Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
VCG VINACONEX 4.397 5.924,12 1.360.438 4.355 5.903,89 1.342.849
VIG Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam 4.083 3.181,60 967.808 3.287 3.447,21 844.206
ACB ACB 3.861 6.192,97 1.697.321 3.649 6.293,71 1.629.933
VND Chứng khoán VNDIRECT 3.988 5.367,13 1.536.502 3.493 5.392,11 1.352.222
BII Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư 4.789 2.641,44 857.401 3.081 3.184,27 664.925
DCS Tập đoàn EDX 6.440 2.721,55 481.007 5.658 2.962,59 460.034
IDC IDICO 2.080 4.537,32 2.720.818 1.668 4.810,70 2.313.193
LIG Licogi 13 3.725 2.388,52 862.155 2.770 2.762,99 741.698
PVL Đầu tư Nhà Đất Việt 4.381 2.913,73 864.174 3.372 3.161,20 721.579
SHN Đầu tư Tổng hợp Hà Nội 4.888 3.444,06 719.221 4.789 3.326,93 680.678
KVC XNK Inox Kim Vĩ 6.008 2.487,95 549.045 4.531 2.524,25 420.180
VGS Ống thép Việt Đức 2.479 3.079,83 1.521.559 2.024 3.333,58 1.344.700
DST Đầu tư Sao Thăng Long 5.257 2.562,37 665.692 3.849 2.666,65 507.296
TVC Tập đoàn Quản lý tài sản T-Corp 3.486 3.228,88 1.031.372 3.131 2.995,47 859.244
TTH TM và DV Tiến Thành 4.528 1.924,31 568.517 3.385 2.036,60 449.790
DL1 Tập đoàn Alpha 7 3.480 1.986,17 827.265 2.401 2.345,33 673.975
NDN PT Nhà Đà Nẵng 2.770 2.326,89 1.062.089 2.191 2.578,24 930.783
NRC Tập đoàn NRC 4.719 1.884,64 537.320 3.507 2.089,83 442.822
ITQ Tập đoàn Thiên Quang 4.460 1.813,70 515.045 3.521 1.943,91 435.856
DDG Đầu tư CN XNK Đông Dương 4.037 1.213,78 514.321 2.360 1.591,05 394.140

Cập nhật lúc 15:10 15/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.