Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| VE9 | VNECO 9 | -656,17 | 4.400 | 4.000 | -400 |
-9,09
|
| TGP | Cáp Trường Phú | 5,46 | 6.500 | 5.914 | -586 |
-9,02
|
| PSL | Chăn nuôi Phú Sơn | 23,66 | 11.700 | 10.652 | -1.048 |
-8,96
|
| PSP | DV Dầu Khí Đình Vũ | 68,88 | 21.000 | 19.277 | -1.723 |
-8,20
|
| JOS | Thủy sản Minh Hải | -0,55 | 1.000 | 919 | -81 |
-8,10
|
| DNA | Điện nước An Giang | 8,02 | 25.100 | 23.100 | -2.000 |
-7,97
|
| PAP | Cảng Phước An | -13,61 | 25.600 | 23.636 | -1.964 |
-7,67
|
| LMH | CTCP Quốc Tế Holding | -0,43 | 1.300 | 1.201 | -99 |
-7,62
|
| LCS | Licogi 16.6 | -0,06 | 600 | 555 | -45 |
-7,50
|
| MGR | Tập đoàn MGROUP | -5,32 | 4.900 | 4.536 | -364 |
-7,43
|
| BTH | Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 3,51 | 37.500 | 34.720 | -2.780 |
-7,41
|
| TID | Tổng Công ty Tín Nghĩa | 5,93 | 25.700 | 23.800 | -1.900 |
-7,39
|
| XMP | Thủy điện Xuân Minh | 8,94 | 17.000 | 15.788 | -1.212 |
-7,13
|
| L12 | LICOGI 12 | 12,78 | 4.100 | 3.810 | -290 |
-7,07
|
| ITS | Thương mại và DV - Vinacomin | 29,79 | 4.700 | 4.369 | -331 |
-7,04
|
| NOS | Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | -0,10 | 1.100 | 1.025 | -75 |
-6,82
|
| SPV | Thủy đặc sản | 11,42 | 24.200 | 22.550 | -1.650 |
-6,82
|
| HDW | Nước sạch Hải Dương | 11,65 | 17.700 | 16.500 | -1.200 |
-6,78
|
| NAS | DV Hàng không SB Việt Nam | 10,86 | 38.900 | 36.400 | -2.500 |
-6,43
|
| PEG | TM Kỹ thuật và Đầu tư (PETEC) | -138,43 | 3.800 | 3.560 | -240 |
-6,32
|
Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



