Unmatched Bid Vol

Ticker Company Name Avg buy volume per order Buy Volume
(mn Shares)
Buy Value Avg sell volume per order Sell Volume
(mn Shares)
Sell Value
PXA Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An 4,494 346.67 96,360 3,598 391.24 87,053
SVN Tập đoàn Vexilla Việt Nam 4,250 436.79 131,988 3,309 466.18 109,697
SDH Hạ tầng Sông Đà 2,707 527.64 201,210 2,622 540.01 199,453
OCH Khách sạn và Dịch vụ OCH 3,153 348.79 165,315 2,110 436.09 138,287
VC7 BGI Group 1,716 470.57 367,441 1,281 525.51 306,282
DXP Cảng Đoạn Xá 1,644 440.24 318,855 1,381 472.55 287,430
BAM Khoáng sản và Luyện kim Bắc Á 6,609 352.95 75,610 4,668 406.36 61,483
MAC Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải 2,486 421.66 190,858 2,209 431.01 173,346
TVD Than Vàng Danh 1,812 398.97 293,758 1,358 453.29 250,180
HDA Hãng sơn Đông Á 3,084 540.93 207,989 2,601 535.29 173,575
SPP Bao bì Nhựa SG 4,354 252.65 75,519 3,346 312.65 71,813
FLC Tập đoàn FLC 5,188 628.60 134,406 4,677 601.49 115,945
DS3 Quản lý Đường sông số 3 3,997 365.44 144,350 2,532 382.70 95,735
SDA XKLĐ Sông Đà 1,885 381.62 266,918 1,430 415.39 220,364
CTC Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên 2,715 353.62 183,728 1,925 388.77 143,199
DVM Dược liệu Việt Nam 3,878 363.75 125,830 2,891 393.91 101,575
NSH Nhôm Sông Hồng 2,533 412.10 242,919 1,696 462.67 182,666
CVT CMC JSC 1,946 497.97 273,794 1,819 488.28 250,968
TDN Than Đèo Nai 1,965 320.04 208,280 1,537 357.96 182,188
HDO Hưng Đạo Container 3,315 347.91 112,356 3,096 359.42 108,438

Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.