Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VIC 106,26 239.500 243.000 3.500 1,46
HDB 7,75 31.100 31.800 700 2,25
SAB 13,72 46.150 46.300 150 0,32
VJC 75,65 204.800 219.100 14.300 6,98

Cập nhật lúc 15:10 25/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
EIB 12,88 22.150 21.050 -1.100 -4,96
SSI 17,46 34.400 32.850 -1.550 -4,50
NVL -7,84 15.800 15.300 -500 -3,16
VRE 15,58 34.450 33.400 -1.050 -3,04
VPB 10,83 29.000 28.200 -800 -2,75
POW 18,22 15.100 14.800 -300 -1,98
REE 13,61 66.300 65.000 -1.300 -1,96
VNM 14,87 63.000 61.900 -1.100 -1,74
BID 9,79 37.650 37.000 -650 -1,72
TCH 25,09 20.450 20.100 -350 -1,71

Cập nhật lúc 15:10 25/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.997 73.278,82 23.854.411 3.072 76.121,39 19.044.271
STB 5.600 60.683,16 11.968.779 5.070 61.228,40 10.933.626
SSI 3.948 56.635,62 17.028.245 3.326 58.573,49 14.838.118
MBB 4.097 51.000,13 14.142.007 3.606 49.054,02 11.972.538
VPB 5.756 43.992,72 8.870.099 4.960 45.465,47 7.899.190
NVL 4.859 36.112,45 10.032.945 3.599 38.660,72 7.956.256
POW 4.799 32.811,67 7.783.352 4.216 33.498,21 6.980.486
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.459 27.984,63 9.239.480 3.029 29.558,80 8.544.775
TCB 3.816 27.764,05 9.238.806 3.005 28.844,47 7.559.722

Cập nhật lúc 15:10 25/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.997 73.278,82 23.854.411 3.072 76.121,39 19.044.271
STB 5.600 60.683,16 11.968.779 5.070 61.228,40 10.933.626
SSI 3.948 56.635,62 17.028.245 3.326 58.573,49 14.838.118
MBB 4.097 51.000,13 14.142.007 3.606 49.054,02 11.972.538
VPB 5.756 43.992,72 8.870.099 4.960 45.465,47 7.899.190
NVL 4.859 36.112,45 10.032.945 3.599 38.660,72 7.956.256
POW 4.799 32.811,67 7.783.352 4.216 33.498,21 6.980.486
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.459 27.984,63 9.239.480 3.029 29.558,80 8.544.775
TCB 3.816 27.764,05 9.238.806 3.005 28.844,47 7.559.722

Cập nhật lúc 15:10 25/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VIC -136,11 -555.784 842.235 206,27 1.398.019 342,38
SSI -193,13 -5.785.433 908.529 30,37 6.693.962 223,50
VHM -123,88 -1.207.110 355.000 36,42 1.562.110 160,30
VRE -80,09 -2.294.842 1.690.458 57,59 3.985.300 137,69
HPG 71,53 2.628.432 6.279.457 170,32 3.651.025 98,79
VJC 43,78 203.952 630.616 134,63 426.664 90,86
STB -49,98 -989.000 505.700 25,40 1.494.700 75,38
MSN -33,87 -436.260 492.910 38,16 929.170 72,03
FPT 71,64 719.278 1.405.685 139,99 686.407 68,36
VNM 97,21 1.550.378 2.613.900 163,84 1.063.522 66,63

Cập nhật lúc 15:10 25/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VIC -136,11 -555.784 842.235 206,27 1.398.019 342,38
HPG 71,53 2.628.432 6.279.457 170,32 3.651.025 98,79
HDB 162,34 5.100.330 5.211.630 165,88 111.300 3,54
VNM 97,21 1.550.378 2.613.900 163,84 1.063.522 66,63
FPT 71,64 719.278 1.405.685 139,99 686.407 68,36
VJC 43,78 203.952 630.616 134,63 426.664 90,86
VRE -80,09 -2.294.842 1.690.458 57,59 3.985.300 137,69
KDH 23,84 686.000 1.457.900 50,91 771.900 27,07
MWG 11,18 143.414 550.322 43,46 406.908 32,28
MSN -33,87 -436.260 492.910 38,16 929.170 72,03

Cập nhật lúc 15:10 25/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.