Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VLA | PT Công nghệ Văn Lang | 275,11 | 18.700 | 16.900 | -1.800 | -9,63 |
BDB | Sách Bình Định | 14,09 | 13.000 | 11.800 | -1.200 | -9,23 |
KTT | Tập đoàn Đầu tư KTT | -0,82 | 4.200 | 3.815 | -385 | -9,17 |
L61 | LILAMA 69-1 | -0,51 | 3.200 | 2.909 | -291 | -9,09 |
TXM | Thạch cao Xi măng | -11,34 | 5.600 | 5.103 | -497 | -8,88 |
SPC | BV Thực vật Sài Gòn | -2,89 | 10.200 | 9.300 | -900 | -8,82 |
L43 | LILAMA 45.3 | -0,64 | 2.600 | 2.400 | -200 | -7,69 |
V12 | VINACONEX 12 | 14,37 | 12.700 | 11.729 | -971 | -7,65 |
SMT | SAMETEL | 25,43 | 5.600 | 5.172 | -428 | -7,64 |
VTV | Năng lượng và Môi trường VICEM | 33,58 | 5.400 | 5.040 | -360 | -6,67 |
BST | Sách và Thiết bị Bình Thuận | 7,86 | 15.800 | 14.833 | -967 | -6,12 |
TFC | Trang Corp. | 3,22 | 10.000 | 9.388 | -612 | -6,12 |
UNI | Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 211,41 | 9.200 | 8.637 | -563 | -6,12 |
PPP | PP.Pharco | 7,44 | 18.000 | 16.925 | -1.075 | -5,97 |
VTC | Viễn thông VTC | 42,34 | 9.000 | 8.500 | -500 | -5,56 |
NBW | Cấp nước Nhà Bè | 11,79 | 28.700 | 27.200 | -1.500 | -5,23 |
SAF | Thực Phẩm SAFOCO | 12,67 | 54.800 | 52.000 | -2.800 | -5,11 |
CTP | Minh Khang Capital Trading Public | 3.466,28 | 4.500 | 4.284 | -216 | -4,80 |
GDW | Cấp nước Gia Định | 6,47 | 25.500 | 24.500 | -1.000 | -3,92 |
DS3 | Quản lý Đường sông số 3 | 18,48 | 4.900 | 4.710 | -190 | -3,88 |
Cập nhật lúc 15:10 24/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.