Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HVT Hóa chất Việt trì 1.052 61,99 78.221 793 70,62 67.118
SD3 Sông Đà 3 1.643 118,21 65.354 1.809 113,75 69.252
SME Chứng Khoán Sme 3.208 97,96 33.332 2.939 101,63 31.684
VHL Viglacera Hạ Long 1.306 57,86 47.359 1.222 60,15 46.064
HMR Đá Hoàng Mai 1.444 76,07 65.413 1.163 76,19 52.753
MHL Minh Hữu Liên 1.950 48,86 27.851 1.755 60,52 31.034
THB Bia Hà Nội - Thanh Hóa 1.529 57,27 42.070 1.361 69,58 45.496
S74 Sông Đà 7.04 1.622 72,99 45.414 1.607 79,83 49.215
CPC Thuốc sát trùng Cần Thơ 1.064 38,47 43.925 876 52,17 49.020
VMG Vimexco Gas 2.089 113,62 58.545 1.941 113,38 54.278
RCL Địa Ốc Chợ Lớn 1.244 57,34 53.164 1.079 65,70 52.819
CTM Khai thác Mỏ VINAVICO 1.759 90,10 48.109 1.873 84,29 47.932
BVG Group Bắc Việt 2.638 71,10 29.073 2.445 78,23 29.658
HAD Bia Hà Nội - Hải Dương 968 39,29 47.480 828 50,77 52.434
CTA Xây dựng Vinavico 2.585 57,86 25.396 2.278 66,15 25.595
GIC ĐT Dịch vụ và PT Xanh 1.270 40,70 46.113 883 54,70 43.080
PSE Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ 1.204 51,49 54.318 948 56,38 46.831
SDU Đô thị Sông Đà 1.628 103,29 43.973 2.349 85,20 52.316
VTC Viễn thông VTC 1.041 44,40 46.347 958 51,53 49.508
PMC Pharmedic 655 43,18 69.168 624 49,32 75.287

Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.