Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VIC 61,66 203.000 215.000 12.000 5,91
PNJ 15,11 87.700 92.300 4.600 5,24
KDH 46,93 32.200 33.550 1.350 4,19
HDB 8,08 32.500 33.000 500 1,53
SAB 14,27 44.800 45.450 650 1,45
GAS 12,30 59.000 59.800 800 1,35
MWG 21,67 84.500 85.700 1.200 1,42
VJC 53,68 180.200 184.000 3.800 2,10
NVL 167,55 14.000 14.200 200 1,42
VHM 16,46 113.000 115.000 2.000 1,76

Cập nhật lúc 15:10 23/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SSI 23,98 38.450 37.500 -950 -2,47
TCH 20,05 22.550 22.050 -500 -2,21
FPT 18,66 97.000 95.000 -2.000 -2,06
TCB 11,97 38.000 37.250 -750 -1,97
CTG 8,86 50.500 49.700 -800 -1,58
VPB 11,53 30.450 30.000 -450 -1,47
EIB 12,95 23.400 23.100 -300 -1,28
MSN 42,04 79.000 78.200 -800 -1,01
MBB 8,27 25.450 25.200 -250 -0,98
BID 10,02 37.200 36.900 -300 -0,80

Cập nhật lúc 15:10 23/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.992 72.062,57 23.460.009 3.072 74.827,21 18.743.157
STB 5.614 60.341,31 11.868.355 5.084 60.897,76 10.847.593
SSI 3.941 55.329,70 16.558.196 3.342 57.367,92 14.557.223
MBB 4.091 49.959,54 13.688.014 3.650 48.208,13 11.782.523
VPB 5.753 43.241,04 8.666.248 4.990 44.748,45 7.778.178
NVL 4.854 35.507,66 9.927.488 3.577 38.115,19 7.852.965
POW 4.796 32.480,73 7.717.064 4.209 33.107,11 6.902.387
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.461 27.723,96 9.118.889 3.040 29.288,25 8.461.175
TCB 3.801 27.263,71 9.045.470 3.014 28.371,32 7.465.155

Cập nhật lúc 15:10 23/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.992 72.062,57 23.460.009 3.072 74.827,21 18.743.157
STB 5.614 60.341,31 11.868.355 5.084 60.897,76 10.847.593
SSI 3.941 55.329,70 16.558.196 3.342 57.367,92 14.557.223
MBB 4.091 49.959,54 13.688.014 3.650 48.208,13 11.782.523
VPB 5.753 43.241,04 8.666.248 4.990 44.748,45 7.778.178
NVL 4.854 35.507,66 9.927.488 3.577 38.115,19 7.852.965
POW 4.796 32.480,73 7.717.064 4.209 33.107,11 6.902.387
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.461 27.723,96 9.118.889 3.040 29.288,25 8.461.175
TCB 3.801 27.263,71 9.045.470 3.014 28.371,32 7.465.155

Cập nhật lúc 15:10 23/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VHM -208,20 -1.816.500 960.400 110,56 2.776.900 318,75
MSN -165,00 -2.099.886 1.350.620 106,17 3.450.506 271,17
CTG -263,31 -5.288.151 69.000 3,44 5.357.151 266,74
VIC -65,42 -313.479 887.345 183,58 1.200.824 249,00
VRE -85,24 -2.199.750 1.985.600 77,62 4.185.350 162,86
SSI -129,72 -3.402.681 213.710 8,19 3.616.391 137,91
MBB -93,55 -3.682.480 848.909 21,62 4.531.389 115,17
TCB -96,62 -2.595.301 61.800 2,35 2.657.101 98,97
VCB -93,35 -1.569.650 42.750 2,57 1.612.400 95,92
PNJ 2,33 27.200 1.012.600 88,71 985.400 86,37

Cập nhật lúc 15:10 23/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 225,86 2.456.007 3.251.707 302,18 795.700 76,33
HDB 175,92 5.588.900 6.406.500 203,58 817.600 27,66
VIC -65,42 -313.479 887.345 183,58 1.200.824 249,00
VJC 114,90 627.506 833.900 152,72 206.394 37,82
MWG 45,87 539.610 1.436.710 122,99 897.100 77,11
STB 33,62 603.238 2.148.938 118,99 1.545.700 85,37
VHM -208,20 -1.816.500 960.400 110,56 2.776.900 318,75
MSN -165,00 -2.099.886 1.350.620 106,17 3.450.506 271,17
VPB 32,98 1.082.788 3.379.700 102,79 2.296.912 69,80
PNJ 2,33 27.200 1.012.600 88,71 985.400 86,37

Cập nhật lúc 15:10 23/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.