Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
VHE Dược liệu và Thực phẩm VN 2.663 503,63 265.241 1.899 554,96 208.377
SD9 Sông Đà 9 2.104 625,73 335.724 1.864 669,85 318.373
DTD Đầu tư Phát triển Thành Đạt 1.776 759,87 532.787 1.426 755,85 425.484
AAA An Phát Bioplastics 2.652 787,55 320.135 2.460 808,89 305.005
DVG Tập đoàn Sơn Đại Việt 3.017 504,17 243.979 2.066 561,39 186.101
ICG Xây dựng Sông Hồng 2.342 684,07 294.492 2.323 683,53 291.824
KSD Đầu tư DNA 3.652 570,09 172.535 3.304 578,16 158.331
NBC Than Núi Béo 1.757 590,82 424.493 1.392 637,09 362.702
PSI Chứng khoán Dầu khí 2.409 602,74 291.110 2.070 619,31 257.077
SDD Xây lắp Sông Đà 3.128 556,55 190.978 2.914 575,35 183.954
C69 Xây dựng 1369 2.325 569,61 371.468 1.533 643,76 276.834
VC3 Tập đoàn Nam Mê Kông 2.608 1.023,56 500.021 2.047 924,08 354.271
PVE Tư vấn Dầu khí 2.553 466,62 206.630 2.258 531,51 208.221
VCS VICOSTONE 992 711,33 835.968 851 719,54 725.089
IVS Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) 3.305 840,04 246.316 3.410 637,19 192.788
PVA Xây dựng dầu khí Nghệ An 2.504 691,47 289.339 2.390 664,38 265.376
DBC Tập đoàn DABACO 2.186 677,92 290.026 2.337 647,33 296.141
NAG Tập đoàn Nagakawa 2.457 456,25 222.872 2.047 492,92 200.597
SDT Sông Đà 10 2.675 405,81 183.932 2.206 474,09 177.212
SD5 Sông Đà 5 2.230 416,60 209.748 1.986 465,49 208.768

Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.