Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DHT | Dược phẩm Hà Tây | 103,95 | 77.400 | 75.868 | -1.532 |
-1,98
|
| APS | CK Châu Á - TBD | -43,44 | 8.400 | 8.236 | -164 |
-1,95
|
| API | Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 397,02 | 7.200 | 7.060 | -140 |
-1,94
|
| DST | Đầu tư Sao Thăng Long | 163,29 | 9.200 | 9.028 | -172 |
-1,87
|
| NSH | Nhôm Sông Hồng | 44,23 | 4.500 | 4.417 | -83 |
-1,84
|
| MBS | Chứng khoán MB | 17,11 | 29.700 | 29.153 | -547 |
-1,84
|
| BTS | Xi măng Bút Sơn | -7,62 | 5.300 | 5.205 | -95 |
-1,79
|
| NVB | Ngân hàng Quốc Dân | -1,74 | 14.000 | 13.753 | -247 |
-1,76
|
| DL1 | Tập đoàn Alpha 7 | -13,84 | 5.700 | 5.600 | -100 |
-1,75
|
| NTH | Thủy điện Nước Trong | 9,26 | 58.000 | 57.000 | -1.000 |
-1,72
|
| DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 7,81 | 19.000 | 18.673 | -327 |
-1,72
|
| IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 42,45 | 9.000 | 8.848 | -152 |
-1,69
|
| S99 | Sông Đà 9.09 (SCI) | 15,59 | 9.500 | 9.340 | -160 |
-1,68
|
| L40 | Đầu tư và Xây dựng 40 | 23,10 | 96.000 | 94.464 | -1.536 |
-1,60
|
| VIG | Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | -48,33 | 6.000 | 5.905 | -95 |
-1,58
|
| BKC | Khoáng sản Bắc Kạn | 6,72 | 23.700 | 23.326 | -374 |
-1,58
|
| NRC | Tập đoàn NRC | -6,08 | 6.300 | 6.201 | -99 |
-1,57
|
| VC7 | BGI Group | 61,20 | 10.700 | 10.533 | -167 |
-1,56
|
| PRE | Tái bảo hiểm PVI | 0,00 | 22.400 | 22.055 | -345 |
-1,54
|
| VFS | Chứng khoán Nhất Việt | 15,90 | 16.900 | 16.642 | -258 |
-1,53
|
Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



