Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
AMS | Xây dựng AMECC | 10,02 | 8.100 | 7.864 | -236 |
-2,91
![]() |
DM7 | Dệt may 7 | 6,16 | 22.600 | 21.950 | -650 |
-2,88
![]() |
FHS | Phát hành sách TP HCM - FAHASA | 7,52 | 35.000 | 34.000 | -1.000 |
-2,86
![]() |
CDP | Dược phẩm TW Codupha | 8,32 | 10.200 | 9.911 | -289 |
-2,83
![]() |
VSF | Vinafood 2 | -7.058,39 | 32.100 | 31.243 | -857 |
-2,67
![]() |
L12 | LICOGI 12 | 13,71 | 4.200 | 4.088 | -112 |
-2,67
![]() |
DHD | Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 22,95 | 30.000 | 29.200 | -800 |
-2,67
![]() |
UDC | XD&PT Đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | -4,22 | 4.400 | 4.284 | -116 |
-2,64
![]() |
SCJ | Xi măng Sài Sơn | 23,90 | 3.800 | 3.700 | -100 |
-2,63
![]() |
MPC | Thủy sản Minh Phú | -34,31 | 13.400 | 13.053 | -347 |
-2,59
![]() |
SGB | Sài Gòn Công thương | 42,97 | 12.700 | 12.375 | -325 |
-2,56
![]() |
MTA | Khoáng sản và TM Hà Tĩnh | 26,59 | 17.000 | 16.585 | -415 |
-2,44
![]() |
TUG | Lai dắt và VT cảng Hải Phòng | 6,33 | 16.400 | 16.000 | -400 |
-2,44
![]() |
CMD | VLXD và Nội thất TP.HCM | 11,79 | 24.000 | 23.417 | -583 |
-2,43
![]() |
LSG | BĐS Sài Gòn Vina | 575,53 | 17.900 | 17.470 | -430 |
-2,40
![]() |
DTB | Công trình Đô thị Bảo Lộc | 7,03 | 14.000 | 13.675 | -325 |
-2,32
![]() |
KTC | Thương mại Kiên Giang | 13,35 | 8.700 | 8.500 | -200 |
-2,30
![]() |
VPR | VINAPRINT | 7,91 | 16.800 | 16.420 | -380 |
-2,26
![]() |
ABW | Chứng khoán An Bình | 7,04 | 8.000 | 7.822 | -178 |
-2,23
![]() |
TTN | Công nghệ và Truyền thông VN | 9,38 | 17.000 | 16.624 | -376 |
-2,21
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 23/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.