Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
FPT 18,75 98.000 99.000 1.000 1,02
SSI 18,50 34.650 34.800 150 0,43
VIC 99,70 220.500 228.000 7.500 3,40
KDH 40,41 34.600 34.650 50 0,14
HDB 7,74 31.300 31.800 500 1,59
VPB 10,97 28.100 28.550 450 1,60
VJC 65,74 178.000 190.400 12.400 6,96
VRE 14,92 31.600 32.000 400 1,26
POW 18,40 14.900 14.950 50 0,33
VHM 15,94 96.900 97.800 900 0,92

Cập nhật lúc 15:10 20/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
NVL -7,73 15.650 15.100 -550 -3,51
MWG 20,48 82.400 81.000 -1.400 -1,69
PNJ 12,69 89.300 87.800 -1.500 -1,67
TCH 25,15 21.750 21.450 -300 -1,37
HPG 14,53 27.600 27.250 -350 -1,26
PLX 16,46 34.700 34.400 -300 -0,86
REE 14,13 68.000 67.500 -500 -0,73
MBB 7,74 23.500 23.350 -150 -0,63
TCB 11,12 34.800 34.600 -200 -0,57
CTG 7,91 49.350 49.100 -250 -0,50

Cập nhật lúc 15:10 20/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.997 73.156,77 23.816.732 3.072 75.997,81 19.014.642
STB 5.603 60.645,01 11.961.804 5.070 61.188,39 10.920.978
SSI 3.946 56.499,67 16.967.456 3.330 58.440,36 14.810.106
MBB 4.097 50.886,36 14.080.274 3.614 48.968,29 11.952.623
VPB 5.758 43.911,09 8.846.071 4.964 45.381,12 7.881.638
NVL 4.859 36.033,07 10.022.146 3.595 38.576,89 7.939.207
POW 4.799 32.771,00 7.776.284 4.214 33.440,23 6.967.916
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.459 27.956,86 9.225.441 3.030 29.531,76 8.536.706
TCB 3.813 27.709,69 9.218.801 3.006 28.792,59 7.550.963

Cập nhật lúc 15:10 20/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.997 73.156,77 23.816.732 3.072 75.997,81 19.014.642
STB 5.603 60.645,01 11.961.804 5.070 61.188,39 10.920.978
SSI 3.946 56.499,67 16.967.456 3.330 58.440,36 14.810.106
MBB 4.097 50.886,36 14.080.274 3.614 48.968,29 11.952.623
VPB 5.758 43.911,09 8.846.071 4.964 45.381,12 7.881.638
NVL 4.859 36.033,07 10.022.146 3.595 38.576,89 7.939.207
POW 4.799 32.771,00 7.776.284 4.214 33.440,23 6.967.916
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.459 27.956,86 9.225.441 3.030 29.531,76 8.536.706
TCB 3.813 27.709,69 9.218.801 3.006 28.792,59 7.550.963

Cập nhật lúc 15:10 20/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MWG -92,05 -1.131.618 659.920 53,80 1.791.538 145,85
FPT 77,67 771.948 1.780.886 176,35 1.008.938 98,68
MBB -90,18 -3.851.376 49.024 1,15 3.900.400 91,33
HPG 15,51 575.490 3.789.511 103,59 3.214.021 88,07
VHM 8,86 90.169 840.169 82,00 750.000 73,15
PNJ -68,24 -777.420 39.500 3,47 816.920 71,71
HDB 68,87 2.171.200 4.370.100 138,37 2.198.900 69,50
VCB -22,11 -371.465 739.900 43,94 1.111.365 66,05
VIC 123,34 545.447 833.037 188,55 287.590 65,20
STB 13,76 274.400 1.285.300 63,81 1.010.900 50,05

Cập nhật lúc 15:10 20/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VPB 181,11 6.369.969 6.855.900 194,79 485.931 13,69
VIC 123,34 545.447 833.037 188,55 287.590 65,20
FPT 77,67 771.948 1.780.886 176,35 1.008.938 98,68
SSI 134,86 3.895.131 4.058.980 140,54 163.849 5,67
HDB 68,87 2.171.200 4.370.100 138,37 2.198.900 69,50
HPG 15,51 575.490 3.789.511 103,59 3.214.021 88,07
MSN 71,63 909.140 1.153.000 90,80 243.860 19,18
VHM 8,86 90.169 840.169 82,00 750.000 73,15
TCB 28,88 826.083 1.962.583 68,38 1.136.500 39,50
STB 13,76 274.400 1.285.300 63,81 1.010.900 50,05

Cập nhật lúc 15:10 20/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.