Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
VHL Viglacera Hạ Long 1.310 57,60 47.027 1.225 59,77 45.641
SGD Sách GD TP.HCM 1.463 80,73 51.350 1.572 82,08 56.107
MHL Minh Hữu Liên 1.950 48,86 27.851 1.755 60,52 31.034
HVT Hóa chất Việt trì 1.054 59,80 74.008 808 67,77 64.285
THB Bia Hà Nội - Thanh Hóa 1.534 57,14 41.854 1.365 69,49 45.315
S74 Sông Đà 7.04 1.622 72,99 45.414 1.607 79,83 49.215
HMR Đá Hoàng Mai 1.451 74,57 63.781 1.169 74,33 51.223
CPC Thuốc sát trùng Cần Thơ 1.063 38,20 43.105 886 51,45 48.383
VMG Vimexco Gas 2.089 113,62 58.545 1.941 113,38 54.278
VTZ Nhựa Việt Thành 3.079 456,42 131.540 3.470 459,32 149.198
CTM Khai thác Mỏ VINAVICO 1.759 90,10 48.109 1.873 84,29 47.932
BVG Group Bắc Việt 2.638 71,10 29.073 2.445 78,23 29.658
CTA Xây dựng Vinavico 2.585 57,86 25.396 2.278 66,15 25.595
HAD Bia Hà Nội - Hải Dương 969 39,11 47.089 831 50,52 52.130
RCL Địa Ốc Chợ Lớn 1.212 55,40 52.825 1.049 63,55 52.438
GIC ĐT Dịch vụ và PT Xanh 1.272 40,31 45.730 882 54,19 42.607
SDU Đô thị Sông Đà 1.633 103,16 43.809 2.355 85,13 52.127
VTC Viễn thông VTC 1.045 43,98 45.940 957 51,35 49.115
PMC Pharmedic 664 42,57 67.298 633 49,02 73.840
TVB Chứng khoán T-Cap 2.290 145,40 60.998 2.384 128,14 55.959

Cập nhật lúc 15:10 16/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.