Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MIG | Bảo hiểm Quân đội | 0,04 | 2.400 | 3.400 | 0,06 | 1.000 | 0,02 |
AST | Dịch vụ Hàng không Taseco | -0,02 | -300 | 0 | 0,00 | 300 | 0,02 |
DRH | DRH Holdings | 0,00 | 200 | 4.200 | 0,02 | 4.000 | 0,02 |
PHC | Xây dựng Phục Hưng Holdings | -0,01 | -2.100 | 0 | 0,00 | 2.100 | 0,01 |
FUEDCMID | Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 0,01 | 1.100 | 2.300 | 0,03 | 1.200 | 0,01 |
LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | 1,00 | 22.800 | 23.100 | 1,01 | 300 | 0,01 |
VPG | Đầu tư TMại XNK Việt Phát | 0,02 | 1.400 | 2.300 | 0,03 | 900 | 0,01 |
TTF | Gỗ Trường Thành | 0,04 | 10.700 | 13.400 | 0,05 | 2.700 | 0,01 |
VRC | Bất động sản và Đầu tư VRC | -0,01 | -900 | 0 | 0,00 | 900 | 0,01 |
POM | Thép Pomina | -0,01 | -2.700 | 500 | 0,00 | 3.200 | 0,01 |
ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | 0,22 | 45.098 | 46.800 | 0,23 | 1.702 | 0,01 |
TRA | Traphaco | 0,16 | 1.900 | 2.000 | 0,16 | 100 | 0,01 |
DXS | Dịch vụ BĐS Đất Xanh | 0,11 | 15.400 | 16.500 | 0,12 | 1.100 | 0,01 |
CTF | City Auto | 0,05 | 1.800 | 2.000 | 0,06 | 200 | 0,01 |
MHC | CTCP MHC | -0,01 | -600 | 0 | 0,00 | 600 | 0,01 |
DC4 | Xây dựng DIC Holdings | -0,01 | -500 | 0 | 0,00 | 500 | 0,01 |
HHP | Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 0,00 | -500 | 0 | 0,00 | 500 | 0,00 |
VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 0,00 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,00 |
HTN | Hưng Thịnh Incons | 0,10 | 7.500 | 7.800 | 0,10 | 300 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.