Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
CIP | XL và SX công nghiệp | 174,52 | 2.600 | 2.440 | -160 |
-6,15
![]() |
JOS | Thủy sản Minh Hải | -0,48 | 900 | 845 | -55 |
-6,11
![]() |
BLF | Thủy sản Bạc Liêu | 156,62 | 2.300 | 2.162 | -138 |
-6,00
![]() |
VUA | Chứng khoán Stanley Brothers | -25,01 | 21.000 | 19.750 | -1.250 |
-5,95
![]() |
XPH | Xà phòng Hà Nội | -114,97 | 16.600 | 15.617 | -983 |
-5,92
![]() |
TGP | Cáp Trường Phú | 4,97 | 6.400 | 6.028 | -372 |
-5,81
![]() |
SEP | Thương mại Quảng Trị | 38,33 | 24.400 | 23.020 | -1.380 |
-5,66
![]() |
PVV | Vinaconex 39 | -0,43 | 1.500 | 1.417 | -83 |
-5,53
![]() |
BBT | Bông Bạch Tuyết | 6,98 | 14.300 | 13.535 | -765 |
-5,35
![]() |
STT | Vận chuyển Sài Gòn Tourist | -17,03 | 1.300 | 1.233 | -67 |
-5,15
![]() |
FTM | Phát triển Đức Quân | -0,21 | 700 | 664 | -36 |
-5,14
![]() |
HAV | Rượu Hapro | -34,08 | 3.900 | 3.700 | -200 |
-5,13
![]() |
SBH | Thủy điện Sông Ba Hạ | 14,01 | 43.200 | 40.995 | -2.205 |
-5,10
![]() |
SID | Đầu tư PT Sài Gòn Co.op | 29,94 | 20.300 | 19.300 | -1.000 |
-4,93
![]() |
DHD | Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 23,44 | 32.600 | 31.000 | -1.600 |
-4,91
![]() |
PAP | Cảng Phước An | -300,46 | 25.500 | 24.266 | -1.234 |
-4,84
![]() |
DSG | Kính Đáp Cầu | -8,98 | 4.200 | 4.000 | -200 |
-4,76
![]() |
L62 | LILAMA 69.2 | -0,09 | 2.100 | 2.000 | -100 |
-4,76
![]() |
VCW | Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 17.375,22 | 39.800 | 38.000 | -1.800 |
-4,52
![]() |
PXT | Xây lắp Đường ống Dầu khí | 16,22 | 1.600 | 1.529 | -71 |
-4,44
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 10/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.