500 249,69
FPT 153,95 1.457.312 3.772.885 399,54 2.315.573 245,59
VPB -92,81 -2.960.911 2.190.900 69,15 5.151.811 161,97
SSI -69,44 -1.691.691 1.725.885 70,53 3.417.576 139,96
MWG -7,10 -80.580 1.661.620 131,09 1.742.200 138,19
VHM -90,91 -884.300 442.800 45,65 1.327.100 136,56
STB -64,36 -1.151.900 1.117.900 62,68 2.269.800 127,04
TCB 1,26 38.590 2.874.990 112,12 2.836.400 110,86
CTG -26,59 -511.800 936.900 48,59 1.448.700 75,18
MBB -43,74 -1.615.211 1.056.900 28,81 2.672.111 72,55

Cập nhật lúc 15:10 17/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 153,95 1.457.312 3.772.885 399,54 2.315.573 245,59
HPG 215,34 7.245.265 9.193.507 273,18 1.948.242 57,84
VNM 168,11 2.557.796 3.540.274 232,65 982.478 64,54
VIC 111,06 811.076 1.265.698 174,89 454.622 63,82
MWG -7,10 -80.580 1.661.620 131,09 1.742.200 138,19
TCB 1,26 38.590 2.874.990 112,12 2.836.400 110,86
MSN -141,70 -1.645.412 1.260.088 107,99 2.905.500 249,69
SSI -69,44 -1.691.691 1.725.885 70,53 3.417.576 139,96
VPB -92,81 -2.960.911 2.190.900 69,15 5.151.811 161,97
STB -64,36 -1.151.900 1.117.900 62,68 2.269.800 127,04

Cập nhật lúc 15:10 17/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.