Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | 7,85 | 18.400 | 18.160 | -240 |
-1,30
![]() |
NAG | Tập đoàn Nagakawa | 16,52 | 13.700 | 13.527 | -173 |
-1,26
![]() |
PTI | Bảo hiểm Bưu điện | 14.247,49 | 23.800 | 23.500 | -300 |
-1,26
![]() |
PDB | DIN Capital | 8,39 | 12.700 | 12.540 | -160 |
-1,26
![]() |
TMC | XNK Thủ Đức | 10,03 | 8.000 | 7.900 | -100 |
-1,25
![]() |
BXH | Bao bì Xi măng HP | 52,38 | 12.500 | 12.350 | -150 |
-1,20
![]() |
NTP | Nhựa Tiền Phong | 13,42 | 66.700 | 65.935 | -765 |
-1,15
![]() |
TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | 7,99 | 20.900 | 20.667 | -233 |
-1,11
![]() |
VNC | VINACONTROL | 10,24 | 37.700 | 37.297 | -403 |
-1,07
![]() |
VTV | Năng lượng và Môi trường VICEM | -73,70 | 11.500 | 11.382 | -118 |
-1,03
![]() |
VC1 | Xây dựng số 1 | 33,52 | 10.000 | 9.900 | -100 |
-1,00
![]() |
TDT | Đầu tư và Phát triển TDT | 10,94 | 6.900 | 6.831 | -69 |
-1,00
![]() |
IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 45,75 | 9.600 | 9.505 | -95 |
-0,99
![]() |
API | Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | -36,19 | 7.700 | 7.624 | -76 |
-0,99
![]() |
HVT | Hóa chất Việt trì | 11,14 | 36.800 | 36.451 | -349 |
-0,95
![]() |
MBS | Chứng khoán MB | 17,23 | 28.800 | 28.539 | -261 |
-0,91
![]() |
PPE | PVPower Engineering | 7,56 | 11.700 | 11.600 | -100 |
-0,85
![]() |
SD9 | Sông Đà 9 | 17,04 | 11.700 | 11.600 | -100 |
-0,85
![]() |
LAS | Hóa chất Lâm Thao | 12,43 | 20.900 | 20.738 | -162 |
-0,78
![]() |
EVS | Chứng khoán EVS | 84,55 | 6.400 | 6.355 | -45 |
-0,70
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 10/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.