Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
MBS | Chứng khoán MB | 18,72 | 27.900 | 27.402 | -498 | -1,78 |
PVC | Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí | 41,79 | 14.400 | 14.143 | -257 | -1,78 |
BCC | Xi măng Bỉm Sơn | -4,39 | 8.100 | 7.956 | -144 | -1,78 |
HLD | Bất động sản HUDLAND | 180,37 | 27.300 | 26.822 | -478 | -1,75 |
IDJ | Đầu tư IDJ Việt Nam | 7,30 | 4.700 | 4.620 | -80 | -1,70 |
VC2 | Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 28,34 | 8.400 | 8.260 | -140 | -1,67 |
DTG | Dược phẩm Tipharco | 9,51 | 40.600 | 39.938 | -662 | -1,63 |
NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | 14,27 | 6.200 | 6.100 | -100 | -1,61 |
L14 | Licogi 14 | 46,72 | 38.500 | 37.886 | -614 | -1,59 |
SJE | Sông Đà 11 | 9,27 | 20.500 | 20.179 | -321 | -1,57 |
HLC | Than Hà Lầm | 3,66 | 13.000 | 12.800 | -200 | -1,54 |
TA9 | Xây lắp Thành An 96 | 6,80 | 12.700 | 12.507 | -193 | -1,52 |
HUT | HUD - Tasco | 193,10 | 17.200 | 16.940 | -260 | -1,51 |
KSV | Khoáng sản TKV | 41,64 | 28.400 | 27.980 | -420 | -1,48 |
HBS | Chứng khoán Hòa Bình | 14,04 | 8.000 | 7.884 | -116 | -1,45 |
APS | CK Châu Á - TBD | -2,40 | 5.600 | 5.520 | -80 | -1,43 |
VC7 | BGI Group | 16,09 | 11.900 | 11.730 | -170 | -1,43 |
SD5 | Sông Đà 5 | 9,14 | 7.400 | 7.303 | -97 | -1,31 |
VFS | Chứng khoán Nhất Việt | 18,85 | 19.200 | 18.954 | -246 | -1,28 |
VTH | Dây cáp điện Việt Thái | 7,78 | 8.100 | 7.998 | -102 | -1,26 |
Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.