Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SGB | Sài Gòn Công thương | 19,57 | 13.600 | 13.324 | -276 | -2,03 |
DFC | Xích líp Đông Anh | 6,43 | 20.000 | 19.600 | -400 | -2,00 |
VNA | Vận tải biển Vinaship | 10,64 | 19.200 | 18.828 | -372 | -1,94 |
CBS | Mía đường Cao Bằng | 3,09 | 29.700 | 29.128 | -572 | -1,93 |
VFR | Vận tải Vietfracht | 1,69 | 10.900 | 10.700 | -200 | -1,83 |
AMS | Cơ khí Xây dựng AMECC (Xây dựng LISEMCO 2) | 11,16 | 10.400 | 10.210 | -190 | -1,83 |
LTG | Tập đoàn Lộc Trời (BVTV An Giang) | 9,05 | 22.800 | 22.397 | -403 | -1,77 |
NS2 | Nước sạch số 2 Hà Nội | 18,28 | 7.400 | 7.271 | -129 | -1,74 |
VTE | VINACAP Kim Long | 72,46 | 5.900 | 5.800 | -100 | -1,69 |
DP1 | Dược phẩm Trung ương CPC1 | 6,47 | 37.400 | 36.834 | -566 | -1,51 |
BTD | Bê tông ly tâm Thủ Đức | 15,95 | 20.400 | 20.111 | -289 | -1,42 |
DMN | Domenal | 8,95 | 5.200 | 5.134 | -66 | -1,27 |
DCF | XD và Thiết kế số 1 | 75,71 | 40.300 | 39.857 | -443 | -1,10 |
BSA | Thủy điện Buôn Đôn | 35,01 | 22.200 | 21.957 | -243 | -1,09 |
THP | Thủy sản và TMại Thuận Phước | 21,89 | 8.300 | 8.210 | -90 | -1,08 |
AGP | Dược phẩm AGIMEXPHARM | 19,21 | 36.500 | 36.108 | -392 | -1,07 |
BDT | VLXD Đồng Tháp | 15,09 | 11.800 | 11.679 | -121 | -1,03 |
MTP | Dược Medipharco | 6,08 | 13.200 | 13.071 | -129 | -0,98 |
CMT | CN mạng và Truyền thông | 8,35 | 16.500 | 16.343 | -157 | -0,95 |
ACE | Bê tông An Giang | 7,32 | 36.000 | 35.660 | -340 | -0,94 |
Cập nhật lúc 15:10 06/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.