Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| VGG | May Việt Tiến | 4,80 | 45.600 | 44.184 | -1.416 |
-3,11
|
| PEG | TM Kỹ thuật và Đầu tư (PETEC) | -158,26 | 4.200 | 4.070 | -130 |
-3,10
|
| DNA | Điện nước An Giang | 8,85 | 26.300 | 25.500 | -800 |
-3,04
|
| PBT | Bao bì và TM Dầu khí Bình Sơn | 10,26 | 12.700 | 12.314 | -386 |
-3,04
|
| BTH | Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 2,93 | 29.800 | 28.955 | -845 |
-2,84
|
| APC | Chiếu xạ An Phú | -5,78 | 7.300 | 7.100 | -200 |
-2,74
|
| DP1 | Dược phẩm Trung ương CPC1 | 7,08 | 37.100 | 36.133 | -967 |
-2,61
|
| NS2 | Nước sạch số 2 Hà Nội | 72,20 | 21.200 | 20.675 | -525 |
-2,48
|
| POS | Vận hành và Xây lắp PTSC | 9,05 | 15.900 | 15.511 | -389 |
-2,45
|
| DID | DIC - Đồng Tiến | 47,96 | 4.000 | 3.907 | -93 |
-2,33
|
| AGX | Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 4,88 | 159.200 | 155.550 | -3.650 |
-2,29
|
| LIC | LICOGI | 16,39 | 26.400 | 25.805 | -595 |
-2,25
|
| VGI | Đầu tư Quốc tế Viettel | 26,50 | 82.500 | 80.710 | -1.790 |
-2,17
|
| CNT | Tập đoàn CNT | 22,73 | 8.100 | 7.926 | -174 |
-2,15
|
| HBH | HABECO Hải Phòng | 9,11 | 4.900 | 4.800 | -100 |
-2,04
|
| VBB | VietBank | 9,92 | 11.500 | 11.270 | -230 |
-2,00
|
| LSG | BĐS Sài Gòn Vina | 1.062,80 | 32.900 | 32.261 | -639 |
-1,94
|
| CQN | Cảng Quảng Ninh | 17,22 | 32.500 | 31.870 | -630 |
-1,94
|
| PBC | Dược Phẩm TW 1- Pharbaco | 51,94 | 6.600 | 6.479 | -121 |
-1,83
|
| PPH | Phong Phú Corp. | 5,04 | 29.600 | 29.061 | -539 |
-1,82
|
Cập nhật lúc 15:10 17/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



