NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACB ACB 0,00 -86 48.907.100 1.462,32 48.907.186 1.462,32
STB Sacombank 182,56 5.864.180 6.665.600 207,98 801.420 25,42
MWG Thế giới di động 34,74 676.336 1.489.536 76,60 813.200 41,85
VCI Chứng khoán Vietcap -43,02 -787.100 1.351.300 73,12 2.138.400 116,14
SSI Chứng khoán SSI 45,98 1.179.936 1.864.979 72,68 685.043 26,70
VHM Vinhomes -323,20 -7.444.671 1.459.510 63,71 8.904.181 386,92
FRT Bán lẻ FPT 21,50 141.011 359.911 54,66 218.900 33,16
MSN Tập đoàn Masan -121,68 -1.595.710 633.700 48,68 2.229.410 170,36
DGC Hóa chất Đức Giang 6,40 51.217 375.400 46,35 324.183 39,95
PDR BĐS Phát Đạt 18,39 571.100 1.336.900 43,15 765.800 24,76
HCM Chứng khoán HSC 31,49 1.060.375 1.313.000 38,95 252.625 7,46
HPG Hòa Phát -73,97 -2.420.800 1.270.400 38,86 3.691.200 112,82
VPB VPBank 30,49 1.555.199 1.842.043 36,13 286.844 5,65
VCB Vietcombank -31,97 -333.977 356.000 34,13 689.977 66,10
FTS Chứng khoán FPT 31,79 506.144 507.100 31,85 956 0,06
E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 -16,58 -738.250 1.388.300 31,12 2.126.550 47,70
TCB Techcombank -193,23 -3.967.780 630.100 30,64 4.597.880 223,87
CTS Chứng khoán Vietinbank 26,93 698.700 698.900 26,94 200 0,01
AGR Agriseco 24,29 1.101.000 1.102.100 24,32 1.100 0,02
PAN Tập đoàn PAN 13,62 551.600 795.900 19,68 244.300 6,06

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.