Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SSI 16,52 25.700 26.350 650 2,52
VIC 16,98 40.850 41.850 1.000 2,44
SBT 12,61 12.500 12.750 250 2,00
KDH 64,89 33.300 33.800 500 1,50
BID 11,35 46.000 46.600 600 1,30
FPT 29,18 148.500 149.500 1.000 0,67
HDB 6,00 26.700 26.850 150 0,56
GAS 14,63 68.900 69.200 300 0,43
PNJ 15,94 96.000 96.400 400 0,41
SAB 17,17 57.500 57.700 200 0,34

Cập nhật lúc 15:10 06/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
NVL -8,45 10.850 10.650 -200 -1,84
TCH 10,22 16.000 15.800 -200 -1,25
HPG 14,49 27.850 27.600 -250 -0,89
REE 17,53 68.400 67.800 -600 -0,87
VRE 9,86 17.850 17.700 -150 -0,84
MBB 6,00 24.550 24.350 -200 -0,81
VPB 11,57 19.500 19.350 -150 -0,76
EIB 12,85 18.700 18.600 -100 -0,53
STB 7,28 33.950 33.800 -150 -0,44
CTG 8,98 36.400 36.250 -150 -0,41

Cập nhật lúc 15:10 06/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.781 56.615,96 19.205.010 2.948 58.886,01 15.572.230
STB 5.728 56.087,21 10.780.764 5.203 56.508,57 9.864.949
SSI 3.803 44.195,34 13.544.847 3.263 45.718,72 12.020.697
MBB 4.009 39.213,90 10.994.105 3.567 38.820,65 9.683.198
VPB 5.392 31.866,40 6.737.204 4.730 33.394,03 6.193.448
NVL 4.643 28.279,66 8.391.203 3.370 30.345,18 6.536.162
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
POW 4.667 28.114,01 6.820.891 4.122 28.340,95 6.072.448
CTG 3.478 24.591,38 8.031.545 3.062 26.085,42 7.500.589
TCH 4.951 19.120,58 5.582.443 3.425 21.419,47 4.326.191

Cập nhật lúc 15:10 06/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.781 56.615,96 19.205.010 2.948 58.886,01 15.572.230
STB 5.728 56.087,21 10.780.764 5.203 56.508,57 9.864.949
SSI 3.803 44.195,34 13.544.847 3.263 45.718,72 12.020.697
MBB 4.009 39.213,90 10.994.105 3.567 38.820,65 9.683.198
VPB 5.392 31.866,40 6.737.204 4.730 33.394,03 6.193.448
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
NVL 4.643 28.279,66 8.391.203 3.370 30.345,18 6.536.162
POW 4.667 28.114,01 6.820.891 4.122 28.340,95 6.072.448
CTG 3.478 24.591,38 8.031.545 3.062 26.085,42 7.500.589
TCB 3.512 20.243,85 7.336.611 2.759 20.981,48 5.974.376

Cập nhật lúc 15:10 06/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -103,56 -694.162 1.777.696 265,46 2.471.858 369,02
MWG -90,93 -1.486.100 2.841.800 173,96 4.327.900 264,88
MBB -0,46 -18.938 9.775.187 244,78 9.794.125 245,24
TCB 78,84 3.272.038 9.761.500 235,07 6.489.462 156,23
VCB -42,40 -448.573 250.567 23,71 699.140 66,11
HDB -9,93 -373.515 737.700 19,70 1.111.215 29,63
VRE -22,51 -1.268.600 212.600 3,77 1.481.200 26,28
STB 17,87 529.200 1.199.200 40,51 670.000 22,64
SSI 158,19 6.035.818 6.893.958 180,67 858.140 22,48
VNM -4,43 -69.005 276.900 17,83 345.905 22,26

Cập nhật lúc 15:10 06/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -103,56 -694.162 1.777.696 265,46 2.471.858 369,02
MBB -0,46 -18.938 9.775.187 244,78 9.794.125 245,24
TCB 78,84 3.272.038 9.761.500 235,07 6.489.462 156,23
SSI 158,19 6.035.818 6.893.958 180,67 858.140 22,48
MWG -90,93 -1.486.100 2.841.800 173,96 4.327.900 264,88
HPG 142,66 5.168.960 5.867.510 161,99 698.550 19,32
MSN 99,73 1.355.874 1.483.970 109,20 128.096 9,47
CTG 39,83 1.094.300 1.568.100 57,13 473.800 17,30
STB 17,87 529.200 1.199.200 40,51 670.000 22,64
VPB 15,52 800.000 1.752.200 33,95 952.200 18,43

Cập nhật lúc 15:10 06/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.