Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VRE 10,98 19.150 19.800 650 3,39
POW 24,41 12.750 13.050 300 2,35
BID 11,12 39.100 39.700 600 1,53
CTG 8,96 41.800 42.300 500 1,19
TCH 12,14 17.650 17.800 150 0,84
REE 17,11 72.000 72.500 500 0,69
NVL -3,15 10.300 10.350 50 0,48
KDH 37,98 32.600 32.750 150 0,46
HDB 6,20 22.650 22.750 100 0,44
VHM 7,07 51.300 51.500 200 0,38

Cập nhật lúc 15:10 25/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
FPT 23,55 129.000 126.500 -2.500 -1,93
EIB 11,14 20.100 19.900 -200 -0,99
SSI 17,51 27.150 26.900 -250 -0,92
MBB 6,49 24.400 24.200 -200 -0,81
PNJ 13,93 88.500 87.800 -700 -0,79
PLX 18,00 41.250 40.950 -300 -0,72
SAB 14,68 49.900 49.550 -350 -0,70
SBT 14,98 15.050 14.950 -100 -0,66
VPB 9,81 19.600 19.500 -100 -0,51
VCB 16,35 66.500 66.200 -300 -0,45

Cập nhật lúc 15:10 25/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.814 59.302,40 19.991.056 2.966 61.746,23 16.190.631
STB 5.705 57.156,00 11.067.467 5.164 57.709,08 10.115.972
SSI 3.839 46.403,79 14.091.387 3.293 48.266,40 12.572.095
MBB 4.019 41.227,31 11.454.453 3.599 40.650,88 10.115.787
VPB 5.459 34.040,38 7.102.176 4.793 35.511,64 6.504.932
NVL 4.658 29.609,31 8.709.433 3.400 31.673,33 6.799.690
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
POW 4.688 29.062,03 7.038.049 4.129 29.437,07 6.279.885
CTG 3.467 25.444,39 8.328.946 3.055 26.982,37 7.783.142
TCB 3.560 21.776,08 7.709.464 2.825 22.696,63 6.375.597

Cập nhật lúc 15:10 25/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.814 59.302,40 19.991.056 2.966 61.746,23 16.190.631
STB 5.705 57.156,00 11.067.467 5.164 57.709,08 10.115.972
SSI 3.839 46.403,79 14.091.387 3.293 48.266,40 12.572.095
MBB 4.019 41.227,31 11.454.453 3.599 40.650,88 10.115.787
VPB 5.459 34.040,38 7.102.176 4.793 35.511,64 6.504.932
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
NVL 4.658 29.609,31 8.709.433 3.400 31.673,33 6.799.690
POW 4.688 29.062,03 7.038.049 4.129 29.437,07 6.279.885
CTG 3.467 25.444,39 8.328.946 3.055 26.982,37 7.783.142
TCB 3.560 21.776,08 7.709.464 2.825 22.696,63 6.375.597

Cập nhật lúc 15:10 25/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -155,67 -1.222.120 571.025 72,82 1.793.145 228,49
VHM -58,81 -1.129.865 2.422.210 125,72 3.552.075 184,53
VIC -33,27 -571.113 940.610 54,71 1.511.723 87,98
MBB 0,00 0 3.334.500 82,57 3.334.500 82,57
MWG 20,33 333.960 1.364.608 82,54 1.030.648 62,21
VCB -42,59 -641.399 198.001 13,15 839.400 55,75
VPB 4,41 225.800 3.030.700 59,18 2.804.900 54,77
VNM -36,33 -591.981 202.000 12,40 793.981 48,73
SAB -45,03 -906.400 57.100 2,84 963.500 47,87
KDH -12,16 -378.175 1.029.100 33,55 1.407.275 45,70

Cập nhật lúc 15:10 25/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VRE 185,06 9.364.876 10.947.084 216,35 1.582.208 31,29
VHM -58,81 -1.129.865 2.422.210 125,72 3.552.075 184,53
HDB 74,77 3.275.200 3.798.500 86,68 523.300 11,91
MBB 0,00 0 3.334.500 82,57 3.334.500 82,57
MWG 20,33 333.960 1.364.608 82,54 1.030.648 62,21
FPT -155,67 -1.222.120 571.025 72,82 1.793.145 228,49
VPB 4,41 225.800 3.030.700 59,18 2.804.900 54,77
VIC -33,27 -571.113 940.610 54,71 1.511.723 87,98
HPG 8,41 309.414 1.412.170 38,43 1.102.756 30,02
CTG 21,15 500.200 873.400 36,80 373.200 15,65

Cập nhật lúc 15:10 25/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.