Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
KDH | Nhà Khang Điền | 2.565 | 3.998,33 | 1.763.576 | 2.267 | 3.968,66 | 1.547.247 |
TCM | Dệt may Thành Công | 2.658 | 3.721,12 | 1.651.372 | 2.253 | 3.930,45 | 1.478.614 |
GTN | GTNfoods | 4.012 | 4.035,38 | 1.164.774 | 3.465 | 3.923,82 | 978.049 |
HDC | Phát triển Nhà BR-VT | 2.326 | 3.613,24 | 2.017.453 | 1.791 | 3.801,59 | 1.634.713 |
APG | Chứng khoán APG | 3.496 | 3.330,45 | 1.298.017 | 2.566 | 3.774,10 | 1.079.606 |
SJF | Đầu tư Sao Thái Dương | 4.653 | 3.479,35 | 1.094.899 | 3.178 | 3.756,81 | 807.363 |
EVG | Tập đoàn Everland | 5.268 | 3.370,17 | 980.063 | 3.439 | 3.738,77 | 709.698 |
HT1 | VICEM Hà Tiên | 2.659 | 3.536,48 | 1.586.345 | 2.229 | 3.743,48 | 1.407.648 |
DGC | Hóa chất Đức Giang | 1.560 | 3.590,84 | 2.841.533 | 1.264 | 3.729,56 | 2.391.390 |
NTL | Đô thị Từ Liêm | 2.812 | 3.695,73 | 1.518.311 | 2.434 | 3.722,57 | 1.323.814 |
HDG | Tập đoàn Hà Đô | 2.329 | 3.782,03 | 1.832.564 | 2.064 | 3.647,22 | 1.566.316 |
DRC | Cao su Đà Nẵng | 2.224 | 3.464,55 | 1.784.020 | 1.942 | 3.596,34 | 1.617.168 |
PLX | Petrolimex | 1.929 | 3.497,18 | 2.040.438 | 1.714 | 3.582,39 | 1.857.409 |
HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 1.803 | 3.308,47 | 2.259.712 | 1.464 | 3.462,19 | 1.920.499 |
FUEIP100 | ETF IPAAM VN100 | 10.602 | 2.728,05 | 314.412 | 8.677 | 3.227,03 | 304.365 |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | 4.309 | 3.587,57 | 1.006.403 | 3.565 | 3.397,70 | 788.549 |
GAS | PV Gas | 1.395 | 3.184,16 | 2.697.335 | 1.180 | 3.378,18 | 2.422.357 |
PAN | Tập đoàn PAN | 2.664 | 3.215,75 | 1.478.337 | 2.175 | 3.369,77 | 1.264.827 |
ANV | Thủy sản Nam Việt | 2.033 | 3.263,64 | 1.925.169 | 1.695 | 3.321,27 | 1.634.060 |
BVH | Tập đoàn Bảo Việt | 1.510 | 3.095,93 | 2.351.433 | 1.317 | 3.315,55 | 2.195.046 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.