Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| SAM | SAM Holdings | 46,95 | 8.100 | 8.080 | -20 |
-0,24
|
| ADS | Dệt sợi DAMSAN | 6,95 | 8.270 | 8.250 | -20 |
-0,24
|
| DSN | Công viên nước Đầm Sen | 7,50 | 44.100 | 44.000 | -100 |
-0,22
|
| PC1 | Tập đoàn PC1 | 16,33 | 22.550 | 22.500 | -50 |
-0,22
|
| VNS | Ánh Dương Việt Nam | 10,80 | 9.170 | 9.150 | -20 |
-0,21
|
| PDR | BĐS Phát Đạt | 109,02 | 23.050 | 23.000 | -50 |
-0,21
|
| TCO | TCO Holdings | 6,84 | 9.970 | 9.950 | -20 |
-0,20
|
| NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | 10,64 | 24.150 | 24.100 | -50 |
-0,20
|
| DGC | Hóa chất Đức Giang | 11,91 | 99.000 | 98.800 | -200 |
-0,20
|
| DHG | Dược Hậu Giang | 14,74 | 103.700 | 103.500 | -200 |
-0,19
|
| ACB | ACB | 7,42 | 25.150 | 25.100 | -50 |
-0,19
|
| NTC | KCN Nam Tân Uyên | 9,90 | 161.900 | 161.600 | -300 |
-0,18
|
| GMD | Gemadept | 18,17 | 63.600 | 63.500 | -100 |
-0,15
|
| HCD | SX và Thương mại HCD | 12,97 | 7.800 | 7.790 | -10 |
-0,12
|
| GEE | Thiết bị điện GELEX | 18,78 | 171.000 | 170.800 | -200 |
-0,11
|
| GTA | Gỗ Thuận An | 13,36 | 9.410 | 9.400 | -10 |
-0,10
|
| LSS | Mía đường Lam Sơn | 7,51 | 9.590 | 9.580 | -10 |
-0,10
|
| SAB | SABECO | 13,99 | 47.250 | 47.200 | -50 |
-0,10
|
| DAT | ĐT Du lịch và PT Thủy sản | 10,19 | 9.110 | 9.100 | -10 |
-0,10
|
| HTN | Hưng Thịnh Incons | 14,46 | 9.350 | 9.340 | -10 |
-0,10
|
Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



