Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BVS Chứng khoán Bảo Việt 2.208 2.627,91 1.358.856 1.934 2.743,76 1.242.918
LAS Hóa chất Lâm Thao 2.162 1.899,03 1.125.003 1.688 2.131,72 986.210
BCC Xi măng Bỉm Sơn 2.294 2.096,49 1.105.886 1.896 2.317,87 1.010.214
PV2 Đầu tư PV2 4.825 1.379,00 353.743 3.898 1.477,82 306.273
NVB Ngân hàng Quốc Dân 5.803 3.103,43 649.799 4.776 3.203,07 551.979
HBB Habubank 8.450 1.923,73 292.267 6.582 1.996,32 236.239
API Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương 3.038 1.461,55 663.292 2.203 1.655,45 544.887
FID Đầu tư và PT doanh nghiệp VN 5.447 1.080,73 320.147 3.376 1.282,77 235.485
WSS Chứng khoán Phố Wall 4.075 1.352,64 367.093 3.685 1.444,61 354.528
DPS Đầu tư Phát triển Sóc Sơn 9.057 1.016,20 140.417 7.237 1.086,30 119.938
SPI Spiral Galaxy 5.667 1.184,91 302.873 3.912 1.240,27 218.843
AAV Việt Tiên Sơn Địa ốc 3.110 1.334,41 623.558 2.140 1.500,22 482.409
HKB Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc 9.184 1.340,43 238.644 5.617 1.425,03 155.156
HHG Vận tải Hoàng Hà 3.802 1.144,49 434.021 2.637 1.268,66 333.651
S99 Sông Đà 9.09 (SCI) 2.514 1.539,14 691.756 2.225 1.565,57 622.749
PVG Kinh doanh LPG Việt Nam 2.653 1.306,36 554.524 2.356 1.376,81 518.936
SRA SARA Việt Nam 2.822 1.031,14 471.650 2.186 1.128,00 399.745
VIX Chứng khoán VIX 5.036 1.620,12 321.475 5.040 1.538,23 305.444
TAR Nông nghiệp CN cao Trung An 1.815 1.500,98 1.052.473 1.426 1.605,89 884.922
NHP Sản xuất XNK NHP 8.141 1.020,51 140.972 7.239 895,97 110.052

Cập nhật lúc 15:10 16/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.