Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
PGT | PGT Holdings | 9,90 | 9.400 | 8.576 | -824 |
-8,77
![]() |
TKU | Công nghiệp Tung Kuang | 12,36 | 13.700 | 12.500 | -1.200 |
-8,76
![]() |
NAP | Cảng Nghệ Tĩnh | 11,64 | 12.700 | 11.634 | -1.066 |
-8,39
![]() |
SMT | SAMETEL | -7,21 | 11.500 | 10.577 | -923 |
-8,03
![]() |
VC1 | Xây dựng số 1 | 39,15 | 13.200 | 12.207 | -993 |
-7,52
![]() |
LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | 10,23 | 98.400 | 92.512 | -5.888 |
-5,98
![]() |
POT | Thiết bị Bưu điện Postef | -73,88 | 23.000 | 21.890 | -1.110 |
-4,83
![]() |
TMC | XNK Thủ Đức | 9,76 | 7.900 | 7.547 | -353 |
-4,47
![]() |
VCM | BV Life | 13,66 | 7.500 | 7.200 | -300 |
-4,00
![]() |
STC | Sách và TB Trường học TP HCM | 6,03 | 17.700 | 17.000 | -700 |
-3,95
![]() |
DHP | Điện cơ Hải Phòng | 8,51 | 12.000 | 11.544 | -456 |
-3,80
![]() |
HMR | Đá Hoàng Mai | 12,90 | 12.900 | 12.412 | -488 |
-3,78
![]() |
KSD | Đầu tư DNA | -1.183,19 | 5.800 | 5.584 | -216 |
-3,72
![]() |
S99 | Sông Đà 9.09 (SCI) | 29,84 | 11.600 | 11.178 | -422 |
-3,64
![]() |
SCI | SCI E&C | -19,29 | 11.000 | 10.619 | -381 |
-3,46
![]() |
DDG | Đầu tư CN XNK Đông Dương | -1,73 | 2.700 | 2.616 | -84 |
-3,11
![]() |
ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | 76,11 | 3.100 | 3.007 | -93 |
-3,00
![]() |
VE1 | VNECO 1 | 42,14 | 3.500 | 3.402 | -98 |
-2,80
![]() |
ATS | Tập đoàn Đầu tư ATS | 157,46 | 18.900 | 18.414 | -486 |
-2,57
![]() |
VIF | Lâm nghiệp Việt Nam | 22,61 | 16.800 | 16.370 | -430 |
-2,56
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 16/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.