Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HPP Sơn Hải Phòng 6,04 80.900 78.378 -2.522 -3,12
FRM Lâm nghiệp Sài Gòn 14,69 6.900 6.700 -200 -2,90
AAS Chứng khoán SmartInvest 45,40 13.300 12.929 -371 -2,79
HBH HABECO Hải Phòng 16,33 5.500 5.348 -152 -2,76
VE9 VNECO 9 -718,51 4.500 4.380 -120 -2,67
LPT TM và SX Lập Phương Thành -17,57 6.600 6.434 -166 -2,52
ICC Xây dựng công nghiệp 29,48 53.300 52.000 -1.300 -2,44
VIM Khoáng sản Viglacera 14,49 11.800 11.525 -275 -2,33
VGG May Việt Tiến 4,98 46.800 45.716 -1.084 -2,32
VCR Vinaconex - ITC -406,89 43.300 42.300 -1.000 -2,31
PAS Quốc tế Phương Anh 23,63 4.400 4.305 -95 -2,16
MA1 MACHINCO1 5,65 32.700 32.000 -700 -2,14
AVC Thủy điện A Vương 11,18 54.000 52.940 -1.060 -1,96
ALV Tập đoàn MCST 7,13 9.300 9.118 -182 -1,96
E12 XD Điện VNECO 12 -4,39 5.500 5.400 -100 -1,82
CTW Cấp thoát nước Cần Thơ 10,16 28.000 27.500 -500 -1,79
VVS Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam 5,98 36.700 36.077 -623 -1,70
IFS Thực phẩm Quốc tế 11,96 21.500 21.144 -356 -1,66
DHD Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương 23,07 31.000 30.518 -482 -1,55
DPH Dược phẩm Hải Phòng 7,22 60.000 59.107 -893 -1,49

Cập nhật lúc 15:10 15/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.