Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
GEX Tập đoàn Gelex 4.560 28.933,31 7.526.677 3.844 30.560,71 6.701.438
ROS Xây dựng FLC FAROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG VietinBank 3.459 27.640,12 9.084.317 3.043 29.208,73 8.443.554
TCB Techcombank 3.793 27.126,03 8.993.922 3.016 28.227,90 7.442.101
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 3.858 24.429,37 7.541.746 3.239 25.888,18 6.709.392
CII Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM 4.277 25.575,91 6.724.222 3.804 25.143,20 5.878.550
FUEMAV30 Quỹ ETF MAFM VN30 30.652 33.130,33 1.014.890 32.644 23.674,54 772.371
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 4.793 22.140,57 6.477.737 3.418 24.690,25 5.151.227
PVD Khoan Dầu khí PVDrilling 3.529 21.739,70 7.285.753 2.984 23.421,25 6.637.023
PDR BĐS Phát Đạt 4.318 20.372,17 6.242.349 3.264 21.935,98 5.080.009
DLG Đức Long Gia Lai 7.833 22.240,22 3.656.396 6.083 21.839,42 2.788.057
NKG Thép Nam Kim 3.480 21.147,38 7.411.196 2.853 21.568,40 6.197.228
TPB TPBank 4.794 20.255,30 5.461.401 3.709 21.339,73 4.451.022
FUEKIV30 KIM GROWTH VN30 ETF 35.478 19.841,47 578.660 34.289 19.510,59 549.930
HCM Chứng khoán HSC 3.354 19.294,21 6.727.812 2.868 19.851,19 5.917.894
SCR TTC Land 5.392 17.329,24 4.225.877 4.101 18.944,00 3.513.398
FUESSV30 Quỹ ETF SSIAM VN30 31.054 16.039,64 584.246 27.454 17.805,48 573.376
BCG Bamboo Capital 4.587 16.214,90 5.180.334 3.130 18.334,20 3.996.830
LPB LPBank 4.278 16.235,04 4.313.155 3.764 18.212,53 4.257.179
ACB ACB 3.891 16.920,05 5.390.098 3.139 17.977,06 4.620.018

Cập nhật lúc 15:10 17/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.