Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SD2 Sông Đà 2 23,07 3.900 3.800 -100 -2,56
DCR Gạch men COSEVCO 117,36 3.900 3.800 -100 -2,56
VET Thuốc thú y trung ương Navetco -7,33 15.900 15.500 -400 -2,52
DHB Đạm Hà Bắc 74,67 8.300 8.100 -200 -2,41
TID Tổng Công ty Tín Nghĩa 5,79 23.800 23.241 -559 -2,35
CNC Công nghệ cao Traphaco 10,33 33.500 32.716 -784 -2,34
EIN Đầu tư - TM - DV Điện lực -1,32 2.800 2.738 -62 -2,21
DP1 Dược phẩm Trung ương CPC1 7,09 36.900 36.150 -750 -2,03
ILA Công ty ILA 41,32 5.200 5.100 -100 -1,92
HU6 PT Nhà và Đô thị HUD6 1.158,62 4.700 4.612 -88 -1,87
NBE Sách và Thiết bị GD Miền Bắc 4,12 12.100 11.874 -226 -1,87
IST ICD Tân Cảng Sóng Thần 6,75 37.900 37.200 -700 -1,85
PAT Phốt pho Apatit Việt Nam 7,14 102.800 100.952 -1.848 -1,80
HSV Tập đoàn HSV Việt Nam 12,50 4.600 4.520 -80 -1,74
KSQ CNC Capital Việt Nam -11,94 1.800 1.769 -31 -1,72
VLG VIMC Logistics 66,43 8.800 8.651 -149 -1,69
PFL Dầu khí Đông Đô 20,57 2.500 2.458 -42 -1,68
TAN Cà phê Thuận An 13,26 42.200 41.500 -700 -1,66
STH Phát hành sách Thái Nguyên 257,24 22.100 21.739 -361 -1,63
TTN Công nghệ và Truyền thông VN 8,74 17.800 17.510 -290 -1,63

Cập nhật lúc 15:10 26/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.