Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LPB | LienVietPostBank | -24,93 | -1.225.622 | 138.700 | 2,80 | 1.364.322 | 27,72 |
NLG | BĐS Nam Long | -17,33 | -457.800 | 224.500 | 8,47 | 682.300 | 25,80 |
MSN | Tập đoàn Masan | 49,81 | 736.900 | 1.111.600 | 75,20 | 374.700 | 25,39 |
VCI | Chứng khoán Vietcap | 28,08 | 596.300 | 1.107.000 | 51,93 | 510.700 | 23,86 |
SSI | Chứng khoán SSI | 36,16 | 1.031.747 | 1.707.950 | 59,86 | 676.203 | 23,70 |
VND | Chứng khoán VNDIRECT | 2,55 | 127.300 | 1.185.800 | 24,50 | 1.058.500 | 21,95 |
KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | -17,32 | -594.866 | 81.900 | 2,38 | 676.766 | 19,69 |
POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | -17,42 | -1.657.800 | 107.100 | 1,12 | 1.764.900 | 18,54 |
PDR | BĐS Phát Đạt | -1,95 | -71.800 | 622.200 | 16,55 | 694.000 | 18,51 |
VIC | VinGroup | 43,19 | 991.456 | 1.350.305 | 58,94 | 358.849 | 15,75 |
GAS | PV Gas | -10,60 | -143.400 | 56.300 | 4,14 | 199.700 | 14,74 |
GVR | Tập đoàn CN Cao su VN | -7,97 | -263.000 | 199.800 | 5,93 | 462.800 | 13,90 |
SAB | SABECO | 1,43 | 25.556 | 268.200 | 14,69 | 242.644 | 13,26 |
CTR | Công trình Viettel | -6,54 | -52.671 | 53.200 | 6,61 | 105.871 | 13,15 |
HCM | Chứng khoán HSC | 16,08 | 593.800 | 1.035.000 | 27,89 | 441.200 | 11,82 |
DHC | Đông Hải Bến Tre | -10,70 | -281.150 | 1.600 | 0,06 | 282.750 | 10,76 |
GEX | Tập đoàn Gelex | -8,06 | -390.600 | 102.700 | 2,10 | 493.300 | 10,16 |
MBB | MBBank | 0,00 | 0 | 450.000 | 10,08 | 450.000 | 10,08 |
TLG | Tập đoàn Thiên Long | 1,81 | 36.600 | 239.600 | 11,75 | 203.000 | 9,95 |
DCM | Đạm Cà Mau | -7,61 | -247.300 | 43.300 | 1,33 | 290.600 | 8,94 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.