Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
MVN TCT Hàng hải Việt Nam 38,06 51.600 49.932 -1.668 -3,23
MTP Dược Medipharco 5,19 12.800 12.400 -400 -3,13
IN4 In số 4 6,26 54.500 52.800 -1.700 -3,12
CNC Công nghệ cao Traphaco 10,61 34.700 33.626 -1.074 -3,10
A32 Công ty 32 6,02 35.900 34.793 -1.107 -3,08
SDK Cơ khí Luyện Kim 8,81 16.500 16.011 -489 -2,96
TTN Công nghệ và Truyền thông VN 9,68 17.900 17.386 -514 -2,87
ILA Công ty ILA 44,81 7.000 6.802 -198 -2,83
SP2 Thủy điện Sử Pán 2 7,43 22.000 21.400 -600 -2,73
SCJ Xi măng Sài Sơn 17,56 3.800 3.700 -100 -2,63
SBB Bia Sài Gòn Bình Tây -11,06 16.200 15.775 -425 -2,62
SRB SARA 22,85 2.100 2.045 -55 -2,62
BCA Công ty B.C.H -4,68 9.200 8.960 -240 -2,61
ND2 Đầu tư và PT điện Miền Bắc 2 10,05 38.000 37.011 -989 -2,60
HAV Rượu Hapro -35,00 3.900 3.800 -100 -2,56
HSV Tập đoàn HSV Việt Nam 11,83 4.400 4.292 -108 -2,45
LIC LICOGI 23,40 27.100 26.448 -652 -2,41
DID DIC - Đồng Tiến 62,04 4.200 4.102 -98 -2,33
VSN VN Kỹ Nghệ Súc Sản (VISSAN) 14,39 16.200 15.844 -356 -2,20
PBC Dược Phẩm TW 1- Pharbaco 89,19 6.100 5.975 -125 -2,05

Cập nhật lúc 15:10 14/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.