Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SMT | SAMETEL | -7,28 | 9.300 | 9.200 | -100 |
-1,08
![]() |
VNF | VINAFREIGHT | 6,83 | 14.100 | 13.977 | -123 |
-0,87
![]() |
DHP | Điện cơ Hải Phòng | 8,66 | 12.000 | 11.900 | -100 |
-0,83
![]() |
C69 | Xây dựng 1369 | 18,56 | 6.100 | 6.050 | -50 |
-0,82
![]() |
NAG | Tập đoàn Nagakawa | 15,02 | 13.500 | 13.391 | -109 |
-0,81
![]() |
VC2 | Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8,70 | 7.700 | 7.641 | -59 |
-0,77
![]() |
TA9 | Xây lắp Thành An 96 | 6,66 | 13.600 | 13.500 | -100 |
-0,74
![]() |
LDP | Dược Lâm Đồng - Ladophar | 17,69 | 10.900 | 10.821 | -79 |
-0,72
![]() |
IDJ | Đầu tư IDJ Việt Nam | 8,78 | 4.700 | 4.666 | -34 |
-0,72
![]() |
VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | -2.685,95 | 21.500 | 21.345 | -155 |
-0,72
![]() |
VIG | Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 35,84 | 6.400 | 6.354 | -46 |
-0,72
![]() |
OCH | Khách sạn và Dịch vụ OCH | 6,70 | 5.900 | 5.859 | -41 |
-0,69
![]() |
PGN | Phụ Gia Nhựa | 100,30 | 5.800 | 5.763 | -37 |
-0,64
![]() |
DIH | PT Xây dựng Hội An | 3,58 | 16.000 | 15.906 | -94 |
-0,59
![]() |
HMH | Tập đoàn Hải Minh | 7,47 | 15.800 | 15.708 | -92 |
-0,58
![]() |
RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | 136,80 | 13.800 | 13.720 | -80 |
-0,58
![]() |
NVB | Ngân hàng Quốc Dân | -1,43 | 12.100 | 12.030 | -70 |
-0,58
![]() |
CTB | Bơm Hải Dương | 5,88 | 23.900 | 23.777 | -123 |
-0,51
![]() |
CST | Than Cao Sơn - TKV | 11,50 | 15.700 | 15.620 | -80 |
-0,51
![]() |
UNI | Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | -512,40 | 7.900 | 7.860 | -40 |
-0,51
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.