Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
BAX | Công ty Thống Nhất | 11,38 | 37.000 | 35.533 | -1.467 |
-3,96
![]() |
FID | Đầu tư và PT doanh nghiệp VN | 8,51 | 1.400 | 1.345 | -55 |
-3,93
![]() |
BTS | Xi măng Bút Sơn | -3,12 | 5.100 | 4.906 | -194 |
-3,80
![]() |
LDP | Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22,22 | 12.200 | 11.777 | -423 |
-3,47
![]() |
TTH | TM và DV Tiến Thành | -5,59 | 2.500 | 2.415 | -85 |
-3,40
![]() |
VTV | Năng lượng và Môi trường VICEM | -44,51 | 10.700 | 10.375 | -325 |
-3,04
![]() |
L40 | Đầu tư và Xây dựng 40 | 3,47 | 42.500 | 41.250 | -1.250 |
-2,94
![]() |
CTP | Hoà Bình Takara | 589,44 | 20.200 | 19.624 | -576 |
-2,85
![]() |
CIA | DV Sân Bay Cam Ranh | 39,19 | 9.600 | 9.332 | -268 |
-2,79
![]() |
PJC | TM và Vận tải Petrolimex HN | 7,34 | 27.200 | 26.500 | -700 |
-2,57
![]() |
PTS | Vận tải Petrolimex HP | 13,11 | 9.000 | 8.775 | -225 |
-2,50
![]() |
KDM | Tập đoàn GCL | 76,16 | 12.300 | 11.998 | -302 |
-2,46
![]() |
C69 | Xây dựng 1369 | 22,66 | 6.300 | 6.163 | -137 |
-2,17
![]() |
MVB | Mỏ Việt Bắc - TKV | 10,73 | 23.900 | 23.404 | -496 |
-2,08
![]() |
TA9 | Xây lắp Thành An 96 | 6,01 | 13.400 | 13.133 | -267 |
-1,99
![]() |
PGT | PGT Holdings | 20,29 | 10.600 | 10.393 | -207 |
-1,95
![]() |
KSQ | CNC Capital Việt Nam | -18,23 | 2.700 | 2.650 | -50 |
-1,85
![]() |
HLC | Than Hà Lầm | 3,53 | 12.200 | 12.006 | -194 |
-1,59
![]() |
NSH | Nhôm Sông Hồng | 45,26 | 4.200 | 4.135 | -65 |
-1,55
![]() |
CAG | Cảng An Giang | -156,45 | 7.600 | 7.483 | -117 |
-1,54
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.