Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DAS Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng 11,20 14.500 13.540 -960 -6,62
VIH Viglacera Hà Nội 30,27 10.700 10.000 -700 -6,54
CBI Gang thép Cao Bằng -28,27 8.000 7.486 -514 -6,43
EMS Chuyển phát nhanh Bưu điện 6,65 21.900 20.500 -1.400 -6,39
SZG Sonadezi Giang Điền 8,55 32.000 30.000 -2.000 -6,25
CTW Cấp thoát nước Cần Thơ 11,52 22.400 21.050 -1.350 -6,03
HUG May Hưng Yên 8,97 36.400 34.300 -2.100 -5,77
PSP DV Dầu Khí Đình Vũ 32,93 10.100 9.518 -582 -5,76
VTA Gạch men VITALY -1,78 6.700 6.343 -357 -5,33
FRC Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam 172,10 22.100 21.000 -1.100 -4,98
LAI XD Long An IDICO 16,44 76.300 72.841 -3.459 -4,53
DNM Y tế Danameco -1,78 19.200 18.400 -800 -4,17
MGC Địa chất mỏ - TKV 8,75 4.800 4.606 -194 -4,04
NCG Nova Consumer -4,48 10.400 9.983 -417 -4,01
DWC Cấp nước Đắk Lắk 19,13 10.300 9.900 -400 -3,88
DTP Dược phẩm CPC1 Hà Nội 8,85 130.000 125.131 -4.869 -3,75
PTV Thương mại dầu khí -22,83 4.200 4.043 -157 -3,74
BTN Gạch Tuy Nen Bình Định -1,41 2.700 2.600 -100 -3,70
MTS Vật tư - TKV 9,71 11.000 10.600 -400 -3,64
AG1 28.1 JSC 3,91 9.000 8.675 -325 -3,61

Cập nhật lúc 15:10 06/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.