Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
DID | DIC - Đồng Tiến | 49,33 | 4.400 | 4.332 | -68 |
-1,55
![]() |
KHW | Cấp thoát nước Khánh Hòa | 10,62 | 33.000 | 32.500 | -500 |
-1,52
![]() |
BHP | Bia Hà Nội - Hải Phòng | 21,55 | 6.500 | 6.408 | -92 |
-1,42
![]() |
APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | -6,83 | 6.600 | 6.510 | -90 |
-1,36
![]() |
PTV | Thương mại dầu khí | 356,33 | 4.200 | 4.144 | -56 |
-1,33
![]() |
SWC | Đường Sông Miền Nam | 7,62 | 30.900 | 30.516 | -384 |
-1,24
![]() |
XMC | Bê tông Xuân Mai | 59,51 | 7.000 | 6.914 | -86 |
-1,23
![]() |
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | 14,03 | 153.300 | 151.524 | -1.776 |
-1,16
![]() |
BWS | Cấp Nước Bà Rịa Vũng Tàu | 13,52 | 34.900 | 34.500 | -400 |
-1,15
![]() |
VOC | Dầu thực vật Việt Nam | 37,58 | 16.800 | 16.612 | -188 |
-1,12
![]() |
VEC | Điện tử và Tin học VN | -48,65 | 8.600 | 8.509 | -91 |
-1,06
![]() |
DP1 | Dược phẩm Trung ương CPC1 | 6,25 | 40.000 | 39.626 | -374 |
-0,94
![]() |
ICN | XD Dầu Khí IDICO | 5,86 | 70.300 | 69.652 | -648 |
-0,92
![]() |
SJG | Tổng Công ty Sông Đà | 10,86 | 18.200 | 18.033 | -167 |
-0,92
![]() |
NCG | Nova Consumer | 11,45 | 8.200 | 8.126 | -74 |
-0,90
![]() |
NTT | Dệt - May Nha Trang | 7,90 | 11.100 | 11.000 | -100 |
-0,90
![]() |
CEN | CENCON Việt Nam | 1.496,65 | 2.000 | 1.983 | -17 |
-0,85
![]() |
FIC | VLXD số 1 | 20,58 | 14.400 | 14.280 | -120 |
-0,83
![]() |
SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | 2,16 | 22.300 | 22.122 | -178 |
-0,80
![]() |
POS | Bảo dưỡng công trình DK biển | 11,54 | 25.200 | 25.003 | -197 |
-0,78
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.