Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VTB | Viettronics Tân Bình | 9,25 | 10.100 | 9.990 | -110 |
-1,08
![]() |
SCR | TTC Land | -5.251,33 | 5.960 | 5.900 | -60 |
-1,00
![]() |
TDH | Thủ Đức House | -1,53 | 4.050 | 4.010 | -40 |
-0,98
![]() |
ANV | Thủy sản Nam Việt | 25,49 | 15.750 | 15.600 | -150 |
-0,95
![]() |
DIG | DIC Corp | 48,24 | 15.650 | 15.500 | -150 |
-0,95
![]() |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | 32,70 | 10.950 | 10.850 | -100 |
-0,91
![]() |
CMX | CAMIMEX Group | 12,79 | 6.930 | 6.870 | -60 |
-0,86
![]() |
HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | -2,78 | 2.530 | 2.510 | -20 |
-0,79
![]() |
CSM | Cao su Miền Nam | 18,68 | 13.050 | 12.950 | -100 |
-0,76
![]() |
HVN | Vietnam Airlines | 11,59 | 34.950 | 34.700 | -250 |
-0,71
![]() |
ACC | Đầu tư và XD Bình Dương ACC | 28,85 | 14.100 | 14.000 | -100 |
-0,70
![]() |
SHI | Quốc tế Sơn Hà | 25,17 | 14.500 | 14.400 | -100 |
-0,68
![]() |
NNC | Đá Núi Nhỏ | 9,27 | 30.850 | 30.650 | -200 |
-0,64
![]() |
VPD | Phát triển Điện lực Việt Nam | 12,54 | 24.700 | 24.550 | -150 |
-0,60
![]() |
SRC | Cao su Sao Vàng | 4,64 | 25.100 | 24.950 | -150 |
-0,59
![]() |
DCM | Đạm Cà Mau | 12,12 | 34.200 | 34.000 | -200 |
-0,58
![]() |
VID | Viễn Đông | 38,87 | 5.130 | 5.100 | -30 |
-0,58
![]() |
FUCVREIT | Quỹ Đầu tư BĐS Techcom Việt Nam | 0,00 | 5.340 | 5.310 | -30 |
-0,56
![]() |
C32 | CIC39 | 20,32 | 18.100 | 18.000 | -100 |
-0,55
![]() |
NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | 19,36 | 18.800 | 18.700 | -100 |
-0,53
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.