Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
CAP | Lâm nông sản Yên Bái | 23,59 | 35.300 | 35.085 | -215 |
-0,61
![]() |
GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | 9,72 | 17.900 | 17.800 | -100 |
-0,56
![]() |
SCG | Xây dựng SCG | 28,44 | 66.600 | 66.270 | -330 |
-0,50
![]() |
EVS | Chứng khoán Everest | 72,66 | 5.500 | 5.484 | -16 |
-0,29
![]() |
PCE | Phân bón và Hóa chất DK Miền Trung | 7,29 | 20.000 | 19.956 | -44 |
-0,22
![]() |
PDB | DIN Capital | 9,81 | 10.300 | 10.284 | -16 |
-0,16
![]() |
PVI | Bảo hiểm PVI | 376,49 | 60.800 | 60.706 | -94 |
-0,15
![]() |
DDG | Đầu tư CN XNK Đông Dương | 13,71 | 2.700 | 2.696 | -4 |
-0,15
![]() |
ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | 75,95 | 2.500 | 2.497 | -3 |
-0,12
![]() |
APS | CK Châu Á - TBD | -39,90 | 5.400 | 5.394 | -6 |
-0,11
![]() |
MDC | Than Mông Dương | 4,94 | 12.200 | 12.188 | -12 |
-0,10
![]() |
CSC | Tập đoàn COTANA | 109,22 | 19.300 | 19.287 | -13 |
-0,07
![]() |
WCS | Bến xe Miền Tây | 12,67 | 359.800 | 359.700 | -100 |
-0,03
![]() |
HMR | Đá Hoàng Mai | 12,16 | 12.300 | 12.299 | -1 |
-0,01
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.