Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SBL | Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 39,72 | 6.700 | 6.400 | -300 |
-4,48
![]() |
CHS | Chiếu sáng TPHCM | 10,31 | 13.400 | 12.800 | -600 |
-4,48
![]() |
BTB | Bia Hà Nội - Thái Bình | 41,72 | 5.600 | 5.350 | -250 |
-4,46
![]() |
AGF | Thủy sản An Giang | -16,91 | 2.400 | 2.300 | -100 |
-4,17
![]() |
KVC | XNK Inox Kim Vĩ | 28,06 | 2.100 | 2.019 | -81 |
-3,86
![]() |
BIG | BIG Invest Group | 23,12 | 6.300 | 6.062 | -238 |
-3,78
![]() |
LCS | Licogi 16.6 | -0,08 | 700 | 674 | -26 |
-3,71
![]() |
PLO | Kho vận Petec | 1,66 | 3.600 | 3.467 | -133 |
-3,69
![]() |
BHA | Thủy điện Bắc Hà | 9,55 | 24.500 | 23.600 | -900 |
-3,67
![]() |
HNB | Bến xe Hà Nội | 14,69 | 13.700 | 13.200 | -500 |
-3,65
![]() |
EIN | Đầu tư - TM - DV Điện lực | -5,26 | 2.500 | 2.411 | -89 |
-3,56
![]() |
BCA | Công ty B.C.H | -4,24 | 11.900 | 11.489 | -411 |
-3,45
![]() |
UPH | Dược phẩm TW25 | 42,27 | 10.100 | 9.763 | -337 |
-3,34
![]() |
L43 | LILAMA 45.3 | -0,77 | 3.000 | 2.900 | -100 |
-3,33
![]() |
TNS | Thép tấm lá Thống Nhất | 1,91 | 4.700 | 4.545 | -155 |
-3,30
![]() |
HFB | Công trình Cầu phà TP HCM | 9,33 | 9.300 | 9.000 | -300 |
-3,23
![]() |
HAV | Rượu Hapro | -30,32 | 3.400 | 3.292 | -108 |
-3,18
![]() |
SB1 | Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6,17 | 6.500 | 6.300 | -200 |
-3,08
![]() |
MH3 | KCN Cao su Bình Long | 16,80 | 34.800 | 33.794 | -1.006 |
-2,89
![]() |
DNW | Cấp nước Đồng Nai | 12,07 | 34.600 | 33.600 | -1.000 |
-2,89
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.