Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| SEP | Thương mại Quảng Trị | 33,30 | 20.700 | 20.000 | -700 |
-3,38
|
| VGR | Cảng xanh VIP | 10,75 | 58.200 | 56.514 | -1.686 |
-2,90
|
| HNF | Bánh kẹo Hữu Nghị | 6,81 | 35.000 | 34.000 | -1.000 |
-2,86
|
| AAS | Chứng khoán SmartInvest | 11,89 | 8.600 | 8.359 | -241 |
-2,80
|
| DGT | Công trình GT Đồng Nai | -36,48 | 4.700 | 4.569 | -131 |
-2,79
|
| SCL | Sông Đà Cao Cường | 9,88 | 18.900 | 18.374 | -526 |
-2,78
|
| RTB | Cao su Tân Biên | 6,08 | 28.800 | 28.010 | -790 |
-2,74
|
| HSM | HANOSIMEX | 37,76 | 7.500 | 7.300 | -200 |
-2,67
|
| HUG | May Hưng Yên | 6,73 | 28.500 | 27.750 | -750 |
-2,63
|
| NXT | SX và Cung ứng VLXD Kon Tum | 9,95 | 3.800 | 3.700 | -100 |
-2,63
|
| ACV | Cảng Hàng không VN | 18,23 | 55.600 | 54.147 | -1.453 |
-2,61
|
| TIS | Gang thép Thái Nguyên | 13,66 | 4.900 | 4.772 | -128 |
-2,61
|
| SCJ | Xi măng Sài Sơn | 15,31 | 3.600 | 3.507 | -93 |
-2,58
|
| TLI | May Quốc tế Thắng Lợi | -17,62 | 5.900 | 5.750 | -150 |
-2,54
|
| HPT | DV Công nghệ Tin học HPT | 8,52 | 23.900 | 23.326 | -574 |
-2,40
|
| CMT | CN mạng và Truyền thông | 6,59 | 13.300 | 12.981 | -319 |
-2,40
|
| HTE | Kinh doanh điện lực TP HCM | -146,40 | 3.600 | 3.514 | -86 |
-2,39
|
| DDV | DAP - Vinachem | 7,60 | 29.500 | 28.796 | -704 |
-2,39
|
| HMS | XD Bảo tàng Hồ Chí Minh | 10,68 | 34.400 | 33.600 | -800 |
-2,33
|
| MGC | Địa chất mỏ - TKV | 44,75 | 13.000 | 12.732 | -268 |
-2,06
|
Cập nhật lúc 15:10 10/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



