Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| SFN | Dệt lưới Sài Gòn | 6,62 | 24.000 | 21.600 | -2.400 |
-10,00
|
| KHS | Thủy sản Kiên Hùng | 5,76 | 23.000 | 20.703 | -2.297 |
-9,99
|
| WCS | Bến xe Miền Tây | 10,44 | 312.000 | 281.050 | -30.950 |
-9,92
|
| SDU | Đô thị Sông Đà | 8,96 | 24.400 | 22.000 | -2.400 |
-9,84
|
| CTT | Chế tạo máy - Vinacomin | 7,38 | 24.500 | 22.100 | -2.400 |
-9,80
|
| KKC | Tập đoàn Thành Thái | 5,39 | 6.700 | 6.140 | -560 |
-8,36
|
| DC2 | DIC Số 2 | 9,43 | 7.000 | 6.417 | -583 |
-8,33
|
| UNI | Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | -882,26 | 9.500 | 8.713 | -787 |
-8,28
|
| SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | 7,46 | 113.800 | 104.383 | -9.417 |
-8,28
|
| RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | 116,02 | 12.400 | 11.409 | -991 |
-7,99
|
| L40 | Đầu tư và Xây dựng 40 | 23,70 | 99.100 | 91.471 | -7.629 |
-7,70
|
| PSW | Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 5,37 | 8.400 | 7.797 | -603 |
-7,18
|
| MAC | Tập đoàn Macstar | 9,84 | 17.600 | 16.375 | -1.225 |
-6,96
|
| DDG | Đầu tư CN XNK Đông Dương | -1,40 | 2.200 | 2.047 | -153 |
-6,95
|
| VLA | PT Công nghệ Văn Lang | 4,68 | 9.600 | 8.937 | -663 |
-6,91
|
| HMH | Tập đoàn Hải Minh | 9,03 | 18.500 | 17.266 | -1.234 |
-6,67
|
| TTL | TCT Thăng Long | 202,66 | 8.100 | 7.566 | -534 |
-6,59
|
| IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 41,01 | 9.400 | 8.784 | -616 |
-6,55
|
| ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | 66,29 | 2.900 | 2.713 | -187 |
-6,45
|
| QST | Sách Quảng Ninh | 6,96 | 29.900 | 28.000 | -1.900 |
-6,35
|
Cập nhật lúc 15:10 20/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



