Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BAF | Nông nghiệp BAF Việt Nam | -0,29 | -10.200 | 20.700 | 0,59 | 30.900 | 0,88 |
BVH | Tập đoàn Bảo Việt | -3,12 | -78.510 | 14.700 | 0,58 | 93.210 | 3,71 |
MSH | May Sông Hồng | -0,68 | -15.715 | 13.000 | 0,57 | 28.715 | 1,26 |
GIL | XNK Bình Thạnh | 0,20 | 6.400 | 16.900 | 0,54 | 10.500 | 0,34 |
BMP | Nhựa Bình Minh | -6,98 | -63.000 | 4.800 | 0,53 | 67.800 | 7,51 |
KOS | Công ty KOSY | -2,00 | -53.300 | 13.300 | 0,50 | 66.600 | 2,50 |
ELC | ELCOM | -1,65 | -74.400 | 22.200 | 0,49 | 96.600 | 2,15 |
HNG | Nông nghiệp Quốc tế HAGL | 0,48 | 120.800 | 120.800 | 0,48 | 0 | 0,00 |
HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 0,47 | 11.600 | 11.900 | 0,48 | 300 | 0,01 |
ST8 | Đầu tư Phát triển ST8 | 0,37 | 45.200 | 58.000 | 0,47 | 12.800 | 0,10 |
CDC | Chương Dương Corp | 0,06 | 3.400 | 23.700 | 0,46 | 20.300 | 0,39 |
TPB | TPBank | -0,90 | -50.685 | 24.915 | 0,44 | 75.600 | 1,34 |
DRC | Cao su Đà Nẵng | -0,84 | -28.400 | 14.700 | 0,44 | 43.100 | 1,28 |
DGW | Thế Giới Số | -8,49 | -141.300 | 6.500 | 0,39 | 147.800 | 8,88 |
MBB | MBBank | 0,05 | 2.062 | 15.163 | 0,34 | 13.101 | 0,29 |
HT1 | VICEM Hà Tiên | 0,15 | 14.100 | 29.900 | 0,33 | 15.800 | 0,18 |
CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | -3,58 | -215.400 | 18.600 | 0,31 | 234.000 | 3,89 |
TVB | Chứng khoán Trí Việt | 0,18 | 22.700 | 38.600 | 0,31 | 15.900 | 0,13 |
AAA | An Phát Bioplastics | -1,12 | -111.623 | 30.600 | 0,31 | 142.223 | 1,43 |
VSC | VICONSHIP | -0,31 | -15.500 | 15.000 | 0,30 | 30.500 | 0,61 |
Cập nhật lúc 15:10 02/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.