Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
QCG 34,96 10.850 11.600 750 6,91
TN1 5,23 10.850 11.600 750 6,91
QNP 11,53 32.650 34.900 2.250 6,89
KHP 36,59 10.200 10.900 700 6,86
SMC -3,90 9.040 9.660 620 6,85
PET 15,56 20.500 21.900 1.400 6,82
ITC 34,40 11.000 11.750 750 6,81
HAS -7,52 7.450 7.900 450 6,04
IMP 22,77 47.000 49.300 2.300 4,89
VSI 9,04 17.550 18.400 850 4,84

Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SVI 10,76 62.800 58.500 -4.300 -6,84
SFC 12,53 22.450 21.000 -1.450 -6,45
FUEIP100 1,14 9.590 9.020 -570 -5,94
DTL -443,23 11.000 10.550 -450 -4,09
DPR 11,72 38.450 37.100 -1.350 -3,51
DPG 13,40 51.900 50.100 -1.800 -3,46
ILB 7,46 29.000 28.000 -1.000 -3,44
LGC 13,54 62.600 60.500 -2.100 -3,35
ANV 24,67 15.600 15.100 -500 -3,20
CHP 12,19 34.500 33.400 -1.100 -3,18

Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 107.170 276.013,07 2.672.407 103.283 208.328,09 1.943.898
FUEVFVND 72.452 183.098,35 2.361.987 77.519 136.005,20 1.877.186
FUESSVFL 51.763 83.481,17 1.550.166 53.853 72.402,72 1.398.738
HPG 3.840 61.035,81 20.598.963 2.963 63.450,54 16.525.186
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.697 58.133,24 11.260.783 5.162 58.653,29 10.295.144
SSI 3.873 47.777,88 14.480.397 3.299 49.695,11 12.832.242
HAG 5.831 46.061,40 9.748.521 4.725 46.722,36 8.012.448
HQC 9.183 41.623,71 6.372.862 6.531 45.997,50 5.008.735
MBB 4.056 43.095,08 11.927.038 3.613 42.299,78 10.429.738

Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 107.170 276.013,07 2.672.407 103.283 208.328,09 1.943.898
FUEVFVND 72.452 183.098,35 2.361.987 77.519 136.005,20 1.877.186
FUESSVFL 51.763 83.481,17 1.550.166 53.853 72.402,72 1.398.738
HPG 3.840 61.035,81 20.598.963 2.963 63.450,54 16.525.186
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.697 58.133,24 11.260.783 5.162 58.653,29 10.295.144
SSI 3.873 47.777,88 14.480.397 3.299 49.695,11 12.832.242
HAG 5.831 46.061,40 9.748.521 4.725 46.722,36 8.012.448
MBB 4.056 43.095,08 11.927.038 3.613 42.299,78 10.429.738
HQC 9.183 41.623,71 6.372.862 6.531 45.997,50 5.008.735

Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 30,94 269.876 3.854.892 429,90 3.585.016 398,96
VHM -282,21 -4.544.159 863.900 53,78 5.408.059 335,99
MWG -16,81 -291.800 2.355.400 140,75 2.647.200 157,55
VCB -59,88 -1.050.556 502.044 28,77 1.552.600 88,65
SSI -51,35 -2.251.004 1.518.776 34,97 3.769.780 86,32
VPB -48,32 -2.827.500 1.476.800 25,16 4.304.300 73,48
ACB -13,60 -563.450 2.438.800 58,67 3.002.250 72,26
GMD -20,02 -381.300 871.600 45,79 1.252.900 65,81
KBC -22,79 -933.900 1.516.000 37,05 2.449.900 59,85
VRE -48,43 -1.941.071 161.400 4,03 2.102.471 52,46

Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 30,94 269.876 3.854.892 429,90 3.585.016 398,96
VIC 145,25 1.882.506 2.439.060 187,97 556.554 42,72
MBB 119,72 5.112.624 6.196.424 145,01 1.083.800 25,30
MWG -16,81 -291.800 2.355.400 140,75 2.647.200 157,55
HPG 102,50 4.018.029 5.197.900 132,61 1.179.871 30,11
MSN 75,76 1.216.400 1.510.500 94,05 294.100 18,30
STB 52,84 1.352.086 2.182.786 85,40 830.700 32,56
PNJ 29,88 405.570 1.086.570 79,69 681.000 49,81
CTG 64,61 1.721.818 2.042.600 76,59 320.782 11,98
DXG 65,36 4.076.369 4.769.469 76,54 693.100 11,18

Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.