Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
VRE Vincom Retail 3.039 15.845,13 5.869.450 2.700 16.532,43 5.440.351
LDG Đầu tư LDG 4.534 14.866,51 4.722.467 3.148 16.305,09 3.596.440
LCG LIZEN 4.043 15.262,60 4.474.653 3.411 16.064,84 3.973.253
ACB ACB 3.805 14.608,01 4.781.580 3.055 15.684,96 4.122.732
FUEVN100 Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 29.409 12.966,12 639.562 20.273 14.589,86 496.094
ASM Tập đoàn Sao Mai 4.808 14.141,77 3.627.081 3.899 15.196,79 3.160.407
OGC Tập đoàn Đại Dương 7.132 16.102,58 2.456.209 6.556 14.963,05 2.098.093
MSB MSB Bank 4.633 13.170,95 3.544.694 3.716 14.530,94 3.136.555
EIB Eximbank 5.702 13.782,70 2.656.733 5.188 14.377,28 2.521.419
AAA An Phát Bioplastics 4.251 13.648,28 3.870.082 3.527 14.202,03 3.340.566
HBC Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình 3.426 13.411,75 4.800.411 2.794 14.144,51 4.129.122
SBT Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa 4.539 12.700,59 3.238.984 3.921 13.809,73 3.042.554
PVT Vận tải Dầu khí PVTrans 3.515 12.514,34 4.004.282 3.125 13.394,17 3.810.824
HHS Đầu tư DV Hoàng Huy 5.556 12.706,52 2.790.692 4.553 13.293,47 2.392.694
HDB HDBank 4.223 12.419,50 3.566.314 3.482 13.335,19 3.157.688
VHM Vinhomes 2.397 12.238,88 6.180.366 1.980 13.150,46 5.485.961
VCG VINACONEX 3.354 12.311,27 4.467.500 2.756 13.000,75 3.875.721
DCM Đạm Cà Mau 3.032 11.763,72 4.717.580 2.494 12.835,89 4.234.093
TTF Gỗ Trường Thành 5.217 12.017,56 3.280.865 3.663 12.763,94 2.446.730
FIT Tập đoàn F.I.T 5.542 13.561,29 2.750.370 4.931 12.096,33 2.182.748

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.