Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HAX | Ô tô Hàng Xanh | 2.200 | 2.435,79 | 1.386.277 | 1.757 | 2.524,27 | 1.147.637 |
VPG | Đầu tư TMại XNK Việt Phát | 3.099 | 2.644,65 | 1.038.656 | 2.546 | 2.534,96 | 818.012 |
DPG | Tập đoàn Đạt Phương | 1.635 | 2.484,49 | 1.858.399 | 1.337 | 2.500,72 | 1.529.828 |
CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | 1.853 | 2.325,19 | 1.585.674 | 1.466 | 2.489,02 | 1.343.130 |
KMR | MIRAE | 3.798 | 2.415,41 | 764.693 | 3.159 | 2.452,31 | 645.644 |
CCL | ĐT & PT Đô thị Dầu khí Cửu Long | 3.092 | 2.295,92 | 966.648 | 2.375 | 2.433,61 | 786.971 |
TTB | Tập đoàn Tiến Bộ | 4.522 | 2.076,74 | 653.259 | 3.179 | 2.380,59 | 526.449 |
VPI | Đầu tư Văn Phú - Invest | 7.122 | 1.991,48 | 376.856 | 5.284 | 2.434,74 | 341.882 |
MCG | Năng lượng và Bất động sản MCG | 4.619 | 2.296,46 | 585.364 | 3.923 | 2.328,03 | 503.975 |
CKG | Tập đoàn CIC | 2.514 | 2.212,23 | 1.083.569 | 2.042 | 2.287,63 | 909.807 |
MHC | CTCP MHC | 3.341 | 2.370,87 | 822.371 | 2.883 | 2.286,17 | 684.180 |
PSH | TMại ĐT Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.272 | 2.135,88 | 938.415 | 2.276 | 2.265,58 | 692.313 |
CSM | Cao su Miền Nam | 2.775 | 2.156,57 | 865.905 | 2.491 | 2.266,80 | 816.734 |
VJC | Vietjet Air | 1.342 | 2.094,83 | 1.981.336 | 1.057 | 2.233,40 | 1.664.044 |
KSS | Na Rì Hamico | 5.029 | 2.024,58 | 459.213 | 4.409 | 2.150,48 | 427.649 |
TNT | Tập đoàn TNT | 4.812 | 2.015,73 | 548.216 | 3.677 | 2.150,58 | 446.887 |
PXS | Lắp máy Dầu khí | 3.390 | 2.033,45 | 727.353 | 2.796 | 2.150,50 | 634.323 |
HCD | SX và Thương mại HCD | 3.737 | 1.965,70 | 731.253 | 2.688 | 2.149,88 | 575.269 |
NBB | 577 CORP | 2.810 | 1.880,63 | 848.595 | 2.216 | 2.096,49 | 746.147 |
FTM | Phát triển Đức Quân | 6.867 | 1.486,72 | 452.561 | 3.285 | 2.073,93 | 302.025 |
Cập nhật lúc 15:10 05/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.