Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SBT | Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa | 19,46 | 19.750 | 19.700 | -50 |
-0,25
![]() |
NLG | BĐS Nam Long | 21,35 | 39.100 | 39.000 | -100 |
-0,25
![]() |
ADS | Dệt sợi DAMSAN | 11,24 | 7.930 | 7.910 | -20 |
-0,25
![]() |
SMB | Bia Sài Gòn - Miền Trung | 6,62 | 40.800 | 40.700 | -100 |
-0,24
![]() |
HTG | Dệt may Hòa Thọ | 5,33 | 43.350 | 43.250 | -100 |
-0,23
![]() |
HPG | Hòa Phát | 11,59 | 22.700 | 22.650 | -50 |
-0,22
![]() |
LSS | Mía đường Lam Sơn | 9,07 | 9.250 | 9.230 | -20 |
-0,21
![]() |
DHG | Dược Hậu Giang | 15,87 | 99.700 | 99.500 | -200 |
-0,20
![]() |
VPD | Phát triển Điện lực Việt Nam | 12,94 | 25.400 | 25.350 | -50 |
-0,19
![]() |
LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | 15,47 | 30.900 | 30.850 | -50 |
-0,16
![]() |
TRA | Traphaco | 12,32 | 67.500 | 67.400 | -100 |
-0,14
![]() |
CLL | Cảng Cát Lái | 11,87 | 34.050 | 34.000 | -50 |
-0,14
![]() |
TBC | Thủy điện Thác Bà | 14,19 | 37.550 | 37.500 | -50 |
-0,13
![]() |
TCI | Chứng khoán Thành Công | 16,24 | 8.110 | 8.100 | -10 |
-0,12
![]() |
DSN | Công viên nước Đầm Sen | 6,59 | 46.450 | 46.400 | -50 |
-0,10
![]() |
VCF | VinaCafé Biên Hòa | 16,12 | 294.800 | 294.600 | -200 |
-0,06
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.