Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VNP Nhựa Việt Nam 13,05 16.600 15.566 -1.034 -6,23
PVH Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa -1,14 600 564 -36 -6,00
HEP Môi trường và Công trình đô thị Huế 6,63 16.900 15.900 -1.000 -5,92
VMG Vimexco Gas -5,10 3.600 3.400 -200 -5,56
MPT Tập đoàn MPT 114,50 600 568 -32 -5,33
VLF Lương thực Vĩnh Long 0,21 800 758 -42 -5,25
MDF Gỗ MDF VRG - Quảng Trị 54,44 5.900 5.600 -300 -5,08
VIM Khoáng sản Viglacera 12,05 10.100 9.588 -512 -5,07
PXS Lắp máy Dầu khí 10,35 3.100 2.949 -151 -4,87
PCG Đầu tư PT Gas Đô thị -18,52 2.100 2.000 -100 -4,76
TR1 Vận Tải 1 Traco 5,28 17.000 16.200 -800 -4,71
GCB PETEC Bình Định -26,61 9.400 9.000 -400 -4,26
DM7 Dệt may 7 14,65 24.000 23.000 -1.000 -4,17
UPH Dược phẩm TW25 69,49 10.300 9.900 -400 -3,88
AMP Armephaco 42,96 13.500 13.000 -500 -3,70
PFL Dầu khí Đông Đô 20,15 2.500 2.408 -92 -3,68
FTM Phát triển Đức Quân -0,20 700 675 -25 -3,57
SRB SARA 21,57 2.000 1.931 -69 -3,45
VES MÊ CA VNECO 89,91 11.000 10.625 -375 -3,41
VTA Gạch men VITALY -0,67 3.000 2.900 -100 -3,33

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.