Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SD3 Sông Đà 3 1.643 118,21 65.354 1.809 113,75 69.252
HVT Hóa chất Việt trì 1.053 61,60 77.661 793 70,14 66.637
SME Chứng Khoán Sme 3.208 97,96 33.332 2.939 101,63 31.684
VHL Viglacera Hạ Long 1.306 57,83 47.321 1.222 60,13 46.030
HMR Đá Hoàng Mai 1.445 75,94 65.297 1.163 76,04 52.629
MHL Minh Hữu Liên 1.950 48,86 27.851 1.755 60,52 31.034
THB Bia Hà Nội - Thanh Hóa 1.530 57,25 42.035 1.362 69,57 45.480
S74 Sông Đà 7.04 1.622 72,99 45.414 1.607 79,83 49.215
CPC Thuốc sát trùng Cần Thơ 1.064 38,44 43.859 877 52,10 48.955
VMG Vimexco Gas 2.089 113,62 58.545 1.941 113,38 54.278
CTM Khai thác Mỏ VINAVICO 1.759 90,10 48.109 1.873 84,29 47.932
RCL Địa Ốc Chợ Lớn 1.237 56,95 53.127 1.072 65,28 52.762
BVG Group Bắc Việt 2.638 71,10 29.073 2.445 78,23 29.658
HAD Bia Hà Nội - Hải Dương 968 39,27 47.447 828 50,76 52.420
CTA Xây dựng Vinavico 2.585 57,86 25.396 2.278 66,15 25.595
GIC ĐT Dịch vụ và PT Xanh 1.267 40,50 46.054 879 54,51 43.026
PSE Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ 1.204 51,45 54.245 948 56,32 46.759
SDU Đô thị Sông Đà 1.629 103,27 43.947 2.350 85,19 52.307
VTC Viễn thông VTC 1.041 44,35 46.299 958 51,53 49.478
PMC Pharmedic 656 43,09 68.893 626 49,30 75.139

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.