Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VIR | Du lịch Vũng Tàu | 136,26 | 3.900 | 3.538 | -362 |
-9,28
![]() |
HUG | May Hưng Yên | 9,26 | 36.300 | 33.000 | -3.300 |
-9,09
![]() |
SJG | Tổng Công ty Sông Đà | 11,78 | 18.900 | 17.233 | -1.667 |
-8,82
![]() |
DMN | Domenal | -28,29 | 6.500 | 5.930 | -570 |
-8,77
![]() |
DNE | Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8,17 | 10.500 | 9.600 | -900 |
-8,57
![]() |
ILS | TM và Dịch vụ Quốc tế | 41,07 | 17.700 | 16.223 | -1.477 |
-8,34
![]() |
VST | Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 1,24 | 3.500 | 3.226 | -274 |
-7,83
![]() |
VFR | Vận tải Vietfracht | 10,14 | 11.800 | 10.900 | -900 |
-7,63
![]() |
PHS | Chứng khoán Phú Hưng | 733,69 | 11.300 | 10.466 | -834 |
-7,38
![]() |
LAW | Cấp thoát nước Long An | 15,46 | 28.200 | 26.200 | -2.000 |
-7,09
![]() |
TH1 | XNK Tổng hợp 1 | 1,74 | 3.800 | 3.533 | -267 |
-7,03
![]() |
LEC | BĐS Điện lực Miền Trung | -3,03 | 4.500 | 4.187 | -313 |
-6,96
![]() |
SB1 | Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6,74 | 7.600 | 7.079 | -521 |
-6,86
![]() |
RCC | Công trình Đường sắt | -28,14 | 19.400 | 18.071 | -1.329 |
-6,85
![]() |
RTB | Cao su Tân Biên | 8,72 | 31.900 | 29.749 | -2.151 |
-6,74
![]() |
VVS | Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 4,83 | 20.600 | 19.300 | -1.300 |
-6,31
![]() |
VNZ | CTCP VNG | -13,04 | 450.700 | 423.645 | -27.055 |
-6,00
![]() |
NOS | Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | -0,05 | 700 | 658 | -42 |
-6,00
![]() |
CQT | Xi măng Quán Triều VVMI | 26,35 | 9.300 | 8.750 | -550 |
-5,91
![]() |
HAC | Chứng khoán Hải Phòng | -114,44 | 9.900 | 9.315 | -585 |
-5,91
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.