Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VIC 113,87 248.000 260.400 12.400 5,00
VNM 15,38 62.000 64.000 2.000 3,22
PNJ 13,15 90.200 91.000 800 0,88
CTG 7,89 48.850 49.000 150 0,30
VPB 11,24 29.100 29.250 150 0,51
GAS 13,01 63.000 63.400 400 0,63
VJC 70,26 202.000 203.500 1.500 0,74
TCH 25,53 20.350 20.450 100 0,49
VRE 15,97 33.650 34.250 600 1,78
VHM 16,78 102.500 102.900 400 0,39

Cập nhật lúc 15:10 28/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
FPT 18,39 99.500 97.100 -2.400 -2,41
STB 7,46 49.300 48.600 -700 -1,41
MSN 35,24 78.500 77.400 -1.100 -1,40
HPG 14,15 26.900 26.550 -350 -1,30
REE 13,65 66.000 65.200 -800 -1,21
SSI 17,44 33.200 32.800 -400 -1,20
BID 9,81 37.550 37.100 -450 -1,19
EIB 13,46 22.250 22.000 -250 -1,12
KDH 40,82 35.400 35.000 -400 -1,12
MBB 7,71 23.500 23.250 -250 -1,06

Cập nhật lúc 15:10 28/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.998 73.391,83 23.893.442 3.072 76.248,49 19.069.502
STB 5.600 60.716,13 11.976.744 5.070 61.268,95 10.940.946
SSI 3.948 56.764,22 17.080.175 3.323 58.709,90 14.871.360
MBB 4.095 51.113,46 14.181.215 3.604 49.153,47 12.001.970
VPB 5.752 44.073,25 8.889.290 4.958 45.553,44 7.919.209
NVL 4.863 36.181,32 10.049.074 3.600 38.731,45 7.964.414
POW 4.801 32.877,65 7.790.798 4.220 33.582,60 6.994.715
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.459 28.016,38 9.251.849 3.028 29.590,67 8.555.903
TCB 3.820 27.829,23 9.253.567 3.007 28.912,69 7.568.294

Cập nhật lúc 15:10 28/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.998 73.391,83 23.893.442 3.072 76.248,49 19.069.502
STB 5.600 60.716,13 11.976.744 5.070 61.268,95 10.940.946
SSI 3.948 56.764,22 17.080.175 3.323 58.709,90 14.871.360
MBB 4.095 51.113,46 14.181.215 3.604 49.153,47 12.001.970
VPB 5.752 44.073,25 8.889.290 4.958 45.553,44 7.919.209
NVL 4.863 36.181,32 10.049.074 3.600 38.731,45 7.964.414
POW 4.801 32.877,65 7.790.798 4.220 33.582,60 6.994.715
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.459 28.016,38 9.251.849 3.028 29.590,67 8.555.903
TCB 3.820 27.829,23 9.253.567 3.007 28.912,69 7.568.294

Cập nhật lúc 15:10 28/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VIC 130,74 500.108 1.242.782 320,95 742.674 190,21
FPT -133,86 -1.365.759 216.573 21,21 1.582.332 155,08
VCB -127,00 -2.201.627 153.200 8,85 2.354.827 135,85
HPG -13,76 -514.447 2.390.400 63,95 2.904.847 77,71
MSN -55,25 -710.400 274.800 21,52 985.200 76,77
MBB 1,80 74.679 3.219.000 75,23 3.144.321 73,42
VJC -56,35 -277.446 60.820 12,24 338.266 68,59
VRE -4,00 -133.300 1.820.300 61,58 1.953.600 65,58
VHM 22,76 218.973 845.083 86,74 626.110 63,98
TCB -35,98 -1.069.700 801.300 27,03 1.871.000 63,01

Cập nhật lúc 15:10 28/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VIC 130,74 500.108 1.242.782 320,95 742.674 190,21
VNM 241,59 3.780.660 4.470.626 285,70 689.966 44,10
VPB 99,54 3.412.278 5.021.201 146,18 1.608.923 46,64
VHM 22,76 218.973 845.083 86,74 626.110 63,98
MBB 1,80 74.679 3.219.000 75,23 3.144.321 73,42
HDB 27,09 842.530 2.202.430 70,15 1.359.900 43,06
CTG 29,38 592.093 1.360.200 66,63 768.107 37,24
MWG 18,16 225.110 821.410 65,61 596.300 47,46
HPG -13,76 -514.447 2.390.400 63,95 2.904.847 77,71
VRE -4,00 -133.300 1.820.300 61,58 1.953.600 65,58

Cập nhật lúc 15:10 28/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.