Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VIC 90,86 206.500 207.800 1.300 0,62
MWG 20,30 80.200 80.300 100 0,12

Cập nhật lúc 15:10 06/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HDB 7,30 31.050 30.100 -950 -3,05
STB 7,96 53.500 51.900 -1.600 -2,99
VPB 10,95 29.250 28.500 -750 -2,56
EIB 13,31 22.300 21.750 -550 -2,46
KDH 39,77 34.950 34.100 -850 -2,43
VJC 62,46 184.500 180.900 -3.600 -1,95
NVL -6,90 13.750 13.500 -250 -1,81
MSN 35,88 80.200 78.800 -1.400 -1,74
SSI 18,23 34.900 34.300 -600 -1,71
VRE 14,92 32.500 32.000 -500 -1,53

Cập nhật lúc 15:10 06/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.996 72.543,64 23.650.463 3.067 75.316,65 18.849.252
STB 5.608 60.451,39 11.906.515 5.077 61.012,33 10.879.311
SSI 3.947 56.026,20 16.817.039 3.332 57.997,76 14.692.682
MBB 4.098 50.504,27 13.920.278 3.628 48.657,58 11.874.504
VPB 5.756 43.601,05 8.764.855 4.975 45.087,99 7.833.163
NVL 4.858 35.730,75 9.969.347 3.584 38.321,07 7.888.292
POW 4.796 32.608,84 7.749.630 4.208 33.255,40 6.933.580
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.460 27.845,38 9.169.906 3.037 29.419,60 8.502.136
TCB 3.810 27.526,56 9.156.195 3.006 28.614,27 7.509.936

Cập nhật lúc 15:10 06/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.996 72.543,64 23.650.463 3.067 75.316,65 18.849.252
STB 5.608 60.451,39 11.906.515 5.077 61.012,33 10.879.311
SSI 3.947 56.026,20 16.817.039 3.332 57.997,76 14.692.682
MBB 4.098 50.504,27 13.920.278 3.628 48.657,58 11.874.504
VPB 5.756 43.601,05 8.764.855 4.975 45.087,99 7.833.163
NVL 4.858 35.730,75 9.969.347 3.584 38.321,07 7.888.292
POW 4.796 32.608,84 7.749.630 4.208 33.255,40 6.933.580
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.460 27.845,38 9.169.906 3.037 29.419,60 8.502.136
TCB 3.810 27.526,56 9.156.195 3.006 28.614,27 7.509.936

Cập nhật lúc 15:10 06/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
STB -179,57 -3.432.790 636.210 33,22 4.069.000 212,79
CTG -58,45 -1.177.829 1.984.279 100,97 3.162.108 159,42
FPT 17,35 175.035 1.666.910 167,74 1.491.875 150,39
VPB -102,40 -3.576.030 1.503.930 43,09 5.079.960 145,48
HPG -89,04 -3.401.681 1.717.300 45,09 5.118.981 134,13
VHM -16,54 -169.950 1.079.350 106,72 1.249.300 123,26
VIC 72,07 342.721 829.300 173,56 486.579 101,49
TCB -67,37 -1.996.600 811.100 27,37 2.807.700 94,75
HDB -34,84 -1.151.200 1.695.200 51,48 2.846.400 86,33
VRE -46,64 -1.451.401 1.018.400 32,66 2.469.801 79,30

Cập nhật lúc 15:10 06/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MWG 182,39 2.229.307 2.575.511 209,93 346.204 27,55
VIC 72,07 342.721 829.300 173,56 486.579 101,49
FPT 17,35 175.035 1.666.910 167,74 1.491.875 150,39
VHM -16,54 -169.950 1.079.350 106,72 1.249.300 123,26
CTG -58,45 -1.177.829 1.984.279 100,97 3.162.108 159,42
MSN 9,76 122.192 670.300 53,16 548.108 43,40
HDB -34,84 -1.151.200 1.695.200 51,48 2.846.400 86,33
HPG -89,04 -3.401.681 1.717.300 45,09 5.118.981 134,13
VPB -102,40 -3.576.030 1.503.930 43,09 5.079.960 145,48
VNM 31,08 534.526 700.247 40,70 165.721 9,62

Cập nhật lúc 15:10 06/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.