Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
PAS | Quốc tế Phương Anh | 25,51 | 3.100 | 3.067 | -33 |
-1,06
![]() |
BTH | Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 1,82 | 53.000 | 52.441 | -559 |
-1,05
![]() |
XPH | Xà phòng Hà Nội | -19,45 | 11.700 | 11.580 | -120 |
-1,03
![]() |
C4G | Tập Đoàn Cienco4 | 19,49 | 8.500 | 8.413 | -87 |
-1,02
![]() |
HNG | Nông nghiệp Quốc tế HAGL | -5,16 | 6.200 | 6.138 | -62 |
-1,00
![]() |
QSP | Tân cảng Quy Nhơn | 8,65 | 27.000 | 26.733 | -267 |
-0,99
![]() |
ALV | Tập đoàn MCST | 5,01 | 11.000 | 10.892 | -108 |
-0,98
![]() |
FT1 | Phụ tùng máy số 1 | 5,01 | 49.600 | 49.126 | -474 |
-0,96
![]() |
MPC | Thủy sản Minh Phú | -36,19 | 13.900 | 13.769 | -131 |
-0,94
![]() |
NCS | Suất ăn Hàng không Nội Bài | 10,08 | 32.300 | 32.000 | -300 |
-0,93
![]() |
SEP | Thương mại Quảng Trị | 32,84 | 19.900 | 19.723 | -177 |
-0,89
![]() |
NBE | Sách và Thiết bị GD Miền Bắc | 4,09 | 11.900 | 11.800 | -100 |
-0,84
![]() |
VNB | Sách Việt Nam | 11,83 | 13.600 | 13.492 | -108 |
-0,79
![]() |
CNC | Công nghệ cao Traphaco | 11,84 | 37.800 | 37.500 | -300 |
-0,79
![]() |
GDA | Tôn Đông Á | 7,36 | 20.000 | 19.842 | -158 |
-0,79
![]() |
NNT | Cấp nước Ninh Thuận | 7,67 | 63.900 | 63.400 | -500 |
-0,78
![]() |
BLT | Lương Thực Bình Định | 22,07 | 31.700 | 31.453 | -247 |
-0,78
![]() |
TV1 | Tư vấn XD Điện 1 | 6,05 | 24.700 | 24.513 | -187 |
-0,76
![]() |
SGI | ĐT PT Sài Gòn 3 Group | 11,69 | 13.100 | 13.002 | -98 |
-0,75
![]() |
CGV | Vinaceglass JSC | 18,86 | 3.400 | 3.375 | -25 |
-0,74
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 10/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.