Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
DNP | Nhựa Đồng Nai | 58,49 | 19.900 | 19.453 | -447 | -2,25 |
TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 10,55 | 12.200 | 11.937 | -263 | -2,16 |
PDB | DIN Capital | 40,39 | 11.200 | 10.962 | -238 | -2,13 |
SZB | Sonadezi Long Bình | 6,76 | 44.000 | 43.076 | -924 | -2,10 |
VBC | Nhựa - Bao bì Vinh | 5,18 | 20.000 | 19.580 | -420 | -2,10 |
MKV | Dược Thú Y Cai Lậy | 6,53 | 9.600 | 9.400 | -200 | -2,08 |
IPA | Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 10,02 | 14.100 | 13.810 | -290 | -2,06 |
HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | -3,92 | 3.900 | 3.820 | -80 | -2,05 |
DL1 | Tập đoàn Alpha 7 | 9,57 | 3.800 | 3.723 | -77 | -2,03 |
NBW | Cấp nước Nhà Bè | 11,83 | 27.400 | 26.850 | -550 | -2,01 |
S99 | Sông Đà 9.09 (SCI) | 11,39 | 11.500 | 11.270 | -230 | -2,00 |
C69 | Xây dựng 1369 | 41,88 | 6.500 | 6.372 | -128 | -1,97 |
MST | Đầu tư MST | 4,59 | 5.200 | 5.098 | -102 | -1,96 |
IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 31,36 | 11.600 | 11.376 | -224 | -1,93 |
HUT | HUD - Tasco | 190,84 | 17.100 | 16.773 | -327 | -1,91 |
EVS | Chứng khoán Everest | 13,47 | 7.200 | 7.065 | -135 | -1,88 |
NRC | Tập đoàn Danh Khôi | 34,15 | 4.400 | 4.318 | -82 | -1,86 |
SHE | PT Năng Lượng Sơn Hà | 5,17 | 8.500 | 8.342 | -158 | -1,86 |
TC6 | Than Cọc Sáu | 5,88 | 9.800 | 9.618 | -182 | -1,86 |
MBS | Chứng khoán MB | 18,31 | 27.600 | 27.088 | -512 | -1,86 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.