Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BAB Ngân hàng Bắc Á 1.407 85,46 71.329 1.198 79,55 56.541
TV4 Tư vấn XD Điện 4 1.383 102,25 71.995 1.420 94,93 68.632
TPP Nhựa Tân Phú VN 1.829 71,91 47.703 1.507 88,79 48.538
S55 Sông Đà 505 1.236 119,79 88.588 1.352 110,14 89.137
G20 Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc 4.297 91,08 24.523 3.714 95,06 22.120
TST Dịch vụ KT Viễn Thông 1.690 93,92 55.586 1.690 102,57 60.703
DC2 DIC Số 2 1.595 49,24 43.484 1.132 69,07 43.296
CAP Lâm nông sản Yên Bái 679 83,98 156.536 536 91,10 134.194
CIA DV Sân Bay Cam Ranh 1.199 71,58 86.884 824 84,86 70.775
IDV PT Hạ tầng Vĩnh Phúc 772 78,58 126.601 621 89,20 115.482
PVR Đầu tư PVR Hà Nội 2.240 97,58 42.700 2.285 108,32 48.352
NET Bột giặt Net 1.008 64,25 79.286 810 80,42 79.783
TKG SX và T.Mại Tùng Khánh 3.384 122,78 53.474 2.296 138,42 40.907
NST Thuốc lá Ngân Sơn 1.235 54,85 47.305 1.160 71,84 58.169
TTC Gạch men Thanh Thanh 1.397 79,86 56.372 1.417 82,74 59.208
V21 Vinaconex 21 1.686 81,60 58.718 1.390 94,75 56.212
DIH PT Xây dựng Hội An 1.241 51,42 57.594 893 72,31 58.282
ALV Xây dựng ALVICO 1.761 74,22 45.396 1.635 86,19 48.936
VNF VINAFREIGHT 1.604 82,24 56.356 1.459 84,80 52.880
PCG Đầu tư PT Gas Đô thị 1.568 75,29 62.994 1.195 88,78 56.630

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.