Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TBH | Tổng Bách Hóa | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TBR | Địa ốc Tân Bình | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TBT | XD Công trình GT Bến Tre | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TBW | Nước sạch Thái Bình | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TCJ | Tô Châu | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TCK | COMA | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TCW | Kho Vận Tân Cảng | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TDB | Thủy điện Định Bình | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TDF | Xây dựng Trung Đô | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TDS | Thép Thủ Đức | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TED | Thiết kế GTVT | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TEL | Phát triển công trình viễn thông | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TGG | The Golden Group | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TGP | Cáp Trường Phú | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TH1 | XNK Tổng hợp 1 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
THN | Cấp nước Thanh Hóa | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
THP | Thủy sản và TMại Thuận Phước | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
THU | Môi trường và CTĐT Thanh Hóa | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
THW | Cấp nước Tân Hòa | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 10/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.