Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PGS | Khí Miền Nam | 2.539 | 1.264,26 | 518.698 | 2.437 | 1.297,82 | 511.240 |
KSK | Khoáng sản luyện kim màu | 8.332 | 698,19 | 107.189 | 6.514 | 800,42 | 96.061 |
FIT | Tập đoàn F.I.T | 5.995 | 1.911,93 | 317.972 | 6.013 | 1.581,16 | 263.759 |
KHB | Khoáng sản Hòa Bình | 7.028 | 770,43 | 230.760 | 3.339 | 863,31 | 122.832 |
VKC | VKC Holdings | 3.619 | 878,53 | 310.235 | 2.832 | 913,70 | 252.469 |
VGC | Tổng Công ty Viglacera | 4.751 | 943,79 | 236.887 | 3.984 | 1.090,02 | 229.422 |
THV | Tập đoàn Thái Hòa VN | 5.873 | 749,37 | 148.961 | 5.031 | 826,79 | 140.787 |
AAV | Việt Tiên Sơn Địa ốc | 2.648 | 835,64 | 489.003 | 1.709 | 956,21 | 361.075 |
PLC | Hóa dầu Petrolimex | 1.555 | 923,30 | 722.837 | 1.277 | 998,91 | 642.577 |
CTS | Chứng khoán Vietinbank | 3.131 | 729,95 | 253.105 | 2.884 | 809,87 | 258.700 |
CVN | Vinam Group | 2.818 | 606,62 | 284.623 | 2.131 | 670,15 | 237.801 |
PVV | Vinaconex 39 | 5.001 | 603,85 | 128.969 | 4.682 | 598,92 | 119.759 |
KSQ | CNC Capital Việt Nam | 3.311 | 707,27 | 264.454 | 2.674 | 692,36 | 209.084 |
PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 1.850 | 789,98 | 515.604 | 1.532 | 839,05 | 453.541 |
HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | 2.388 | 581,81 | 265.400 | 2.192 | 611,80 | 256.195 |
MPT | Tập đoàn MPT | 5.866 | 660,34 | 142.100 | 4.647 | 662,64 | 112.960 |
SD6 | Sông Đà 6 | 2.429 | 538,52 | 260.307 | 2.069 | 605,83 | 249.391 |
PVI | Bảo hiểm PVI | 1.944 | 970,78 | 481.702 | 2.015 | 921,55 | 474.100 |
TC6 | Than Cọc Sáu | 2.067 | 474,78 | 315.836 | 1.503 | 573,84 | 277.592 |
PFL | Dầu khí Đông Đô | 5.360 | 543,33 | 115.495 | 4.704 | 588,42 | 109.776 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.