NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT FPT Corp -103,56 -694.162 1.777.696 265,46 2.471.858 369,02
MBB MBBank -0,46 -18.938 9.775.187 244,78 9.794.125 245,24
TCB Techcombank 78,84 3.272.038 9.761.500 235,07 6.489.462 156,23
SSI Chứng khoán SSI 158,19 6.035.818 6.893.958 180,67 858.140 22,48
MWG Thế giới di động -90,93 -1.486.100 2.841.800 173,96 4.327.900 264,88
DGC Hóa chất Đức Giang 68,01 592.665 1.507.700 173,73 915.035 105,72
HPG Hòa Phát 142,66 5.168.960 5.867.510 161,99 698.550 19,32
MSN Tập đoàn Masan 99,73 1.355.874 1.483.970 109,20 128.096 9,47
CTG VietinBank 39,83 1.094.300 1.568.100 57,13 473.800 17,30
VIX Chứng khoán VIX 37,82 3.686.900 4.103.600 42,15 416.700 4,32
VCI Chứng khoán Vietcap 37,33 1.074.500 1.202.400 41,82 127.900 4,49
STB Sacombank 17,87 529.200 1.199.200 40,51 670.000 22,64
ACB ACB 0,00 0 1.328.100 36,46 1.328.100 36,46
PDR BĐS Phát Đạt -1,60 -71.600 1.548.600 34,00 1.620.200 35,60
VPB VPBank 15,52 800.000 1.752.200 33,95 952.200 18,43
VHM Vinhomes 23,16 556.112 653.312 27,21 97.200 4,05
CSV Hóa chất Cơ bản miền Nam 23,26 566.500 661.400 27,12 94.900 3,86
FUEMAV30 Quỹ ETF MAFM VN30 0,01 400 1.500.700 24,15 1.500.300 24,15
VCB Vietcombank -42,40 -448.573 250.567 23,71 699.140 66,11
VIC VinGroup 18,03 435.034 569.121 23,62 134.087 5,59

Cập nhật lúc 15:10 06/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.