Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
L18 | LICOGI - 18 | 42,70 | 48.700 | 48.099 | -601 | -1,23 |
DVG | Tập đoàn Sơn Đại Việt | 36,93 | 3.100 | 3.064 | -36 | -1,16 |
CLH | Xi măng La Hiên | 6,70 | 26.200 | 25.896 | -304 | -1,16 |
VGS | Ống thép Việt Đức | 24,49 | 27.200 | 26.886 | -314 | -1,15 |
OCH | Khách sạn và Dịch vụ OCH | 8,58 | 6.800 | 6.723 | -77 | -1,13 |
VIG | Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 12,56 | 8.800 | 8.701 | -99 | -1,13 |
CEO | Tập đoàn CEO | 56,95 | 23.400 | 23.138 | -262 | -1,12 |
IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | 8,22 | 37.800 | 37.377 | -423 | -1,12 |
LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | 8,60 | 48.000 | 47.468 | -532 | -1,11 |
PGS | Khí Miền Nam | 12,72 | 27.300 | 27.000 | -300 | -1,10 |
TVC | Tập đoàn Trí Việt | 4,45 | 9.500 | 9.398 | -102 | -1,07 |
L14 | Licogi 14 | 56,83 | 45.300 | 44.824 | -476 | -1,05 |
TDT | Đầu tư và Phát triển TDT | 12,63 | 7.200 | 7.125 | -75 | -1,04 |
C69 | Xây dựng 1369 | 48,17 | 7.600 | 7.521 | -79 | -1,04 |
PRC | Vận tải Portserco | 270,40 | 25.900 | 25.633 | -267 | -1,03 |
VC2 | Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 38,24 | 11.400 | 11.283 | -117 | -1,03 |
NAG | Tập đoàn Nagakawa | 17,00 | 13.100 | 12.971 | -129 | -0,98 |
L62 | LILAMA 69.2 | -0,20 | 2.700 | 2.674 | -26 | -0,96 |
L43 | LILAMA 45.3 | -0,96 | 3.400 | 3.368 | -32 | -0,94 |
NTP | Nhựa Tiền Phong | 9,96 | 43.300 | 42.893 | -407 | -0,94 |
Cập nhật lúc 15:10 29/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.