Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
MVC Vật liệu và XD Bình Dương 15,11 10.800 10.700 -100 -0,93
KLB KienlongBank 6,88 11.200 11.100 -100 -0,89
VLB VLXD Biên Hòa 9,76 33.400 33.105 -295 -0,88
VGI Đầu tư Quốc tế Viettel 147,96 67.100 66.560 -540 -0,80
POS Bảo dưỡng công trình DK biển 8,28 16.000 15.876 -124 -0,78
ICN XD Dầu Khí IDICO 12,49 40.700 40.426 -274 -0,67
PRT Sản xuất - XNK Bình Dương 48,36 10.500 10.431 -69 -0,66
BDG May mặc Bình Dương 5,89 32.200 32.000 -200 -0,62
MTH Môi trường Đô thị Hà Đông 7,33 16.600 16.500 -100 -0,60
VNZ CTCP VNG -27,62 479.000 476.305 -2.695 -0,56
PBC Dược Phẩm TW 1- Pharbaco 17,22 6.600 6.564 -36 -0,55
VTD Du lịch Vietourist 78,57 7.900 7.857 -43 -0,54
MCH Hàng Tiêu Dùng MaSan 14,51 149.600 148.811 -789 -0,53
SCJ Xi măng Sài Sơn 28,55 3.700 3.681 -19 -0,51
HNF Bánh kẹo Hữu Nghị 6,89 20.300 20.200 -100 -0,49
VUA Chứng khoán Stanley Brothers -9,79 19.100 19.008 -92 -0,48
HMS XD Bảo tàng Hồ Chí Minh 98,44 42.900 42.703 -197 -0,46
SKV NGK Yến sào Khánh Hòa 9,57 39.100 38.922 -178 -0,46
CC1 TCT Xây dựng số 1 19,94 13.700 13.642 -58 -0,42
UDJ Becamex UDJ 11,74 9.600 9.560 -40 -0,42

Cập nhật lúc 15:10 06/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.