Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
GLT KT Điện Toàn Cầu 1.538 61,19 38.026 1.609 80,38 52.260
POT Thiết bị Bưu điện Postef 1.468 185,88 121.307 1.532 174,17 118.646
VDS Chứng khoán Rồng Việt 2.673 99,35 37.996 2.615 107,64 40.276
IDV PT Hạ tầng Vĩnh Phúc 773 91,13 145.656 626 101,60 131.424
PHP Cảng Hải Phòng 1.065 103,85 137.351 756 120,09 112.771
CIA DV Sân Bay Cam Ranh 1.189 77,12 93.041 829 92,33 77.677
BSI Chứng khoán BIDV 1.906 190,52 126.286 1.509 210,60 110.486
HTP In SGK Hòa Phát 2.970 228,89 83.173 2.752 224,86 75.721
NST Thuốc lá Ngân Sơn 1.316 58,97 49.557 1.190 79,19 60.161
V21 Vinaconex 21 1.734 88,17 61.807 1.427 104,06 60.025
SCJ Xi măng Sài Sơn 1.689 111,62 65.408 1.707 117,86 69.786
NET Bột giặt Net 971 67,91 89.468 759 85,03 87.531
DC2 DIC Số 2 1.567 49,86 44.543 1.119 71,05 45.351
S55 Sông Đà 505 1.231 120,45 89.892 1.340 111,00 90.135
TTC Gạch men Thanh Thanh 1.407 84,71 60.093 1.410 87,49 62.202
VNF VINAFREIGHT 1.557 94,64 67.602 1.400 96,57 62.032
G20 Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc 4.297 91,08 24.523 3.714 95,06 22.120
TST Dịch vụ KT Viễn Thông 1.690 93,92 55.586 1.690 102,57 60.703
DIH PT Xây dựng Hội An 1.222 55,32 62.478 885 76,90 62.915
PVR Đầu tư PVR Hà Nội 2.240 97,58 42.700 2.285 108,32 48.352

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.