Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
INN | Bao bì và In Nông Nghiệp | 9,95 | 45.000 | 42.206 | -2.794 |
-6,21
![]() |
VE1 | VNECO 1 | 40,93 | 3.600 | 3.379 | -221 |
-6,14
![]() |
BVS | Chứng khoán Bảo Việt | 9,24 | 36.300 | 34.074 | -2.226 |
-6,13
![]() |
CTB | Bơm Hải Dương | 5,52 | 27.800 | 26.100 | -1.700 |
-6,12
![]() |
PSI | Chứng khoán Dầu khí | 17,00 | 8.200 | 7.709 | -491 |
-5,99
![]() |
PRC | Vận tải Portserco | 18,71 | 19.500 | 18.334 | -1.166 |
-5,98
![]() |
TV3 | Tư vấn XD điện 3 | 8,91 | 17.000 | 16.000 | -1.000 |
-5,88
![]() |
EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | 7,67 | 11.900 | 11.200 | -700 |
-5,88
![]() |
MIC | Khoáng sản Quảng Nam | 11,44 | 15.500 | 14.620 | -880 |
-5,68
![]() |
SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 46,15 | 5.000 | 4.722 | -278 |
-5,56
![]() |
VIG | Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | -12,41 | 6.300 | 5.952 | -348 |
-5,52
![]() |
CAG | Cảng An Giang | -73,98 | 7.200 | 6.805 | -395 |
-5,49
![]() |
APS | CK Châu Á - TBD | -43,44 | 9.100 | 8.603 | -497 |
-5,46
![]() |
CMC | Đầu tư CMC | -34,29 | 8.800 | 8.325 | -475 |
-5,40
![]() |
SED | Phát triển GD Phương Nam | 3,13 | 23.400 | 22.149 | -1.251 |
-5,35
![]() |
DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 5,68 | 21.300 | 20.163 | -1.137 |
-5,34
![]() |
POT | Thiết bị Bưu điện Postef | -66,75 | 19.800 | 18.756 | -1.044 |
-5,27
![]() |
CEO | Tập đoàn CEO | 81,25 | 31.900 | 30.251 | -1.649 |
-5,17
![]() |
HUT | Tasco- CTCP | 89,49 | 17.300 | 16.411 | -889 |
-5,14
![]() |
L14 | Licogi 14 | 46,93 | 36.800 | 34.929 | -1.871 |
-5,08
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 20/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.