Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
MSH | May Sông Hồng | 7,93 | 37.300 | 37.000 | -300 |
-0,80
![]() |
GAS | PV Gas | 12,53 | 63.200 | 62.700 | -500 |
-0,79
![]() |
BRC | Cao su Bến Thành | 6,96 | 12.700 | 12.600 | -100 |
-0,78
![]() |
LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | 13,44 | 38.500 | 38.200 | -300 |
-0,77
![]() |
TPB | TPBank | 8,14 | 19.800 | 19.650 | -150 |
-0,75
![]() |
TDC | Becamex TDC | 3,15 | 13.200 | 13.100 | -100 |
-0,75
![]() |
DRL | Thủy điện - Điện lực 3 | 10,38 | 53.800 | 53.400 | -400 |
-0,74
![]() |
HPX | Đầu tư Hải Phát | 27,58 | 5.400 | 5.360 | -40 |
-0,74
![]() |
APH | Tập đoàn An Phát Holdings | 16,91 | 6.780 | 6.730 | -50 |
-0,73
![]() |
CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | 15,46 | 33.850 | 33.600 | -250 |
-0,73
![]() |
SGR | Địa ốc Sài Gòn | 9,82 | 28.050 | 27.850 | -200 |
-0,71
![]() |
DSC | Chứng khoán DSC | 21,86 | 21.100 | 20.950 | -150 |
-0,71
![]() |
CCL | ĐT & PT Đô thị Dầu khí Cửu Long | 10,01 | 7.170 | 7.120 | -50 |
-0,69
![]() |
AAM | Thủy sản Mekong | -279,55 | 7.300 | 7.250 | -50 |
-0,68
![]() |
PHR | Cao su Phước Hòa | 15,63 | 58.900 | 58.500 | -400 |
-0,67
![]() |
FTS | Chứng khoán FPT | 27,93 | 37.900 | 37.650 | -250 |
-0,65
![]() |
TLD | ĐT XD và PT Đô thị Thăng Long | 49,57 | 7.950 | 7.900 | -50 |
-0,62
![]() |
SJD | Thủy điện Cần Đơn | 7,50 | 16.300 | 16.200 | -100 |
-0,61
![]() |
SRF | SEAREFICO | 53,90 | 8.340 | 8.290 | -50 |
-0,59
![]() |
VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | 10,58 | 17.000 | 16.900 | -100 |
-0,58
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 16/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.