Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VNB | Sách Việt Nam | 12,22 | 12.900 | 12.720 | -180 | -1,40 |
MCG | Năng lượng và Bất động sản MCG | 19,16 | 2.900 | 2.860 | -40 | -1,38 |
TVN | Thép Việt Nam | -8,84 | 6.100 | 6.016 | -84 | -1,38 |
EIN | Đầu tư - TM - DV Điện lực | -24,88 | 3.600 | 3.551 | -49 | -1,36 |
BCA | Công ty B.C.H | 0,90 | 19.200 | 18.941 | -259 | -1,35 |
CBS | Mía đường Cao Bằng | 3,06 | 29.300 | 28.917 | -383 | -1,31 |
RTB | Cao su Tân Biên | 9,52 | 23.400 | 23.108 | -292 | -1,25 |
VST | Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 0,27 | 2.600 | 2.568 | -32 | -1,23 |
HTE | Kinh doanh điện lực TP HCM | 42,51 | 4.500 | 4.447 | -53 | -1,18 |
PFL | Dầu khí Đông Đô | -21,04 | 2.600 | 2.570 | -30 | -1,15 |
NCS | Suất ăn Hàng không Nội Bài | 10,10 | 26.300 | 26.000 | -300 | -1,14 |
PXI | XL CN và dân dụng Dầu khí | -6,56 | 3.000 | 2.966 | -34 | -1,13 |
LTC | Điện nhẹ Viễn thông | -4,63 | 4.500 | 4.450 | -50 | -1,11 |
ANT | Rau quả thực phẩm An Giang | 12,31 | 11.300 | 11.181 | -119 | -1,05 |
G36 | Tổng Công ty 36 | 19,77 | 7.200 | 7.125 | -75 | -1,04 |
VLB | VLXD Biên Hòa | 10,16 | 34.800 | 34.475 | -325 | -0,93 |
OIL | PV Oil | 18,07 | 9.800 | 9.711 | -89 | -0,91 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | -48,37 | 38.500 | 38.153 | -347 | -0,90 |
CAT | Thủy sản Cà Mau | 6,26 | 16.900 | 16.749 | -151 | -0,89 |
VSE | DV Đường cao tốc Việt Nam | -20,68 | 6.000 | 5.947 | -53 | -0,88 |
Cập nhật lúc 15:10 17/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.