Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BMP | Nhựa Bình Minh | -8,24 | -76.500 | 6.300 | 0,68 | 82.800 | 8,92 |
HDC | Phát triển Nhà BR-VT | -8,49 | -293.500 | 2.400 | 0,07 | 295.900 | 8,56 |
DXG | Địa ốc Đất Xanh | -2,87 | -173.300 | 317.800 | 5,18 | 491.100 | 8,05 |
BID | BIDV | -6,04 | -122.368 | 29.900 | 1,48 | 152.268 | 7,53 |
BSI | Chứng khoán BIDV | -6,59 | -128.200 | 17.100 | 0,87 | 145.300 | 7,46 |
DBC | Tập đoàn DABACO | -7,32 | -263.200 | 4.800 | 0,13 | 268.000 | 7,45 |
EVF | Tài chính Điện lực | -6,30 | -474.500 | 12.000 | 0,16 | 486.500 | 6,46 |
PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | -5,02 | -168.900 | 48.100 | 1,44 | 217.000 | 6,46 |
KDH | Nhà Khang Điền | 47,95 | 1.372.591 | 1.518.000 | 53,01 | 145.409 | 5,06 |
VJC | Vietjet Air | 5,22 | 50.800 | 99.200 | 10,17 | 48.400 | 4,95 |
VIX | Chứng khoán VIX | -4,04 | -239.200 | 41.400 | 0,70 | 280.600 | 4,74 |
CTS | Chứng khoán Vietinbank | -3,04 | -84.300 | 46.000 | 1,62 | 130.300 | 4,66 |
FUESSVFL | Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD | -0,91 | -45.700 | 184.400 | 3,68 | 230.100 | 4,59 |
DGW | Thế Giới Số | 6,64 | 112.300 | 188.400 | 11,13 | 76.100 | 4,49 |
CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | -3,80 | -66.900 | 10.100 | 0,57 | 77.000 | 4,37 |
MSB | MSB Bank | 12,78 | 941.524 | 1.260.000 | 17,09 | 318.476 | 4,31 |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | -3,61 | -226.800 | 35.200 | 0,56 | 262.000 | 4,16 |
SSB | SeABank | -0,55 | -25.400 | 161.300 | 3,51 | 186.700 | 4,06 |
PHR | Cao su Phước Hòa | -3,50 | -61.600 | 7.800 | 0,44 | 69.400 | 3,94 |
PNJ | Vàng Phú Nhuận | -3,64 | -38.500 | 0 | 0,00 | 38.500 | 3,64 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.