Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FUCVREIT | Quỹ đầu tư BĐS Techcom Việt Nam | 0,00 | -300 | 0 | 0,00 | 300 | 0,00 |
HAP | Tập đoàn Hapaco | 0,00 | -400 | 0 | 0,00 | 400 | 0,00 |
TDC | Becamex TDC | 0,01 | 700 | 900 | 0,01 | 200 | 0,00 |
NVT | Ninh Vân Bay | 0,00 | -200 | 0 | 0,00 | 200 | 0,00 |
SFI | Vận tải SAFI | 0,00 | -34 | 0 | 0,00 | 34 | 0,00 |
HHP | Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 0,00 | 500 | 600 | 0,01 | 100 | 0,00 |
OGC | Tập đoàn Đại Dương | 0,02 | 4.100 | 4.200 | 0,02 | 100 | 0,00 |
SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | 0,00 | -15 | 0 | 0,00 | 15 | 0,00 |
TRA | Traphaco | 0,02 | 299 | 300 | 0,02 | 1 | 0,00 |
BMC | Khoáng sản Bình Định | 0,02 | 996 | 1.000 | 0,02 | 4 | 0,00 |
BRC | Cao su Bến Thành | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
BTT | TM - DV Bến Thành | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
BHN | HABECO | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
BIC | Bảo hiểm BIDV | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
ASP | Dầu khí An Pha | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
AST | Dịch vụ Hàng không Taseco | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
BBC | Bánh kẹo BIBICA | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
BCE | XD và GT Bình Dương | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.