Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
PTB | Công ty Cổ phần Phú Tài | 16,93 | 64.000 | 64.300 | 300 | 0,46 |
HNA | Thủy điện Hủa Na | 32,14 | 22.200 | 22.300 | 100 | 0,45 |
HT1 | VICEM Hà Tiên | 55,13 | 11.200 | 11.250 | 50 | 0,44 |
NHT | Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 544,10 | 11.800 | 11.850 | 50 | 0,42 |
TNT | Tập đoàn TNT | 12,44 | 5.200 | 5.220 | 20 | 0,38 |
BVH | Tập đoàn Bảo Việt | 389,80 | 39.300 | 39.450 | 150 | 0,38 |
OCB | Ngân hàng Phương Đông | 6,45 | 13.600 | 13.650 | 50 | 0,36 |
MSB | MSB Bank | 5,89 | 13.550 | 13.600 | 50 | 0,36 |
DHG | Dược Hậu Giang | 16,34 | 113.700 | 114.100 | 400 | 0,35 |
HTV | Logistics Vicem | 12,80 | 8.670 | 8.700 | 30 | 0,34 |
KPF | Đầu tư Tài sản KOJI | 181,62 | 3.020 | 3.030 | 10 | 0,33 |
NVL | Novaland | 49,11 | 15.200 | 15.250 | 50 | 0,32 |
KDC | Tập đoàn KIDO | 112,42 | 62.200 | 62.400 | 200 | 0,32 |
SSC | Giống cây trồng Miền Nam | 7,15 | 31.000 | 31.100 | 100 | 0,32 |
HTL | Ô tô Trường Long | 5,03 | 16.000 | 16.050 | 50 | 0,31 |
MIG | Bảo hiểm Quân đội | 0,00 | 17.700 | 17.750 | 50 | 0,28 |
FUEMAV30 | Quỹ ETF MAFM VN30 | 1,10 | 14.640 | 14.680 | 40 | 0,27 |
PTL | Victory Capital | 150,41 | 3.770 | 3.780 | 10 | 0,26 |
PGV | Tổng Công ty Phát điện 3 | 418,98 | 19.950 | 20.000 | 50 | 0,25 |
VHM | Vinhomes | 5,32 | 40.700 | 40.800 | 100 | 0,24 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.