Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
PCG Đầu tư PT Gas Đô thị 1.572 82,01 67.074 1.223 94,12 59.872
DIH PT Xây dựng Hội An 1.227 54,02 60.595 891 75,17 61.273
INN Bao bì và In Nông Nghiệp 1.088 86,24 89.489 964 86,76 79.771
MDC Than Mông Dương 1.218 118,17 77.417 1.526 84,15 69.113
PBP Bao bì Dầu khí VN 998 61,66 85.660 720 79,94 80.132
NBP Nhiệt điện Ninh Bình 1.581 119,15 65.603 1.816 110,09 69.645
ALV Tập đoàn MCST 1.761 74,22 45.396 1.635 86,19 48.936
HHP HHP Global 4.911 159,13 54.229 2.934 152,54 31.060
AGC ANGIANG COFFEE 1.895 119,72 62.680 1.910 112,71 59.475
GBS Chứng Khoán Golden Bridge Vn 4.456 120,41 31.553 3.816 121,20 27.198
SCL Sông Đà Cao Cường 1.938 69,29 41.767 1.659 82,99 42.826
VC1 Xây dựng số 1 1.556 90,01 57.356 1.569 90,24 57.989
HKT Đầu tư QP Xanh 2.131 75,46 34.707 2.174 75,50 35.426
DBT Dược phẩm Bến Tre 1.621 51,86 39.358 1.318 65,50 40.419
CDN Cảng Đà Nẵng 883 45,74 75.601 605 59,13 67.000
PMB Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc 1.325 74,64 67.655 1.103 77,46 58.469
HLC Than Hà Lầm 1.187 56,81 52.749 1.077 62,43 52.576
SD3 Sông Đà 3 1.643 118,21 65.354 1.809 113,75 69.252
SME Chứng Khoán Sme 3.208 97,96 33.332 2.939 101,63 31.684
VHL Viglacera Hạ Long 1.310 57,52 46.919 1.226 59,61 45.520

Cập nhật lúc 15:10 03/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.