Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HLC Than Hà Lầm 3,40 11.200 11.094 -106 -0,95
IDV PT Hạ tầng Vĩnh Phúc 10,02 26.800 26.568 -232 -0,87
L18 LICOGI - 18 6,07 28.900 28.655 -245 -0,85
D11 Địa ốc 11 16,10 10.500 10.412 -88 -0,84
SCI SCI E&C -19,29 10.500 10.417 -83 -0,79
CDN Cảng Đà Nẵng 9,34 31.500 31.253 -247 -0,78
VTV Năng lượng và Môi trường VICEM -821,28 12.600 12.502 -98 -0,78
CLH Xi măng La Hiên 6,35 22.400 22.228 -172 -0,77
VSA Đại lý Hàng hải VN 13,86 21.400 21.236 -164 -0,77
SHS Chứng khoán SG - HN 22,04 25.600 25.407 -193 -0,75
NAG Tập đoàn Nagakawa 13,98 12.900 12.803 -97 -0,75
TJC Dịch vụ Vận tải và Thương mại 35,90 13.900 13.800 -100 -0,72
BKC Khoáng sản Bắc Kạn 10,32 26.900 26.708 -192 -0,71
CIA DV Sân Bay Cam Ranh 27,70 10.000 9.930 -70 -0,70
DP3 Dược Phẩm TW3 9,08 54.000 53.634 -366 -0,68
DTD Đầu tư Phát triển Thành Đạt 6,15 21.000 20.862 -138 -0,66
VGS Ống thép Việt Đức 11,61 30.300 30.111 -189 -0,62
NTP Nhựa Tiền Phong 12,11 65.400 65.000 -400 -0,61
DTK Vinacomin Power 10,52 11.900 11.828 -72 -0,61
MBG Tập đoàn MBG 11,00 4.000 3.976 -24 -0,60

Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.