Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
TNI | Tập đoàn Thành Nam | -12,66 | 5.160 | 4.800 | -360 |
-6,97
![]() |
CCI | CIDICO | 9,97 | 26.050 | 24.550 | -1.500 |
-5,75
![]() |
TDW | Cấp nước Thủ Đức | 7,81 | 51.000 | 48.300 | -2.700 |
-5,29
![]() |
HAX | Ô tô Hàng Xanh | 189,74 | 11.650 | 11.050 | -600 |
-5,15
![]() |
NVT | Ninh Vân Bay | 76,60 | 7.890 | 7.500 | -390 |
-4,94
![]() |
SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | 10,66 | 19.500 | 18.550 | -950 |
-4,87
![]() |
VPG | Đầu tư TMại XNK Việt Phát | 4,62 | 7.560 | 7.200 | -360 |
-4,76
![]() |
TN1 | Rox Key Holdings | 7,64 | 15.750 | 15.000 | -750 |
-4,76
![]() |
DBT | Dược phẩm Bến Tre | 14,24 | 11.700 | 11.150 | -550 |
-4,70
![]() |
ABS | DV Nông nghiệp Bình Thuận | -0,83 | 3.250 | 3.100 | -150 |
-4,61
![]() |
HSL | Thực phẩm Hồng Hà | 113,25 | 8.790 | 8.400 | -390 |
-4,43
![]() |
VRC | Bất động sản và Đầu tư VRC | 795,18 | 13.650 | 13.050 | -600 |
-4,39
![]() |
NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | 6,97 | 18.300 | 17.500 | -800 |
-4,37
![]() |
VNG | DL Thành Thành Công | -7,50 | 7.500 | 7.200 | -300 |
-4,00
![]() |
GIL | XNK Bình Thạnh | -31,60 | 16.400 | 15.750 | -650 |
-3,96
![]() |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | 28,17 | 4.490 | 4.320 | -170 |
-3,78
![]() |
BMC | Khoáng sản Bình Định | 11,23 | 17.550 | 16.950 | -600 |
-3,41
![]() |
DXS | Dịch vụ BĐS Đất Xanh | 20,33 | 11.900 | 11.500 | -400 |
-3,36
![]() |
PC1 | Tập đoàn PC1 | 20,02 | 24.600 | 23.800 | -800 |
-3,25
![]() |
VPL | Vinpearl | 57,27 | 86.500 | 83.700 | -2.800 |
-3,23
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 15/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.