Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
MDC Than Mông Dương 1.215 119,12 78.774 1.512 85,46 70.354
TKG SX và T.Mại Tùng Khánh 3.384 122,78 53.474 2.296 138,42 40.907
PCG Đầu tư PT Gas Đô thị 1.572 82,01 67.074 1.223 94,12 59.872
INN Bao bì và In Nông Nghiệp 1.083 86,96 90.581 960 87,37 80.667
NBP Nhiệt điện Ninh Bình 1.578 121,72 67.846 1.794 112,81 71.489
PBP Bao bì Dầu khí VN 998 62,51 86.340 724 80,85 81.013
ALV Tập đoàn MCST 1.761 74,22 45.399 1.635 86,19 48.938
HHP HHP Global 4.911 159,13 54.229 2.934 152,54 31.060
VTZ Nhựa Việt Thành 3.152 497,57 141.144 3.525 503,42 159.714
AGC ANGIANG COFFEE 1.895 119,72 62.680 1.910 112,71 59.475
GBS Chứng Khoán Golden Bridge Vn 4.456 120,41 31.553 3.816 121,20 27.198
SCL Sông Đà Cao Cường 1.938 69,29 41.767 1.659 82,99 42.826
VC1 Xây dựng số 1 1.552 90,32 57.626 1.567 90,49 58.310
HKT Đầu tư QP Xanh 2.118 75,51 34.788 2.171 75,83 35.804
PMB Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc 1.320 75,48 68.485 1.102 78,55 59.504
HLC Than Hà Lầm 1.202 58,20 53.743 1.083 64,31 53.522
CDN Cảng Đà Nẵng 877 47,45 79.237 599 60,17 68.611
DBT Dược phẩm Bến Tre 1.621 51,86 39.358 1.318 65,50 40.419
TFC CTCP Trang 1.384 33,54 32.916 1.019 57,13 41.291
SGD Sách GD TP.HCM 1.492 82,48 51.415 1.604 83,87 56.226

Cập nhật lúc 15:10 20/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.