Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| VTV | Năng lượng và Môi trường VICEM | 213,74 | 14.400 | 14.042 | -358 |
-2,49
|
| SHS | Chứng khoán SG - HN | 14,09 | 22.600 | 22.048 | -552 |
-2,44
|
| LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | 10,54 | 107.900 | 105.267 | -2.633 |
-2,44
|
| NDN | PT Nhà Đà Nẵng | 6,11 | 12.100 | 11.815 | -285 |
-2,36
|
| CAP | Lâm nông sản Yên Bái | 22,35 | 42.100 | 41.130 | -970 |
-2,30
|
| PVG | Kinh doanh LPG Việt Nam | 16,90 | 6.300 | 6.161 | -139 |
-2,21
|
| DVM | Dược liệu Việt Nam | 7,64 | 6.800 | 6.651 | -149 |
-2,19
|
| PLC | Hóa dầu Petrolimex | 17,99 | 26.900 | 26.314 | -586 |
-2,18
|
| BAB | Ngân hàng Bắc Á | 11,94 | 12.900 | 12.619 | -281 |
-2,18
|
| PDB | DIN Capital | 5,63 | 25.400 | 24.853 | -547 |
-2,15
|
| MST | Đầu tư MST | 21,59 | 5.600 | 5.480 | -120 |
-2,14
|
| CMS | Tập đoàn CMH Việt Nam | 19,26 | 8.000 | 7.834 | -166 |
-2,08
|
| SCI | SCI E&C | -31,94 | 9.900 | 9.696 | -204 |
-2,06
|
| MBG | Tập đoàn MBG | 12,35 | 3.400 | 3.331 | -69 |
-2,03
|
| PVC | Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí | 44,37 | 11.400 | 11.170 | -230 |
-2,02
|
| TA9 | Xây lắp Thành An 96 | 5,89 | 11.800 | 11.563 | -237 |
-2,01
|
| PVI | Bảo hiểm PVI | 405,61 | 79.400 | 77.806 | -1.594 |
-2,01
|
| NAG | Tập đoàn Nagakawa | 10,92 | 9.200 | 9.017 | -183 |
-1,99
|
| MIC | Khoáng sản Quảng Nam | 11,48 | 14.000 | 13.722 | -278 |
-1,99
|
| DTK | Vinacomin Power | 10,58 | 11.800 | 11.566 | -234 |
-1,98
|
Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



