Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
KSQ CNC Capital Việt Nam 11,34 3.000 2.904 -96 -3,20
TJC Dịch vụ Vận tải và Thương mại 3,57 17.100 16.560 -540 -3,16
TTH TM và DV Tiến Thành -54,05 2.800 2.713 -87 -3,11
VC6 Visicons 5,87 18.900 18.325 -575 -3,04
VMC VIMECO 125,03 10.000 9.702 -298 -2,98
HOM Xi măng VICEM Hoàng Mai -4,60 3.600 3.504 -96 -2,67
CET HTC Holding -78,91 4.700 4.592 -108 -2,30
VNC VINACONTROL 11,88 40.900 40.000 -900 -2,20
GKM Khang Minh Group 9,10 5.800 5.673 -127 -2,19
SVN Tập đoàn Vexilla Việt Nam 236,20 3.000 2.938 -62 -2,07
PVC Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí -2.900,11 11.100 10.886 -214 -1,93
LDP Dược Lâm Đồng - Ladophar -20,91 10.200 10.010 -190 -1,86
SRA SARA Việt Nam 3,03 2.300 2.260 -40 -1,74
NRC Tập đoàn Danh Khôi 11,18 4.500 4.423 -77 -1,71
PCG Đầu tư PT Gas Đô thị -13,32 4.200 4.131 -69 -1,64
SED Phát triển GD Phương Nam 4,28 21.400 21.100 -300 -1,40
BCC Xi măng Bỉm Sơn -6,75 7.400 7.301 -99 -1,34
PSW Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ 72,32 8.500 8.388 -112 -1,32
CTP Hoà Bình Takara 3.330,86 31.000 30.600 -400 -1,29
VIF Lâm nghiệp Việt Nam 14,86 17.500 17.275 -225 -1,29

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.