Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TCM 31,06 41.350 44.200 2.850 6,89
QCG 658,79 16.700 17.850 1.150 6,88
PSH 12,44 4.690 5.010 320 6,82
SCD -0,92 12.200 13.000 800 6,55
TTE -163,39 10.000 10.650 650 6,50
QBS -2,52 1.400 1.490 90 6,42
SFG 11,13 12.500 13.200 700 5,60
POM -0,90 2.940 3.100 160 5,44
ADP 7,98 24.000 25.000 1.000 4,16
VCF 13,23 215.800 224.000 8.200 3,79

Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PGD 17,92 37.200 34.600 -2.600 -6,98
BMP 8,28 113.200 105.300 -7.900 -6,97
RDP 11,23 5.170 4.810 -360 -6,96
DXV -6,16 5.610 5.220 -390 -6,95
CRC 6,98 6.330 5.890 -440 -6,95
FIR 30,17 7.050 6.560 -490 -6,95
CTS 27,65 37.450 34.850 -2.600 -6,94
VDS 11,64 19.500 18.150 -1.350 -6,92
BSI 24,68 53.500 49.800 -3.700 -6,91
DPG 13,39 46.350 43.150 -3.200 -6,90

Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 112.354 183.521,32 1.809.702 101.410 152.849,61 1.360.434
FUEVFVND 52.064 70.676,68 1.442.706 48.989 59.884,21 1.150.214
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.759 52.666,22 10.113.314 5.208 52.896,36 9.185.405
HPG 3.767 50.482,37 17.161.522 2.942 52.176,86 13.852.131
HQC 9.259 39.427,74 6.003.446 6.568 43.564,67 4.704.877
HAG 5.761 40.872,24 8.889.753 4.598 41.740,39 7.245.733
SSI 3.779 40.308,84 12.342.364 3.266 41.529,37 10.988.837
ITA 6.315 34.235,53 6.861.994 4.989 37.399,46 5.922.429
MBB 3.983 34.207,37 9.688.298 3.531 34.148,08 8.573.048

Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 112.354 183.521,32 1.809.702 101.410 152.849,61 1.360.434
FUEVFVND 52.064 70.676,68 1.442.706 48.989 59.884,21 1.150.214
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.759 52.666,22 10.113.314 5.208 52.896,36 9.185.405
HPG 3.767 50.482,37 17.161.522 2.942 52.176,86 13.852.131
HAG 5.761 40.872,24 8.889.753 4.598 41.740,39 7.245.733
SSI 3.779 40.308,84 12.342.364 3.266 41.529,37 10.988.837
HQC 9.259 39.427,74 6.003.446 6.568 43.564,67 4.704.877
ITA 6.315 34.235,53 6.861.994 4.989 37.399,46 5.922.429
MBB 3.983 34.207,37 9.688.298 3.531 34.148,08 8.573.048

Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -0,73 -6.600 2.490.000 297,80 2.496.600 298,53
MWG -97,90 -2.020.950 538.450 26,10 2.559.400 124,00
VHM -44,57 -1.088.442 1.824.350 74,38 2.912.792 118,96
HPG 81,91 2.929.003 6.513.350 182,07 3.584.347 100,16
MBB -0,27 -11.874 3.412.500 79,04 3.424.374 79,31
SHB -76,69 -6.822.056 227.300 2,56 7.049.356 79,25
HDB -58,58 -2.625.162 843.200 18,85 3.468.362 77,43
VIC -60,61 -1.403.425 122.300 5,33 1.525.725 65,94
MSN 2,22 31.448 1.009.300 67,53 977.852 65,31
E1VFVN30 6,12 297.800 3.367.500 69,77 3.069.700 63,66

Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -0,73 -6.600 2.490.000 297,80 2.496.600 298,53
HPG 81,91 2.929.003 6.513.350 182,07 3.584.347 100,16
VNM 93,56 1.463.585 1.924.700 123,05 461.115 29,49
DIG 90,78 3.279.200 4.145.720 115,12 866.520 24,34
VND 89,40 4.676.423 5.267.490 100,60 591.067 11,20
VCI 67,09 1.479.106 1.876.100 85,13 396.994 18,03
STB 37,41 1.400.868 3.162.732 84,56 1.761.864 47,15
MBB -0,27 -11.874 3.412.500 79,04 3.424.374 79,31
GEX 64,93 3.284.884 3.983.700 78,64 698.816 13,71
VHM -44,57 -1.088.442 1.824.350 74,38 2.912.792 118,96

Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.