Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
MA1 MACHINCO1 7,04 31.500 29.079 -2.421 -7,69
BSG Xe khách Sài Gòn 14,71 11.900 11.000 -900 -7,56
VE9 VNECO 9 -27,60 2.200 2.037 -163 -7,41
HSM HANOSIMEX -1,43 5.400 5.000 -400 -7,41
L45 Lilama 45.1 -1,92 3.700 3.432 -268 -7,24
TAN Cà phê Thuận An 47,60 44.000 41.000 -3.000 -6,82
SD3 Sông Đà 3 129,50 5.600 5.225 -375 -6,70
DXL Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn 3.698,46 13.900 13.000 -900 -6,47
L61 LILAMA 69-1 -0,30 1.600 1.500 -100 -6,25
STT Vận chuyển Sài Gòn Tourist -12,03 1.300 1.224 -76 -5,85
SBR Cao su Sông Bé 17,03 10.400 9.800 -600 -5,77
CPI Đầu tư Cảng Cái Lân 91,64 5.300 4.998 -302 -5,70
PVY Chế tạo Giàn khoan Dầu khí 399,63 2.500 2.366 -134 -5,36
L44 LILAMA 45.4 -0,20 600 568 -32 -5,33
HBH HABECO Hải Phòng 512,65 5.300 5.024 -276 -5,21
VNY Thuốc thú y Trung ương I 31,53 7.000 6.640 -360 -5,14
BSL Bia Sài Gòn - Sông Lam 11,66 11.000 10.463 -537 -4,88
TLI May Quốc tế Thắng Lợi -6,66 6.000 5.710 -290 -4,83
VAV VIWACO 8,83 65.000 61.900 -3.100 -4,77
VPR VINAPRINT 3,04 18.900 18.000 -900 -4,76

Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.